Tóm tắt đội hình
Lillia
Poppy
Zoe
Ahri
Hecarim
Bard
Taric
Ryze
Can Trường
(4)
Học Giả
(4)
Ma Thuật
(2)
Ẩn Chính
(2)
Thông Đạo
(3)
Tiên Linh
(1)
Liên Hoàn
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Bảo Hộ
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Hecarim
Lillia
Poppy
Zoe
Ahri
2
2
2
3
1
1
1
Đội hình giữa trận
Poppy
Taric
Lillia
Hecarim
Ryze
Zoe
Ahri
4
2
2
3
3
1
1
Đội hình cuối trận
Poppy
Taric
Lillia
Hecarim
Ryze
Zoe
Ahri
Bard
4
4
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
23,008 | 11,896 | 10,087 | |
6,902 | 2,960 | 3,561 | |
6,005 | 2,939 | 2,763 | |
2,272 | 1,250 | 908 | |
1,834 | 1,002 | 728 | |
1,621 | 587 | 943 | |
1,236 | 616 | 553 | |
1,006 | 314 | 622 | |
724 | 290 | 401 | |
381 | 150 | 212 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
20,077 | 10,025 | 9,214 | |
3,782 | 1,985 | 1,662 | |
2,633 | 1,345 | 1,173 | |
810 | 402 | 373 | |
754 | 403 | 313 | |
606 | 247 | 322 | |
578 | 261 | 294 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,780 | 3,602 | 2,866 | |
5,075 | 2,739 | 2,139 | |
2,838 | 1,269 | 1,444 | |
2,519 | 1,425 | 983 | |
2,434 | 1,157 | 1,172 | |
1,053 | 466 | 544 | |
434 | 221 | 198 | |
319 | 159 | 140 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,486 | 2,618 | 2,644 | |
1,915 | 761 | 1,103 | |
956 | 436 | 492 | |
862 | 389 | 433 | |
663 | 308 | 332 | |
653 | 256 | 376 | |
315 | 146 | 158 | |
294 | 138 | 142 | |
129 | 58 | 65 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,999 | 1,501 | 1,370 | |
2,962 | 1,597 | 1,266 | |
836 | 364 | 441 | |
441 | 217 | 201 | |
359 | 168 | 176 | |
194 | 90 | 100 | |
91 | 47 | 43 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Poppy
-
Ma Thuật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.80 |
Huyết Kiếm | 4.70 |
Giáp Máu Warmog | 4.69 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.73 |
Móng Vuốt Sterak | 4.68 |
Ahri
-
Ẩn Chính
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.56 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.65 |
Mũ Thích Nghi | 4.42 |
Bùa Xanh | 4.28 |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.34 |
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.06 |
Găng Bảo Thạch | 4.09 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.23 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Học Vấn Nâng Cao | 4.49 | 4.15 | 3.69 | 4.05 | 226 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.18 | 4.45 | 4.08 | 4.23 | 136 |
Kiếm Phép | 3.85 | 3.61 | 4.25 | 3.94 | 117 |
Trang Bị Pandora II | 3.83 | 3.66 | 4.45 | 4.02 | 111 |
Nắm Đấm Ma Thuật | 4.05 | - | - | 4.05 | 92 |
Trang Bị Pandora III | 3.29 | 4.35 | 3.76 | 3.89 | 80 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.67 | 3.63 | 3.65 | 79 |
Siêu Mã Lực | 4.08 | - | - | 4.08 | 76 |
Trùm Bản Đồ | - | 4.31 | 4.47 | 4.40 | 75 |
Đũa Phép | 4.00 | 3.69 | 3.50 | 3.61 | 75 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.78 | 4.18 | 4.57 | 4.20 | 69 |
Hàng Chờ Pandora | 3.66 | 4.04 | 4.00 | 3.83 | 66 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.28 | 4.14 | - | 3.75 | 64 |
Hộp Pandora | 4.18 | 4.32 | 5.00 | 4.33 | 64 |
Vé Kim Cương | 4.07 | 4.46 | - | 4.28 | 64 |
Huy Hiệu Học Giả | 4.15 | 4.41 | 3.97 | 4.13 | 62 |
Huy Hiệu Ẩn Chính | 3.56 | 4.50 | 4.21 | 4.05 | 61 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.38 | 2.83 | 3.51 | 3.23 | 61 |
Truyền Dẫn Bí Thuật | - | 3.00 | 3.56 | 3.45 | 60 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.54 | 3.94 | 3.77 | 56 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.06 | 3.20 | 3.98 | 55 |
Kho Thần Tích | 4.09 | 4.00 | 4.24 | 4.13 | 55 |
Toàn Sao Là Sao | 4.09 | - | - | 4.09 | 55 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.79 | 4.38 | 4.53 | 53 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.58 | 4.06 | 3.88 | 50 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 4.56 | 3.41 | 3.78 | 50 |
Nhân Bản | 3.79 | 4.23 | - | 4.06 | 50 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.22 | - | - | 3.22 | 49 |
Phần Thưởng Nâng Cấp | 3.43 | - | - | 3.43 | 49 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.91 | 3.70 | 3.80 | 49 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 4.09 | 3.32 | 3.51 | 45 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.88 | 3.11 | 3.40 | 45 |
Sét Cao Thế | 4.00 | 4.32 | - | 4.20 | 44 |
Tuyển Nhân Sự | 4.17 | 4.94 | 4.90 | 4.81 | 43 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.52 | 3.50 | - | 3.51 | 43 |
Chờ Đợi Xứng Đáng | 4.60 | - | - | 4.60 | 42 |
Khu Giao Dịch | 4.20 | - | - | 4.20 | 40 |
Vé Bạc | 3.78 | 4.83 | 4.00 | 4.47 | 38 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.20 | 4.33 | - | 4.03 | 37 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.46 | 4.46 | 37 |
Vương Miện Học Giả | 5.00 | 6.57 | 3.92 | 4.57 | 37 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.44 | 4.44 | 36 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.75 | 3.76 | 3.71 | 4.08 | 36 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 4.08 | 3.32 | - | 3.60 | 35 |
Kết Nối Gián Đoạn | - | 3.86 | 3.25 | 3.79 | 33 |
Vương Miện Ẩn Chính | - | 3.00 | 4.00 | 3.91 | 33 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.36 | 4.89 | 3.55 | 3.87 | 31 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I | 4.80 | 4.41 | 4.43 | 4.48 | 29 |
Biến Hóa Trang Bị | 3.89 | 3.11 | - | 3.36 | 28 |
Khổng Lồ Hóa | 4.33 | 4.00 | - | 4.11 | 28 |
Áo Choàng Bạc | 5.13 | 4.87 | 3.80 | 4.75 | 28 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.90 | 3.06 | 3.36 | 28 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
4
4
2
2
3
1
+1 Lillia Poppy Zoe Ahri Hecarim Ryze Taric Milio | 3.27 | 78.38% | 0.05% |