Tóm tắt đội hình
Warwick
Twitch
Rumble
Zilean
Hwei
Swain
Olaf
Diana
Băng Giá
(7)
Tiên Phong
(2)
Thợ Săn
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bánh Ngọt
(1)
Thời Không
(1)
Bảo Hộ
(1)
Hóa Hình
(1)
Can Trường
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Swain
Hwei
Zilean
Twitch
5
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Olaf
Warwick
Swain
Rumble
Hwei
Zilean
Twitch
6
2
2
2
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Olaf
Diana
Swain
Rumble
Warwick
Hwei
Zilean
Twitch
7
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,264 | 3,129 | 1,883 | |
3,974 | 2,205 | 1,581 | |
3,042 | 1,697 | 1,224 | |
2,659 | 1,538 | 1,001 | |
2,620 | 1,394 | 1,082 | |
1,572 | 485 | 998 | |
1,184 | 430 | 688 | |
1,130 | 559 | 495 | |
1,072 | 571 | 438 | |
743 | 397 | 314 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
11,800 | 5,830 | 5,459 | |
2,530 | 1,374 | 1,060 | |
1,714 | 934 | 702 | |
1,555 | 802 | 697 | |
1,170 | 626 | 495 | |
958 | 508 | 415 | |
715 | 356 | 330 | |
712 | 378 | 295 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
11,064 | 5,903 | 4,637 | |
2,549 | 1,352 | 1,076 | |
2,193 | 999 | 1,082 | |
1,384 | 709 | 600 | |
1,334 | 721 | 563 | |
960 | 603 | 317 | |
716 | 472 | 204 | |
364 | 196 | 148 | |
352 | 224 | 115 | |
245 | 154 | 77 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,244 | 6,388 | 5,442 | |
2,960 | 1,420 | 1,445 | |
2,219 | 1,069 | 1,075 | |
1,960 | 905 | 989 | |
1,234 | 673 | 531 | |
1,139 | 616 | 495 | |
733 | 322 | 377 | |
628 | 347 | 262 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,669 | 3,843 | 3,560 | |
1,824 | 881 | 890 | |
1,078 | 489 | 564 | |
708 | 357 | 330 | |
679 | 352 | 309 | |
528 | 228 | 282 | |
439 | 207 | 216 | |
223 | 110 | 103 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,276 | 598 | 629 | |
410 | 226 | 176 | |
168 | 98 | 66 | |
87 | 43 | 42 | |
35 | 22 | 13 | |
27 | 16 | 11 | |
18 | 10 | 8 | |
11 | 3 | 8 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.24 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 |
Quỷ Thư Morello | 3.96 |
Swain
-
Băng Giá
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.49 |
Giáp Máu Warmog | 4.46 |
Vuốt Rồng | 4.44 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.24 |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.10 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.97 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.84 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Mùa Đông Đã Đến Gần | 3.76 | 3.74 | 4.01 | 3.84 | 1,277 |
Trang Bị Pandora II | 3.98 | 4.05 | 4.51 | 4.22 | 612 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.37 | 4.51 | 4.40 | 4.43 | 543 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.07 | 4.52 | 4.24 | 4.25 | 478 |
Hàng Chờ Pandora | 4.13 | 4.38 | 4.53 | 4.28 | 468 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.17 | 4.36 | 4.28 | 440 |
Trang Bị Pandora III | 3.98 | 4.56 | 4.67 | 4.51 | 364 |
Huy Hiệu Băng Giá | 4.39 | 4.07 | 4.22 | 4.22 | 321 |
Kho Thần Tích | 4.19 | 4.22 | 3.93 | 4.06 | 281 |
Hộp Pandora | 4.28 | 4.49 | 4.42 | 4.39 | 275 |
Đũa Phép | 4.91 | 4.63 | 4.44 | 4.64 | 256 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.32 | 4.12 | 4.20 | 253 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.36 | 4.44 | - | 4.41 | 253 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 4.45 | 4.45 | 227 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.81 | 4.05 | 3.95 | 219 |
Vé Kim Cương | 4.62 | 4.70 | - | 4.66 | 219 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.46 | 4.38 | 4.40 | 215 |
Vương Miện Băng Giá | 3.71 | 3.99 | 3.92 | 3.91 | 208 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.21 | 4.21 | 202 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.80 | 3.88 | 4.25 | 4.28 | 200 |
Kiếm Phép | 3.90 | 3.93 | 4.16 | 4.03 | 192 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.26 | 4.39 | 4.28 | 191 |
Cây Cung Thần Tốc | 4.34 | 4.23 | 3.98 | 4.18 | 187 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.75 | 3.38 | 3.92 | 3.74 | 179 |
Thăng Hoa | - | 4.27 | 4.04 | 4.12 | 178 |
Giải Phóng Quái Thú | 4.17 | 4.26 | - | 4.22 | 175 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.65 | 4.17 | 4.04 | 4.21 | 174 |
Đánh Siêu Rát | 3.87 | 3.83 | 3.83 | 3.84 | 169 |
Nhân Bản | 4.02 | 4.61 | - | 4.30 | 169 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.21 | 3.70 | 3.97 | 3.93 | 167 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.76 | 4.31 | 3.68 | 3.84 | 165 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.11 | 4.27 | 3.97 | 4.09 | 163 |
Sét Cao Thế | 3.94 | 3.95 | - | 3.95 | 155 |
Không Phải Hôm Nay | 4.03 | 4.00 | 3.85 | 3.93 | 152 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.39 | 4.39 | 152 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.12 | 4.12 | 149 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.02 | 4.50 | 3.83 | 4.29 | 145 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.81 | 3.84 | 3.83 | 144 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.76 | 4.42 | 4.15 | 143 |
Bổ Sung Quân Lực | 4.49 | - | - | 4.49 | 142 |
Khổng Lồ Hóa | 4.12 | 4.24 | - | 4.20 | 137 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.67 | 3.91 | 4.23 | 134 |
Tam Hợp I | 4.26 | 4.52 | 3.94 | 4.40 | 133 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.58 | 3.93 | 3.81 | 129 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 4.38 | 3.95 | 4.11 | 122 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.59 | 3.57 | - | 4.18 | 122 |
Áo Choàng Bạc | 3.88 | 4.02 | 3.47 | 3.90 | 122 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 4.48 | 4.61 | - | 4.54 | 122 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.85 | 3.57 | 3.49 | 3.57 | 121 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 3.72 | 3.70 | 3.64 | 3.70 | 121 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
7
2
2
2
2
+5 Twitch Warwick Rumble Zilean Hwei Swain Olaf Diana Morgana | 2.74 | 82.80% | 0.10% |