Tóm tắt đội hình
Zilean
Bard
Fiora
Gwen
Karma
Nasus
Rakan
Briar
Morgana
Phàm Ăn
(1)
Dơi Chúa
(1)
Bảo Hộ
(4)
Thời Không
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Ma Thuật
(2)
Chiến Binh
(2)
Hóa Hình
(2)
Băng Giá
(1)
Học Giả
(1)
Thần Chú
(1)
Hỏa
(1)
Tiên Linh
(1)
Kỳ Quái
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Ashe
Zilean
5
2
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Briar
Fiora
Rakan
Nasus
Morgana
Gwen
Karma
Zilean
Bard
1
1
4
2
2
2
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
26,122 | 13,359 | 11,597 | |
16,228 | 8,424 | 7,048 | |
13,151 | 5,802 | 6,643 | |
8,117 | 3,035 | 4,639 | |
7,574 | 3,257 | 3,898 | |
6,922 | 3,473 | 3,092 | |
5,544 | 3,285 | 1,989 | |
2,836 | 204 | 2,447 | |
2,345 | 1,297 | 931 | |
1,805 | 905 | 808 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
80,882 | 39,991 | 37,545 | |
36,492 | 20,031 | 14,920 | |
24,049 | 12,078 | 10,957 | |
19,918 | 10,928 | 8,115 | |
16,947 | 9,656 | 6,519 | |
4,237 | 2,213 | 1,876 | |
2,450 | 1,495 | 855 | |
2,020 | 1,157 | 781 | |
1,887 | 932 | 879 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
55,186 | 34,153 | 18,634 | |
10,556 | 5,709 | 4,337 | |
7,812 | 4,239 | 3,222 | |
2,937 | 1,663 | 1,136 | |
2,326 | 1,105 | 1,127 | |
1,861 | 867 | 919 | |
1,129 | 604 | 479 | |
515 | 178 | 317 | |
352 | 161 | 177 | |
86 | 48 | 35 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,505 | 2,575 | 1,789 | |
1,976 | 788 | 1,137 | |
1,488 | 591 | 852 | |
724 | 283 | 420 | |
720 | 266 | 444 | |
190 | 91 | 94 | |
91 | 55 | 32 | |
85 | 45 | 39 | |
74 | 27 | 44 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
30,987 | 17,714 | 12,351 | |
23,891 | 13,360 | 9,932 | |
12,710 | 7,045 | 5,371 | |
3,577 | 2,178 | 1,294 | |
3,005 | 1,597 | 1,329 | |
2,549 | 1,476 | 1,009 | |
2,425 | 1,276 | 1,079 | |
2,084 | 1,237 | 808 | |
2,069 | 1,035 | 975 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
35,281 | 21,652 | 12,506 | |
1,822 | 914 | 868 | |
1,725 | 952 | 727 | |
1,303 | 690 | 584 | |
709 | 367 | 329 | |
298 | 166 | 126 | |
280 | 160 | 115 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
845 | 540 | 285 | |
21 | 10 | 10 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.44 |
Móng Vuốt Sterak | 4.31 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.18 |
Gwen
-
Bánh Ngọt
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.50 |
Bàn Tay Công Lý | 4.52 |
Huyết Kiếm | 4.60 |
Nỏ Sét | 4.31 |
Bùa Xanh | 4.32 |
Karma
-
Thời Không
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Bùa Xanh | 4.24 |
Quỷ Thư Morello | 4.21 |
Nanh Nashor | 4.30 |
Găng Bảo Thạch | 4.46 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Trang Bị Pandora II | 3.02 | 3.10 | 3.18 | 3.11 | 1,054 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.96 | 2.86 | 2.90 | 1,035 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 2.65 | 2.85 | 2.76 | 2.73 | 969 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 3.00 | 2.53 | 2.77 | 2.83 | 922 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.93 | 2.98 | 2.93 | 2.94 | 884 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.22 | 3.22 | 874 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.76 | 2.75 | - | 2.76 | 872 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.95 | 2.95 | 739 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký | 3.11 | - | - | 3.11 | 735 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.36 | 3.36 | 718 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.65 | 2.76 | 2.71 | 673 |
Trang Bị Pandora III | 2.68 | 3.21 | 3.29 | 3.15 | 672 |
Hộp Pandora | 2.91 | 2.96 | 3.52 | 2.98 | 665 |
Vương Miện Bảo Hộ | 3.01 | 3.18 | 2.85 | 2.92 | 636 |
Hàng Chờ Pandora | 2.95 | 2.95 | 2.41 | 2.90 | 617 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.17 | - | - | 3.17 | 563 |
Tuyển Nhân Sự | 3.85 | 4.38 | 3.91 | 4.05 | 561 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.47 | 2.86 | 2.78 | 2.76 | 554 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.90 | 2.74 | 2.83 | 2.81 | 554 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.64 | 3.64 | 545 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.17 | 3.17 | 543 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.67 | 2.54 | 2.60 | 515 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.96 | 2.93 | 2.94 | 490 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.75 | 2.95 | 2.77 | 2.82 | 488 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.22 | - | 3.22 | 481 |
Sét Cao Thế | 2.68 | 2.57 | - | 2.62 | 477 |
Lập Đội II | - | - | 2.74 | 2.74 | 451 |
Kho Thần Tích | 3.56 | 3.08 | 3.26 | 3.24 | 432 |
Đầu Tư+ | - | 3.51 | - | 3.51 | 429 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.77 | 2.59 | 2.55 | 2.58 | 420 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.83 | 2.73 | 2.77 | 418 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.12 | - | 3.12 | 409 |
Khổng Lồ Hóa | 3.26 | 3.19 | - | 3.21 | 408 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm | 3.60 | - | - | 3.60 | 398 |
Cơn Mưa Vàng | 3.20 | - | - | 3.20 | 398 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.02 | 2.99 | 3.01 | 395 |
Nhân Bản | 2.63 | 3.14 | - | 2.90 | 386 |
Giả Dược | - | 2.98 | - | 2.98 | 380 |
Bừa Bộn | 3.49 | - | - | 3.49 | 380 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.80 | 2.86 | 2.84 | 372 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 2.53 | 2.84 | - | 2.75 | 368 |
Kỷ Nguyên+ | - | 3.07 | - | 3.07 | 362 |
Kỷ Nguyên | 2.87 | - | - | 2.87 | 359 |
Đũa Phép | 2.48 | 2.67 | 2.84 | 2.69 | 356 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.98 | 2.99 | 2.81 | 2.91 | 354 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.28 | 3.28 | 352 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.78 | 2.78 | 2.78 | 335 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.32 | 3.28 | 3.29 | 329 |
Băng Trộm I | 2.62 | 2.66 | 2.73 | 2.66 | 327 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 2.86 | 2.85 | 2.83 | 2.84 | 312 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
4
2
2
2
2
+4 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Rakan Milio Morgana | 4.36 | 50.00% | 0.04% |
3
2
2
2
2
2
+5 Zilean Bard Neeko Fiora Gwen Karma Nasus Rakan | 5.19 | 37.74% | 0.09% |
1
4
2
2
2
2
+6 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Morgana | 5.02 | 42.11% | 0.18% |
1
3
2
2
2
2
+7 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Briar | 5.38 | 32.35% | 0.11% |
1
4
2
2
2
2
+6 Zilean Bard Neeko Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Morgana | 3.75 | 75.00% | 0.06% |