Tóm tắt đội hình
Galio
Rumble
Mordekaiser
Veigar
Vex
Nami
Tahm Kench
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Tiên Phong
(4)
Pháp Sư
(6)
Bánh Ngọt
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ong Mật
(1)
Thời Không
(1)
Ẩn Chính
(1)
Thông Đạo
(2)
Kỳ Quái
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Galio
Rumble
Vex
Tahm Kench
Mordekaiser
Veigar
Nami
4
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Rumble
Vex
Tahm Kench
Mordekaiser
Yuumi
Veigar
Norra & Yuumi
Nami
1
4
6
1
1
1
1
1
2
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,963 | 2,781 | 2,930 | |
2,136 | 1,110 | 923 | |
1,826 | 944 | 786 | |
1,744 | 970 | 693 | |
1,658 | 752 | 814 | |
1,356 | 739 | 553 | |
866 | 454 | 358 | |
769 | 279 | 451 | |
609 | 370 | 212 | |
593 | 278 | 277 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
80,551 | 39,716 | 37,505 | |
3,431 | 1,839 | 1,441 | |
3,050 | 1,691 | 1,212 | |
2,471 | 1,183 | 1,174 | |
766 | 436 | 299 | |
352 | 176 | 159 | |
170 | 60 | 107 | |
130 | 63 | 61 | |
117 | 36 | 76 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,658 | 3,414 | 2,049 | |
1,696 | 896 | 707 | |
790 | 353 | 399 | |
591 | 261 | 294 | |
489 | 241 | 232 | |
445 | 241 | 177 | |
427 | 221 | 191 | |
343 | 162 | 174 | |
297 | 139 | 146 | |
248 | 121 | 123 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,347 | 1,347 | 1,901 | |
1,746 | 933 | 751 | |
1,011 | 470 | 501 | |
750 | 350 | 376 | |
749 | 299 | 426 | |
535 | 275 | 248 | |
461 | 197 | 254 | |
443 | 219 | 215 | |
399 | 220 | 163 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,050 | 1,478 | 1,465 | |
1,628 | 885 | 686 | |
1,600 | 802 | 750 | |
1,085 | 484 | 564 | |
573 | 226 | 330 | |
484 | 252 | 211 | |
335 | 181 | 147 | |
209 | 109 | 94 | |
162 | 84 | 74 | |
145 | 69 | 74 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Veigar
-
Ong Mật
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.51 |
Bùa Xanh | 4.40 |
Nanh Nashor | 4.37 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.50 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.38 |
Vex
-
Thời Không
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.70 |
Giáp Máu Warmog | 4.66 |
Nỏ Sét | 4.39 |
Vuốt Rồng | 4.73 |
Áo Choàng Gai | 4.62 |
Nami
-
Kỳ Quái
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.21 |
Găng Bảo Thạch | 4.29 |
Quỷ Thư Morello | 3.82 |
Nanh Nashor | 4.17 |
Ấn Thông Đạo | 3.74 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Đối Tác Tập Luyện | 4.83 | 4.24 | 4.43 | 4.56 | 288 |
Trang Bị Pandora II | 3.86 | 4.53 | 5.24 | 4.61 | 176 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.83 | 4.28 | 4.42 | 4.48 | 166 |
Dựng Khiên | 5.00 | 4.66 | 4.41 | 4.57 | 135 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.43 | 4.00 | 4.94 | 4.50 | 133 |
Hàng Chờ Pandora | 4.58 | 4.71 | 4.70 | 4.67 | 120 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.62 | 3.75 | 4.14 | 4.13 | 120 |
Huy Hiệu Pháp Sư | 4.34 | 4.30 | 4.13 | 4.23 | 114 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.69 | - | - | 3.69 | 113 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.42 | 4.57 | 4.51 | 112 |
Hộp Pandora | 4.56 | 4.43 | 5.43 | 4.55 | 110 |
Kiếm Phép | 4.58 | 4.42 | 4.38 | 4.43 | 108 |
Trang Bị Pandora III | 4.43 | 4.33 | 4.62 | 4.46 | 107 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.05 | 4.39 | 4.27 | 104 |
Sét Cao Thế | 4.29 | 4.56 | - | 4.44 | 102 |
Đũa Phép | 3.57 | 3.80 | 4.19 | 3.86 | 91 |
Vương Miện Pháp Sư | 4.38 | 4.42 | 4.23 | 4.31 | 78 |
Kho Thần Tích | 3.80 | 4.75 | 4.16 | 4.25 | 75 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 4.72 | 3.98 | 4.27 | 74 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.74 | 4.22 | 4.35 | 74 |
Nhân Bản | 3.97 | 4.46 | - | 4.23 | 66 |
Vé Kim Cương | 4.26 | 4.60 | - | 4.50 | 64 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.29 | 4.70 | - | 4.56 | 61 |
Deja Vu | 4.03 | - | - | 4.03 | 58 |
Biến Hóa Trang Bị | 5.35 | 3.71 | - | 4.36 | 58 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.55 | 5.58 | 4.76 | 4.89 | 56 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.75 | 5.20 | 4.27 | 4.76 | 55 |
Tam Hợp I | 5.25 | 4.10 | 4.38 | 4.48 | 54 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.58 | 5.58 | 53 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 4.42 | 4.42 | 4.42 | 52 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.40 | 4.56 | 4.43 | 51 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 4.69 | 4.50 | 4.60 | 50 |
Bổ Sung Quân Lực | 4.94 | - | - | 4.94 | 49 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.75 | 4.75 | 48 |
Vé Bạc | 3.86 | 4.79 | 3.33 | 4.41 | 46 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 4.73 | 4.93 | - | 4.86 | 42 |
Đánh Siêu Rát | 4.30 | 3.86 | 4.56 | 4.12 | 41 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 4.71 | 5.52 | 4.67 | 5.18 | 40 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 5.00 | 5.00 | 39 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.75 | 3.88 | 3.63 | 3.86 | 37 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.67 | 4.00 | 3.92 | 36 |
Nhỏ Mà Có Võ | 4.86 | 5.33 | 4.90 | 5.00 | 36 |
Đại Tiệc Trang Bị | 4.46 | - | - | 4.46 | 35 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.42 | 4.45 | - | 4.43 | 35 |
Đầu Tư+ | - | 4.91 | - | 4.91 | 34 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.82 | 4.56 | 4.67 | 4.67 | 33 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 4.03 | 4.03 | 33 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 4.67 | 4.38 | 4.45 | 33 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 5.16 | - | 5.16 | 32 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.78 | 4.78 | 32 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
3
1
1
1
1
+4 Blitzcrank Warwick Galio Rumble Vex Mordekaiser Tahm Kench Nami | 4.19 | 58.40% | 0.07% |
1
6
3
1
1
1
+4 Blitzcrank Warwick Galio Rumble Mordekaiser Nami Tahm Kench Norra & Yuumi Yuumi | 3.25 | 76.26% | 0.07% |