Tóm tắt đội hình

Blitzcrank
Twitch
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Warwick
Huyết Kiếm Cuồng Đao Guinsoo Áo Choàng Thủy Ngân
Galio
Rumble
Mordekaiser
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Olaf
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ Móng Vuốt Sterak
Tahm Kench
Tiên Phong Tiên Phong (6) Thợ Săn Thợ Săn (2) Băng Giá Băng Giá (3) Ong Mật Ong Mật (1) Thông Đạo Thông Đạo (1) Pháp Sư Pháp Sư (1) Bánh Ngọt Bánh Ngọt (1) Pháo Thủ Pháo Thủ (1) Kỳ Quái Kỳ Quái (1) Ẩn Chính Ẩn Chính (1)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Galio
Galio
Warwick
Warwick
Rumble
Rumble
Blitzcrank
Blitzcrank
Twitch
Twitch
Tiên Phong 4 Ong Mật 1 Thợ Săn 1 Thông Đạo 1 Pháp Sư 1 Bánh Ngọt 1 Pháo Thủ 1 Băng Giá 2

Đội hình giữa trận

Galio
Galio
Warwick
Warwick
Rumble
Rumble
Mordekaiser
Mordekaiser
Tahm Kench
Tahm Kench
Blitzcrank
Blitzcrank
Twitch
Twitch
Tiên Phong 6 Ong Mật 1 Thợ Săn 1 Thông Đạo 1 Pháp Sư 1 Bánh Ngọt 1 Pháo Thủ 1 Kỳ Quái 1 Ẩn Chính 1 Băng Giá 2

Đội hình cuối trận

Galio
Galio
Olaf
Olaf
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ Móng Vuốt Sterak
Warwick
Warwick
Huyết Kiếm Cuồng Đao Guinsoo Áo Choàng Thủy Ngân
Rumble
Rumble
Mordekaiser
Mordekaiser
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Tahm Kench
Tahm Kench
Blitzcrank
Blitzcrank
Twitch
Twitch
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Tiên Phong 6 Thợ Săn 2 Băng Giá 3 Ong Mật 1 Thông Đạo 1 Pháp Sư 1 Bánh Ngọt 1 Pháo Thủ 1 Kỳ Quái 1 Ẩn Chính 1

Tướng chủ chốt & Trang bị

Twitch Twitch
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Trang bịXếp hạng
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.54
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm
4.26
Cung Xanh Cung Xanh
4.21
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan
4.08
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ
4.19
Warwick Warwick
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
Trang bịXếp hạng
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.48
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
4.90
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân
4.56
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
4.43
Huyết Trượng Tha Hóa Huyết Trượng Tha Hóa
3.41
Olaf Olaf
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Trang bịXếp hạng
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
4.11
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
4.05
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
4.09
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý
3.98
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối
3.83

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Dựng Khiên Dựng Khiên
4.18 3.62 3.733.791,427
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
3.05 3.94 4.093.511,370
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.96 4.37 4.274.19901
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
4.50 3.98 4.144.19828
Động Cơ Tăng Tốc Động Cơ Tăng Tốc
3.64 3.56 3.473.53652
Cây Cung Thần Tốc Cây Cung Thần Tốc
3.69 3.68 3.523.62577
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 3.65 3.643.64567
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 3.87 3.993.94564
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
3.89 4.05 4.614.27543
Hộp Pandora Hộp Pandora
3.76 4.25 4.214.04526
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
3.95 4.01 4.203.99508
Hồi Sức Theo Hàng II Hồi Sức Theo Hàng II
- 4.19 4.164.17504
Giải Phóng Quái Thú Giải Phóng Quái Thú
3.83 4.12 -3.99500
Đồng Lòng Đấu Tranh II Đồng Lòng Đấu Tranh II
3.84 4.05 3.753.85447
Văn Bia Cảm Hứng Văn Bia Cảm Hứng
4.34 3.83 3.813.93427
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
3.76 4.06 4.084.01420
Nhỏ Mà Có Võ Nhỏ Mà Có Võ
3.72 3.69 3.343.49400
Thăng Hoa Thăng Hoa
- 3.79 3.313.51398
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
3.90 4.33 -4.13397
Lưỡi Kiếm Uy Lực Lưỡi Kiếm Uy Lực
3.72 4.14 4.073.99388
Đấu Trường Hạng Ruồi Đấu Trường Hạng Ruồi
3.90 3.65 -3.76353
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
4.41 4.19 -4.27348
Chế Tạo Tại Chỗ Chế Tạo Tại Chỗ
2.96 - -2.96340
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
4.01 3.70 3.863.85335
To Lớn & Mạnh Mẽ To Lớn & Mạnh Mẽ
3.90 4.01 3.833.89310
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 4.164.16298
Không Thích Đa Hệ Không Thích Đa Hệ
- 3.99 3.433.61294
Nóng Tính Nóng Tính
- 2.56 3.012.83290
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 4.07 4.594.13286
Mùa Đông Đã Đến Gần Mùa Đông Đã Đến Gần
4.36 3.67 3.994.03286
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
4.10 3.48 3.803.76282
Thăng Hoa Tột Đỉnh Thăng Hoa Tột Đỉnh
- 3.40 3.653.56281
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.20 3.55 4.233.86276
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 3.89 3.603.72269
Tứ Phương Tiếp Viện Tứ Phương Tiếp Viện
- - 4.444.44265
Vé Bạc Vé Bạc
4.00 4.16 4.684.15263
Báo Thù Cho Bại Binh Báo Thù Cho Bại Binh
- 3.81 4.013.95257
Toàn Sao Là Sao Toàn Sao Là Sao
4.22 - -4.22256
Tuyển Nhân Sự Tuyển Nhân Sự
4.64 5.18 5.145.06256
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 4.744.74254
Đánh Siêu Rát Đánh Siêu Rát
3.89 3.83 3.863.85253
Hồi Sức Theo Hàng I Hồi Sức Theo Hàng I
- 3.91 3.413.79252
Hộ Pháp II Hộ Pháp II
4.10 4.25 4.614.39236
Dìu Dắt II Dìu Dắt II
4.28 3.38 3.863.79235
Nhân Bản Nhân Bản
4.38 4.09 -4.23227
Tốc Độ Chóng Mặt Tốc Độ Chóng Mặt
- 3.78 4.133.97226
Người Đá Hỗ Trợ II Người Đá Hỗ Trợ II
- 3.91 3.433.63213
Tiếp Sức II Tiếp Sức II
3.69 - -3.69212
Vật Thể Bất Động Vật Thể Bất Động
3.75 3.66 3.363.49207
Kết Nối Gián Đoạn Kết Nối Gián Đoạn
- 3.75 3.653.74204

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Thăng Hoa 1 Tiên Phong 6 Thợ Săn 2 Ẩn Chính 2 Băng Giá 3 Ong Mật 1 +5
Blitzcrank
Twitch
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Warwick
Huyết Kiếm Cuồng Đao Guinsoo Áo Choàng Thủy Ngân
Galio
Rumble
Mordekaiser
Olaf
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ Móng Vuốt Sterak
Tahm Kench
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog Áo Choàng Lửa
Xerath
2.8285.98%0.14%