Tóm tắt đội hình
Warwick
Twitch
Rumble
Zilean
Hwei
Swain
Olaf
Diana
Băng Giá
(7)
Tiên Phong
(2)
Thợ Săn
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bánh Ngọt
(1)
Thời Không
(1)
Bảo Hộ
(1)
Hóa Hình
(1)
Can Trường
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Swain
Hwei
Zilean
Twitch
5
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Olaf
Warwick
Swain
Rumble
Hwei
Zilean
Twitch
6
2
2
2
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Olaf
Diana
Swain
Rumble
Warwick
Hwei
Zilean
Twitch
7
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,331 | 3,165 | 1,909 | |
3,484 | 2,007 | 1,311 | |
3,068 | 1,711 | 1,235 | |
2,698 | 1,559 | 1,016 | |
2,662 | 1,411 | 1,107 | |
1,814 | 782 | 921 | |
1,201 | 437 | 698 | |
1,137 | 563 | 496 | |
1,122 | 600 | 465 | |
1,076 | 572 | 441 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
11,923 | 5,891 | 5,518 | |
2,544 | 1,381 | 1,066 | |
1,958 | 1,263 | 618 | |
1,737 | 952 | 707 | |
1,573 | 815 | 702 | |
1,183 | 633 | 501 | |
975 | 514 | 426 | |
493 | 305 | 167 | |
451 | 297 | 138 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
10,315 | 5,576 | 4,242 | |
2,586 | 1,369 | 1,094 | |
2,291 | 1,468 | 710 | |
1,394 | 713 | 606 | |
966 | 605 | 321 | |
722 | 474 | 206 | |
365 | 197 | 148 | |
353 | 225 | 115 | |
248 | 156 | 78 | |
210 | 99 | 106 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,323 | 6,443 | 5,465 | |
4,333 | 2,265 | 1,929 | |
2,976 | 1,430 | 1,451 | |
2,233 | 1,073 | 1,085 | |
1,977 | 911 | 1,000 | |
1,255 | 682 | 543 | |
1,152 | 623 | 501 | |
735 | 324 | 377 | |
631 | 347 | 264 | |
393 | 177 | 205 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,379 | 3,673 | 3,451 | |
3,185 | 1,589 | 1,481 | |
1,841 | 891 | 897 | |
1,083 | 491 | 567 | |
715 | 361 | 333 | |
529 | 229 | 282 | |
446 | 213 | 217 | |
374 | 169 | 193 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
478 | 201 | 252 | |
168 | 98 | 66 | |
41 | 24 | 14 | |
25 | 10 | 14 | |
19 | 7 | 12 | |
6 | 3 | 3 | |
6 | 2 | 4 | |
3 | 0 | 3 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.24 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 |
Quỷ Thư Morello | 3.95 |
Swain
-
Băng Giá
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.49 |
Giáp Máu Warmog | 4.46 |
Vuốt Rồng | 4.45 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.25 |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.10 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.85 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Mùa Đông Đã Đến Gần | 3.76 | 3.71 | 4.04 | 3.85 | 1,303 |
Trang Bị Pandora II | 4.04 | 4.12 | 4.50 | 4.25 | 590 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.41 | 4.42 | 4.46 | 4.43 | 515 |
Hàng Chờ Pandora | 4.06 | 4.40 | 4.51 | 4.25 | 508 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.05 | 4.52 | 4.13 | 4.20 | 459 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.15 | 4.25 | 4.21 | 446 |
Trang Bị Pandora III | 3.88 | 4.38 | 4.61 | 4.42 | 367 |
Huy Hiệu Băng Giá | 4.41 | 4.17 | 4.09 | 4.20 | 300 |
Hộp Pandora | 4.33 | 4.46 | 4.62 | 4.42 | 290 |
Kho Thần Tích | 4.06 | 4.35 | 4.06 | 4.14 | 284 |
Đũa Phép | 4.41 | 4.79 | 4.51 | 4.57 | 258 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.28 | 4.06 | 4.15 | 245 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.46 | 4.48 | - | 4.47 | 244 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 4.44 | 4.44 | 226 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.32 | 4.32 | 4.32 | 216 |
Vé Kim Cương | 4.78 | 4.71 | - | 4.74 | 216 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.94 | 3.97 | 3.96 | 212 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.82 | 3.82 | 4.19 | 4.23 | 208 |
Vương Miện Băng Giá | 3.90 | 3.81 | 3.93 | 3.88 | 207 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.18 | 4.18 | 200 |
Kiếm Phép | 4.00 | 4.19 | 4.47 | 4.27 | 191 |
Đánh Siêu Rát | 3.65 | 3.88 | 3.79 | 3.80 | 187 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.89 | 4.29 | 4.12 | 4.09 | 185 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.14 | 4.22 | 4.15 | 183 |
Cây Cung Thần Tốc | 4.27 | 4.22 | 4.00 | 4.16 | 183 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.00 | 4.19 | 4.07 | 4.10 | 176 |
Nhân Bản | 4.20 | 4.48 | - | 4.33 | 175 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.77 | 3.43 | 3.86 | 3.72 | 174 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.95 | 3.61 | 3.90 | 3.82 | 171 |
Thăng Hoa | - | 4.35 | 4.11 | 4.20 | 164 |
Giải Phóng Quái Thú | 4.16 | 4.26 | - | 4.21 | 162 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.77 | 4.56 | 3.69 | 3.89 | 161 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.40 | 4.40 | 155 |
Không Phải Hôm Nay | 3.81 | 4.07 | 3.80 | 3.88 | 152 |
Sét Cao Thế | 4.06 | 3.99 | - | 4.02 | 152 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.00 | 4.00 | 147 |
Bổ Sung Quân Lực | 4.46 | - | - | 4.46 | 147 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.69 | 3.73 | 3.71 | 142 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.34 | 4.53 | 4.00 | 4.43 | 141 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.86 | 4.40 | 4.21 | 136 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.28 | 3.99 | 3.78 | 136 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 4.37 | 4.47 | - | 4.43 | 135 |
Tam Hợp I | 4.28 | 4.48 | 3.75 | 4.35 | 132 |
Khổng Lồ Hóa | 4.15 | 4.41 | - | 4.33 | 130 |
Hy Sinh | 3.92 | 4.10 | 4.54 | 4.22 | 127 |
Biến Hóa Trang Bị | 4.20 | 4.33 | - | 4.27 | 126 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.96 | 3.74 | 4.26 | 125 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.43 | 3.65 | - | 4.13 | 124 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 4.18 | 3.92 | 4.02 | 123 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 3.90 | 3.84 | 3.45 | 3.83 | 123 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
7
2
2
2
2
+5 Twitch Warwick Rumble Zilean Hwei Swain Olaf Diana Morgana | 2.76 | 81.58% | 0.09% |