Tóm tắt đội hình
Lillia
Poppy
Zoe
Ahri
Hecarim
Bard
Taric
Ryze
Can Trường
(4)
Học Giả
(4)
Ma Thuật
(2)
Ẩn Chính
(2)
Thông Đạo
(3)
Tiên Linh
(1)
Liên Hoàn
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Bảo Hộ
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Hecarim
Lillia
Poppy
Zoe
Ahri
2
2
2
3
1
1
1
Đội hình giữa trận
Poppy
Taric
Lillia
Hecarim
Ryze
Zoe
Ahri
4
2
2
3
3
1
1
Đội hình cuối trận
Poppy
Taric
Lillia
Hecarim
Ryze
Zoe
Ahri
Bard
4
4
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
23,192 | 12,001 | 10,157 | |
6,950 | 2,975 | 3,590 | |
6,037 | 2,956 | 2,777 | |
2,289 | 1,259 | 916 | |
1,862 | 1,016 | 741 | |
1,634 | 589 | 952 | |
1,240 | 618 | 554 | |
1,018 | 318 | 630 | |
733 | 294 | 406 | |
384 | 151 | 214 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
20,181 | 10,089 | 9,249 | |
3,814 | 2,003 | 1,674 | |
2,669 | 1,367 | 1,186 | |
818 | 408 | 375 | |
762 | 407 | 316 | |
610 | 250 | 323 | |
580 | 261 | 296 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,824 | 3,625 | 2,885 | |
5,096 | 2,751 | 2,148 | |
2,849 | 1,274 | 1,450 | |
2,534 | 1,432 | 990 | |
2,465 | 1,176 | 1,184 | |
1,063 | 471 | 549 | |
436 | 222 | 199 | |
324 | 162 | 142 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,505 | 2,633 | 2,648 | |
1,930 | 765 | 1,114 | |
968 | 441 | 499 | |
881 | 396 | 443 | |
669 | 312 | 334 | |
660 | 259 | 380 | |
315 | 146 | 158 | |
294 | 138 | 142 | |
132 | 58 | 68 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,002 | 1,502 | 1,372 | |
2,997 | 1,618 | 1,280 | |
843 | 367 | 445 | |
442 | 217 | 202 | |
361 | 169 | 177 | |
199 | 92 | 103 | |
91 | 47 | 43 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Poppy
-
Ma Thuật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.80 |
Huyết Kiếm | 4.70 |
Giáp Máu Warmog | 4.69 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.73 |
Móng Vuốt Sterak | 4.68 |
Ahri
-
Ẩn Chính
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.56 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.65 |
Mũ Thích Nghi | 4.42 |
Bùa Xanh | 4.28 |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.34 |
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.06 |
Găng Bảo Thạch | 4.09 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.23 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Học Vấn Nâng Cao | 4.47 | 4.20 | 3.73 | 4.07 | 223 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.27 | 4.06 | 4.21 | 4.18 | 136 |
Kiếm Phép | 3.84 | 3.27 | 4.41 | 3.85 | 115 |
Trang Bị Pandora II | 3.77 | 3.90 | 4.49 | 4.10 | 108 |
Nắm Đấm Ma Thuật | 4.05 | - | - | 4.05 | 98 |
Trang Bị Pandora III | 3.53 | 4.29 | 3.77 | 3.96 | 83 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.06 | 3.93 | 3.99 | 80 |
Siêu Mã Lực | 3.84 | - | - | 3.84 | 75 |
Huy Hiệu Ẩn Chính | 3.88 | 4.60 | 4.27 | 4.21 | 72 |
Đũa Phép | 3.63 | 3.72 | 3.37 | 3.52 | 71 |
Huy Hiệu Học Giả | 4.00 | 4.57 | 3.94 | 4.15 | 67 |
Trùm Bản Đồ | - | 4.31 | 4.46 | 4.39 | 66 |
Hàng Chờ Pandora | 3.94 | 4.21 | 3.33 | 4.03 | 65 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.94 | 4.32 | 4.41 | 4.25 | 65 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.18 | 2.75 | 3.55 | 3.15 | 61 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.54 | 4.35 | 4.43 | 61 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.27 | 4.18 | - | 3.78 | 60 |
Vé Kim Cương | 4.13 | 4.14 | - | 4.13 | 60 |
Hộp Pandora | 3.45 | 4.33 | 4.67 | 4.05 | 59 |
Kho Thần Tích | 4.10 | 3.79 | 4.31 | 4.10 | 58 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.50 | 3.50 | 3.50 | 56 |
Truyền Dẫn Bí Thuật | - | 3.31 | 3.37 | 3.36 | 56 |
Toàn Sao Là Sao | 3.89 | - | - | 3.89 | 55 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.41 | 3.30 | 3.33 | 54 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.44 | 3.83 | 3.70 | 53 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.02 | 3.25 | 3.96 | 50 |
Tuyển Nhân Sự | 4.00 | 4.72 | 4.75 | 4.63 | 49 |
Phần Thưởng Nâng Cấp | 3.45 | - | - | 3.45 | 47 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.18 | 3.52 | 3.83 | 47 |
Vé Bạc | 3.60 | 4.32 | 4.40 | 4.17 | 46 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.17 | - | - | 3.17 | 46 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 4.19 | 3.13 | 3.50 | 46 |
Sét Cao Thế | 3.11 | 4.26 | - | 3.80 | 45 |
Nhân Bản | 3.47 | 4.11 | - | 3.87 | 45 |
Chờ Đợi Xứng Đáng | 4.52 | - | - | 4.52 | 44 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.38 | 4.38 | 42 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.38 | 3.90 | - | 3.63 | 41 |
Vương Miện Ẩn Chính | - | 3.80 | 3.70 | 3.71 | 38 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.37 | 4.37 | 38 |
Khu Giao Dịch | 4.13 | - | - | 4.13 | 38 |
Vương Miện Học Giả | 5.00 | 5.38 | 4.21 | 4.57 | 37 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.18 | 4.28 | - | 3.94 | 36 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 4.17 | 3.13 | 3.49 | 35 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.81 | 3.58 | 3.69 | 35 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 3.92 | 3.57 | - | 3.71 | 34 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.79 | 3.50 | 3.50 | 4.06 | 32 |
Giả Dược | - | 3.74 | - | 3.74 | 31 |
Khổng Lồ Hóa | 4.11 | 3.86 | - | 3.94 | 31 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 4.23 | 4.23 | 30 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.67 | 5.38 | 3.77 | 4.17 | 30 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.00 | 3.60 | 3.64 | 3.70 | 30 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
4
4
2
2
3
1
+1 Lillia Poppy Zoe Ahri Hecarim Ryze Taric Milio | 3.35 | 73.53% | 0.04% |