Tóm tắt đội hình
Galio
Rumble
Mordekaiser
Veigar
Vex
Nami
Tahm Kench
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Tiên Phong
(4)
Pháp Sư
(6)
Bánh Ngọt
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ong Mật
(1)
Thời Không
(1)
Ẩn Chính
(1)
Thông Đạo
(2)
Kỳ Quái
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Galio
Rumble
Vex
Tahm Kench
Mordekaiser
Veigar
Nami
4
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Rumble
Vex
Tahm Kench
Mordekaiser
Yuumi
Veigar
Norra & Yuumi
Nami
1
4
6
1
1
1
1
1
2
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,932 | 2,763 | 2,917 | |
2,283 | 1,192 | 988 | |
2,128 | 1,104 | 921 | |
1,816 | 940 | 780 | |
1,648 | 750 | 807 | |
1,352 | 737 | 551 | |
861 | 450 | 357 | |
765 | 277 | 450 | |
608 | 369 | 212 | |
592 | 278 | 276 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
80,058 | 39,476 | 37,268 | |
3,404 | 1,823 | 1,430 | |
3,037 | 1,682 | 1,208 | |
2,463 | 1,179 | 1,171 | |
766 | 436 | 299 | |
351 | 176 | 159 | |
170 | 60 | 107 | |
130 | 63 | 61 | |
117 | 36 | 76 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,623 | 3,396 | 2,033 | |
787 | 351 | 398 | |
591 | 261 | 294 | |
488 | 240 | 232 | |
445 | 241 | 177 | |
427 | 221 | 191 | |
343 | 162 | 174 | |
297 | 139 | 146 | |
248 | 121 | 123 | |
145 | 81 | 60 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,338 | 1,342 | 1,897 | |
1,732 | 925 | 745 | |
1,007 | 467 | 500 | |
746 | 297 | 425 | |
534 | 275 | 247 | |
460 | 197 | 253 | |
441 | 217 | 215 | |
399 | 220 | 163 | |
343 | 174 | 160 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,035 | 1,472 | 1,457 | |
1,621 | 883 | 681 | |
1,597 | 801 | 748 | |
1,077 | 479 | 562 | |
571 | 226 | 328 | |
477 | 246 | 210 | |
332 | 180 | 145 | |
208 | 109 | 93 | |
162 | 84 | 74 | |
143 | 67 | 74 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Veigar
-
Ong Mật
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.51 |
Bùa Xanh | 4.40 |
Nanh Nashor | 4.37 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.50 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.38 |
Vex
-
Thời Không
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.70 |
Giáp Máu Warmog | 4.66 |
Nỏ Sét | 4.39 |
Vuốt Rồng | 4.73 |
Áo Choàng Gai | 4.62 |
Nami
-
Kỳ Quái
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.21 |
Găng Bảo Thạch | 4.29 |
Quỷ Thư Morello | 3.82 |
Nanh Nashor | 4.17 |
Ấn Thông Đạo | 3.74 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Đối Tác Tập Luyện | 4.82 | 4.18 | 4.46 | 4.57 | 269 |
Trang Bị Pandora II | 3.86 | 4.69 | 5.40 | 4.75 | 158 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.61 | 4.26 | 4.26 | 4.35 | 148 |
Dựng Khiên | 5.21 | 4.66 | 4.41 | 4.59 | 136 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.69 | 4.27 | 4.90 | 4.67 | 126 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.55 | 4.00 | 4.27 | 4.26 | 118 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.40 | 4.62 | 4.53 | 115 |
Hàng Chờ Pandora | 4.66 | 4.58 | 4.36 | 4.58 | 113 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.80 | - | - | 3.80 | 111 |
Kiếm Phép | 4.85 | 4.47 | 4.40 | 4.50 | 108 |
Trang Bị Pandora III | 4.14 | 4.67 | 4.79 | 4.64 | 107 |
Huy Hiệu Pháp Sư | 4.15 | 4.39 | 3.81 | 4.02 | 104 |
Hộp Pandora | 4.51 | 4.13 | 5.00 | 4.34 | 102 |
Sét Cao Thế | 4.22 | 4.61 | - | 4.44 | 101 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.18 | 4.49 | 4.39 | 98 |
Đũa Phép | 3.79 | 3.83 | 4.35 | 3.98 | 84 |
Vương Miện Pháp Sư | 4.53 | 4.47 | 4.42 | 4.46 | 81 |
Kho Thần Tích | 3.61 | 5.20 | 4.36 | 4.46 | 71 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.50 | 4.08 | 4.20 | 70 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 4.96 | 4.07 | 4.39 | 69 |
Nhân Bản | 3.97 | 4.33 | - | 4.17 | 66 |
Tam Hợp I | 5.00 | 4.16 | 4.30 | 4.41 | 58 |
Vé Kim Cương | 4.41 | 4.51 | - | 4.48 | 56 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.50 | 5.55 | 4.69 | 4.82 | 55 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.94 | 4.62 | - | 4.41 | 54 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 4.45 | 4.48 | 4.47 | 53 |
Deja Vu | 4.15 | - | - | 4.15 | 53 |
Vé Bạc | 4.13 | 4.65 | 3.00 | 4.35 | 51 |
Biến Hóa Trang Bị | 5.47 | 3.75 | - | 4.39 | 51 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.35 | 5.35 | 51 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 4.81 | 4.42 | 4.62 | 50 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.51 | 4.44 | 4.50 | 48 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.88 | 5.05 | 4.60 | 4.83 | 47 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.54 | 4.54 | 46 |
Bổ Sung Quân Lực | 5.05 | - | - | 5.05 | 44 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 4.64 | 4.90 | - | 4.81 | 43 |
Đánh Siêu Rát | 4.00 | 3.84 | 4.38 | 4.00 | 38 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.81 | 4.81 | 37 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.31 | 4.56 | 5.20 | 4.56 | 36 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 4.75 | 5.50 | 5.50 | 5.25 | 36 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.39 | 4.36 | - | 4.38 | 34 |
Đại Tiệc Trang Bị | 4.33 | - | - | 4.33 | 33 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.50 | 3.73 | 3.86 | 3.88 | 33 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 5.41 | 5.41 | 32 |
Nhỏ Mà Có Võ | 5.17 | 5.63 | 4.94 | 5.16 | 32 |
Lò Rèn Bất Định | - | 4.13 | 5.25 | 4.71 | 31 |
Đầu Tư+ | - | 5.03 | - | 5.03 | 31 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 4.50 | 3.67 | 4.46 | 4.16 | 31 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.60 | 4.40 | 4.13 | 30 |
Tuyển Nhân Sự | 6.50 | 6.33 | 5.53 | 5.97 | 30 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 5.33 | - | 5.33 | 30 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 4.67 | 4.52 | 4.57 | 30 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
3
1
1
1
1
+4 Blitzcrank Warwick Galio Rumble Vex Mordekaiser Tahm Kench Nami | 4.13 | 59.02% | 0.07% |
1
6
3
1
1
1
+4 Blitzcrank Warwick Galio Rumble Mordekaiser Nami Tahm Kench Norra & Yuumi Yuumi | 2.90 | 84.62% | 0.05% |