Tóm tắt đội hình
Zilean
Bard
Fiora
Gwen
Karma
Nasus
Rakan
Briar
Morgana
Phàm Ăn
(1)
Dơi Chúa
(1)
Bảo Hộ
(4)
Thời Không
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Ma Thuật
(2)
Chiến Binh
(2)
Hóa Hình
(2)
Băng Giá
(1)
Học Giả
(1)
Thần Chú
(1)
Hỏa
(1)
Tiên Linh
(1)
Kỳ Quái
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Ashe
Zilean
5
2
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Briar
Fiora
Rakan
Nasus
Morgana
Gwen
Karma
Zilean
Bard
1
1
4
2
2
2
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
23,058 | 11,925 | 10,105 | |
16,286 | 8,443 | 7,086 | |
12,994 | 5,747 | 6,559 | |
7,986 | 2,989 | 4,567 | |
6,912 | 2,964 | 3,567 | |
6,012 | 2,943 | 2,766 | |
5,264 | 3,129 | 1,883 | |
2,680 | 190 | 2,315 | |
2,276 | 1,251 | 911 | |
1,795 | 897 | 804 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
80,058 | 39,476 | 37,268 | |
35,159 | 19,310 | 14,363 | |
18,953 | 9,476 | 8,666 | |
18,782 | 10,238 | 7,715 | |
16,187 | 9,230 | 6,233 | |
11,800 | 5,830 | 5,459 | |
3,786 | 1,986 | 1,665 | |
2,020 | 1,158 | 780 | |
1,863 | 918 | 869 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
53,047 | 32,885 | 17,846 | |
10,242 | 5,535 | 4,213 | |
6,787 | 3,605 | 2,870 | |
3,116 | 1,667 | 1,301 | |
2,523 | 1,427 | 985 | |
2,207 | 1,051 | 1,064 | |
1,868 | 868 | 925 | |
1,058 | 566 | 449 | |
506 | 169 | 317 | |
353 | 162 | 177 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,267 | 2,450 | 1,681 | |
1,916 | 761 | 1,104 | |
1,462 | 574 | 844 | |
714 | 277 | 417 | |
714 | 264 | 441 | |
188 | 90 | 93 | |
90 | 56 | 31 | |
82 | 43 | 38 | |
75 | 27 | 45 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
30,046 | 17,154 | 11,995 | |
23,376 | 13,043 | 9,740 | |
12,228 | 6,760 | 5,188 | |
3,452 | 2,096 | 1,255 | |
2,913 | 1,536 | 1,299 | |
2,471 | 1,431 | 976 | |
2,311 | 1,221 | 1,022 | |
2,037 | 1,012 | 966 | |
2,010 | 1,191 | 781 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
34,352 | 21,103 | 12,143 | |
1,744 | 873 | 835 | |
1,624 | 895 | 684 | |
1,253 | 667 | 559 | |
707 | 360 | 334 | |
292 | 162 | 124 | |
272 | 158 | 108 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
811 | 517 | 274 | |
20 | 10 | 10 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.44 |
Móng Vuốt Sterak | 4.31 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.18 |
Gwen
-
Bánh Ngọt
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.50 |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 |
Huyết Kiếm | 4.61 |
Nỏ Sét | 4.31 |
Bùa Xanh | 4.31 |
Karma
-
Thời Không
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Bùa Xanh | 4.24 |
Quỷ Thư Morello | 4.22 |
Nanh Nashor | 4.31 |
Găng Bảo Thạch | 4.47 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.41 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Trang Bị Pandora II | 3.05 | 3.14 | 3.21 | 3.14 | 1,000 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.93 | 2.91 | 2.92 | 994 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 2.62 | 2.71 | 2.63 | 2.64 | 939 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.79 | 2.78 | - | 2.79 | 852 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 2.95 | 2.48 | 2.74 | 2.79 | 845 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.21 | 3.21 | 842 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.87 | 2.95 | 2.88 | 2.89 | 824 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký | 3.11 | - | - | 3.11 | 693 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.81 | 2.81 | 681 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.35 | 3.35 | 681 |
Trang Bị Pandora III | 2.75 | 3.18 | 3.25 | 3.13 | 643 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.61 | 2.74 | 2.68 | 631 |
Hộp Pandora | 2.83 | 2.92 | 3.35 | 2.93 | 629 |
Vương Miện Bảo Hộ | 3.02 | 3.25 | 2.89 | 2.95 | 586 |
Hàng Chờ Pandora | 2.95 | 2.84 | 2.41 | 2.84 | 580 |
Tuyển Nhân Sự | 3.86 | 4.31 | 3.94 | 4.04 | 547 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.59 | 3.59 | 527 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.16 | - | - | 3.16 | 527 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.73 | 2.85 | 2.85 | 2.83 | 517 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.17 | 3.17 | 513 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.91 | 2.85 | 2.80 | 2.84 | 503 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.63 | 2.57 | 2.60 | 477 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.18 | - | 3.18 | 466 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.94 | 3.07 | 3.02 | 453 |
Sét Cao Thế | 2.71 | 2.64 | - | 2.67 | 446 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.92 | 2.83 | 2.91 | 2.89 | 433 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.73 | 2.59 | 2.64 | 2.64 | 422 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.72 | 2.72 | 2.72 | 422 |
Lập Đội II | - | - | 2.76 | 2.76 | 420 |
Đầu Tư+ | - | 3.43 | - | 3.43 | 414 |
Kho Thần Tích | 3.25 | 3.20 | 3.34 | 3.28 | 409 |
Khổng Lồ Hóa | 3.09 | 3.13 | - | 3.12 | 387 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm | 3.68 | - | - | 3.68 | 383 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.12 | - | 3.12 | 382 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.05 | 3.09 | 3.06 | 378 |
Cơn Mưa Vàng | 3.13 | - | - | 3.13 | 370 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 2.59 | 2.79 | - | 2.73 | 350 |
Nhân Bản | 2.69 | 3.11 | - | 2.91 | 349 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.37 | 3.37 | 349 |
Kỷ Nguyên+ | - | 3.05 | - | 3.05 | 345 |
Đũa Phép | 2.44 | 2.58 | 2.64 | 2.57 | 343 |
Kỷ Nguyên | 2.91 | - | - | 2.91 | 339 |
Giả Dược | - | 2.97 | - | 2.97 | 339 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.91 | 2.78 | 2.83 | 339 |
Bừa Bộn | 3.45 | - | - | 3.45 | 335 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.88 | 2.77 | 2.89 | 2.85 | 332 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.40 | 3.19 | 3.27 | 331 |
Băng Trộm I | 2.65 | 2.73 | 2.82 | 2.72 | 320 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.82 | 2.62 | 2.69 | 298 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.00 | 2.71 | 2.86 | 2.83 | 297 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
4
2
2
2
2
+4 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Rakan Milio Morgana | 4.93 | 40.00% | 0.03% |
3
2
2
2
2
2
+5 Zilean Bard Neeko Fiora Gwen Karma Nasus Rakan | 5.73 | 25.49% | 0.09% |
1
4
2
2
2
2
+6 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Morgana | 5.53 | 35.23% | 0.14% |
1
3
2
2
2
2
+7 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Briar | 6.00 | 21.54% | 0.11% |
1
4
2
2
2
2
+6 Zilean Bard Neeko Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Morgana | 4.00 | 57.14% | 0.05% |