Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Twitch
Warwick
Galio
Rumble
Mordekaiser
Olaf
Tahm Kench
Tiên Phong
(6)
Thợ Săn
(2)
Băng Giá
(3)
Ong Mật
(1)
Thông Đạo
(1)
Pháp Sư
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Pháo Thủ
(1)
Kỳ Quái
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Galio
Warwick
Rumble
Blitzcrank
Twitch
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Galio
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
1
1
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Olaf
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
2
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,341 | 2,958 | 3,113 | |
5,558 | 3,296 | 1,991 | |
2,090 | 832 | 1,133 | |
1,478 | 624 | 789 | |
1,467 | 801 | 598 | |
1,442 | 846 | 512 | |
1,429 | 825 | 536 | |
1,357 | 607 | 670 | |
428 | 194 | 212 | |
413 | 193 | 199 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,796 | 3,080 | 2,453 | |
3,756 | 2,041 | 1,558 | |
3,476 | 1,948 | 1,379 | |
3,233 | 1,768 | 1,313 | |
1,835 | 978 | 768 | |
625 | 370 | 223 | |
225 | 114 | 100 | |
223 | 144 | 68 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,114 | 3,695 | 2,209 | |
3,822 | 2,030 | 1,636 | |
1,212 | 762 | 412 | |
941 | 623 | 279 | |
849 | 506 | 301 | |
781 | 495 | 251 | |
720 | 446 | 243 | |
346 | 210 | 111 | |
247 | 139 | 101 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,781 | 1,928 | 1,715 | |
3,622 | 1,866 | 1,629 | |
603 | 279 | 310 | |
533 | 277 | 237 | |
463 | 270 | 179 | |
385 | 204 | 168 | |
358 | 194 | 152 | |
304 | 166 | 123 | |
257 | 114 | 138 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
11,339 | 6,190 | 4,732 | |
439 | 242 | 184 | |
291 | 159 | 121 | |
161 | 81 | 76 | |
157 | 78 | 68 | |
88 | 43 | 44 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
988 | 492 | 448 | |
99 | 45 | 50 | |
79 | 36 | 40 | |
61 | 29 | 31 | |
21 | 9 | 9 | |
17 | 11 | 6 | |
17 | 5 | 12 | |
13 | 10 | 3 | |
10 | 8 | 2 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Twitch
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.52 |
Vô Cực Kiếm | 4.25 |
Cung Xanh | 4.19 |
Cuồng Cung Runaan | 4.09 |
Diệt Khổng Lồ | 4.17 |
Warwick
-
Băng Giá
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.46 |
Huyết Kiếm | 4.88 |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.53 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.44 |
Huyết Trượng Tha Hóa | 3.43 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.84 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Dựng Khiên | 4.18 | 3.62 | 3.73 | 3.79 | 1,427 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.05 | 3.94 | 4.09 | 3.51 | 1,370 |
Trang Bị Pandora II | 3.96 | 4.37 | 4.27 | 4.19 | 901 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.50 | 3.98 | 4.14 | 4.19 | 828 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.64 | 3.56 | 3.47 | 3.53 | 652 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.69 | 3.68 | 3.52 | 3.62 | 577 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.65 | 3.64 | 3.64 | 567 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.87 | 3.99 | 3.94 | 564 |
Trang Bị Pandora III | 3.89 | 4.05 | 4.61 | 4.27 | 543 |
Hộp Pandora | 3.76 | 4.25 | 4.21 | 4.04 | 526 |
Hàng Chờ Pandora | 3.95 | 4.01 | 4.20 | 3.99 | 508 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.19 | 4.16 | 4.17 | 504 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.83 | 4.12 | - | 3.99 | 500 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.84 | 4.05 | 3.75 | 3.85 | 447 |
Văn Bia Cảm Hứng | 4.34 | 3.83 | 3.81 | 3.93 | 427 |
Kho Thần Tích | 3.76 | 4.06 | 4.08 | 4.01 | 420 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.72 | 3.69 | 3.34 | 3.49 | 400 |
Thăng Hoa | - | 3.79 | 3.31 | 3.51 | 398 |
Vé Kim Cương | 3.90 | 4.33 | - | 4.13 | 397 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.72 | 4.14 | 4.07 | 3.99 | 388 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.90 | 3.65 | - | 3.76 | 353 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.41 | 4.19 | - | 4.27 | 348 |
Chế Tạo Tại Chỗ | 2.96 | - | - | 2.96 | 340 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.01 | 3.70 | 3.86 | 3.85 | 335 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.90 | 4.01 | 3.83 | 3.89 | 310 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.16 | 4.16 | 298 |
Không Thích Đa Hệ | - | 3.99 | 3.43 | 3.61 | 294 |
Nóng Tính | - | 2.56 | 3.01 | 2.83 | 290 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.07 | 4.59 | 4.13 | 286 |
Mùa Đông Đã Đến Gần | 4.36 | 3.67 | 3.99 | 4.03 | 286 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.10 | 3.48 | 3.80 | 3.76 | 282 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.40 | 3.65 | 3.56 | 281 |
Áo Choàng Bạc | 4.20 | 3.55 | 4.23 | 3.86 | 276 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.89 | 3.60 | 3.72 | 269 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.44 | 4.44 | 265 |
Vé Bạc | 4.00 | 4.16 | 4.68 | 4.15 | 263 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.81 | 4.01 | 3.95 | 257 |
Toàn Sao Là Sao | 4.22 | - | - | 4.22 | 256 |
Tuyển Nhân Sự | 4.64 | 5.18 | 5.14 | 5.06 | 256 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.74 | 4.74 | 254 |
Đánh Siêu Rát | 3.89 | 3.83 | 3.86 | 3.85 | 253 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 3.91 | 3.41 | 3.79 | 252 |
Hộ Pháp II | 4.10 | 4.25 | 4.61 | 4.39 | 236 |
Dìu Dắt II | 4.28 | 3.38 | 3.86 | 3.79 | 235 |
Nhân Bản | 4.38 | 4.09 | - | 4.23 | 227 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.78 | 4.13 | 3.97 | 226 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.91 | 3.43 | 3.63 | 213 |
Tiếp Sức II | 3.69 | - | - | 3.69 | 212 |
Vật Thể Bất Động | 3.75 | 3.66 | 3.36 | 3.49 | 207 |
Kết Nối Gián Đoạn | - | 3.75 | 3.65 | 3.74 | 204 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
1
+5 Blitzcrank Twitch Warwick Galio Rumble Mordekaiser Olaf Tahm Kench Xerath | 2.44 | 90.52% | 0.12% |