Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Ziggs
Galio
Kog'Maw
Nunu
Veigar
Taric
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Ong Mật
(5)
Tiên Phong
(2)
Can Trường
(2)
Thông Đạo
(3)
Pháp Sư
(3)
Thần Chú
(1)
Thợ Săn
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Galio
Vex
Nunu
Blitzcrank
Veigar
Kog'Maw
Ziggs
5
2
3
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Galio
Taric
Nunu
Blitzcrank
Yuumi
Veigar
Kog'Maw
Ziggs
Norra & Yuumi
1
5
2
2
3
3
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,928 | 5,708 | 6,523 | |
8,003 | 2,988 | 4,575 | |
4,471 | 1,810 | 2,386 | |
4,452 | 2,515 | 1,721 | |
3,780 | 1,947 | 1,630 | |
3,424 | 1,812 | 1,437 | |
1,916 | 998 | 803 | |
1,198 | 551 | 585 | |
1,034 | 511 | 469 | |
575 | 296 | 246 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
79,825 | 39,474 | 37,047 | |
4,929 | 2,846 | 1,874 | |
3,655 | 2,254 | 1,237 | |
2,500 | 1,346 | 1,051 | |
1,978 | 976 | 896 | |
1,264 | 725 | 481 | |
1,256 | 681 | 521 | |
1,237 | 703 | 480 | |
1,174 | 654 | 474 | |
990 | 615 | 338 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
22,815 | 12,747 | 9,121 | |
4,291 | 2,589 | 1,520 | |
3,115 | 1,744 | 1,243 | |
1,619 | 840 | 715 | |
1,464 | 779 | 613 | |
1,373 | 604 | 691 | |
517 | 242 | 258 | |
427 | 264 | 148 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
14,148 | 7,182 | 6,532 | |
9,387 | 4,753 | 4,302 | |
3,113 | 1,428 | 1,578 | |
3,108 | 1,576 | 1,446 | |
2,865 | 1,328 | 1,440 | |
2,693 | 1,425 | 1,181 | |
1,734 | 873 | 803 | |
1,582 | 854 | 661 | |
977 | 511 | 425 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,876 | 3,665 | 2,913 | |
4,454 | 2,719 | 1,579 | |
3,313 | 1,596 | 1,595 | |
1,740 | 896 | 786 | |
1,132 | 612 | 486 | |
1,063 | 488 | 533 | |
829 | 404 | 412 | |
202 | 89 | 104 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
51 | 21 | 29 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Blitzcrank
-
Ong Mật
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.10 |
Giáp Máu Warmog | 3.96 |
Nỏ Sét | 3.89 |
Vuốt Rồng | 4.21 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.08 |
Nunu
-
Ong Mật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.22 |
Giáp Máu Warmog | 4.15 |
Vuốt Rồng | 4.20 |
Áo Choàng Gai | 4.14 |
Áo Choàng Lửa | 4.08 |
Veigar
-
Ong Mật
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.50 |
Bùa Xanh | 4.39 |
Nanh Nashor | 4.36 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.50 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.39 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Ong Chí Cốt | 3.46 | 3.13 | 3.05 | 3.20 | 726 |
Đòn Điện Giật | 2.97 | - | - | 2.97 | 523 |
Huy Hiệu Ong Mật | 2.81 | 2.66 | 2.77 | 2.75 | 416 |
Trang Bị Pandora II | 3.49 | 3.23 | 3.27 | 3.31 | 352 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.55 | 3.53 | 3.76 | 3.65 | 329 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.40 | 3.30 | 3.33 | 282 |
Vương Miện Ong Mật | 2.93 | 2.46 | 2.86 | 2.73 | 260 |
Trang Bị Pandora III | 3.45 | 3.28 | 3.79 | 3.55 | 240 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.54 | 3.35 | 3.61 | 3.52 | 226 |
Hàng Chờ Pandora | 3.97 | 3.85 | 3.65 | 3.88 | 219 |
Hộp Pandora | 3.15 | 3.27 | 3.04 | 3.20 | 202 |
Kiếm Phép | 3.81 | 3.98 | 3.37 | 3.60 | 180 |
Vé Kim Cương | 3.39 | 3.45 | - | 3.42 | 178 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.15 | 2.84 | 3.10 | 3.02 | 174 |
Đũa Phép | 3.43 | 3.00 | 3.56 | 3.34 | 169 |
Hảo Ngọt | 3.30 | - | - | 3.30 | 168 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.48 | 3.53 | 3.51 | 164 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.80 | 3.59 | - | 3.66 | 142 |
Kho Thần Tích | 3.33 | 3.02 | 3.08 | 3.09 | 137 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.89 | 3.43 | 3.55 | 132 |
Sét Cao Thế | 3.12 | 3.36 | - | 3.26 | 128 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.20 | 3.16 | 3.19 | 124 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.05 | 3.13 | 3.11 | 121 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.71 | 3.71 | 119 |
Vé Bạc | 4.10 | 3.16 | 3.62 | 3.58 | 111 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.06 | 4.06 | 106 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.53 | 3.93 | 3.79 | 104 |
Đánh Siêu Rát | 3.26 | 3.61 | 2.83 | 3.36 | 98 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.46 | 3.46 | 95 |
Nhân Bản | 3.51 | 3.28 | - | 3.37 | 93 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.69 | 3.58 | 3.26 | 3.41 | 93 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.57 | 3.02 | 2.78 | 93 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.44 | 2.78 | 3.04 | 3.04 | 92 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.28 | 3.16 | 3.15 | 3.18 | 91 |
Khổng Lồ Hóa | 3.47 | 3.69 | - | 3.61 | 88 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.09 | - | - | 3.09 | 87 |
Hảo Ngọt+ | - | 3.65 | - | 3.65 | 86 |
Toàn Sao Là Sao | 3.39 | - | - | 3.39 | 84 |
Biến Hóa Trang Bị | 3.13 | 3.33 | - | 3.25 | 83 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.65 | 3.36 | 3.38 | 3.43 | 79 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.66 | 3.31 | 2.50 | 3.38 | 77 |
Phân Nhánh | 3.05 | 3.47 | - | 3.25 | 77 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.12 | 3.12 | 74 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.08 | 3.51 | 3.30 | 73 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 4.29 | 4.29 | 72 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.12 | 3.22 | 3.19 | 70 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.17 | 3.70 | 3.53 | 70 |
Thăng Hoa | - | 3.79 | 3.59 | 3.68 | 65 |
Đại Tiệc Trang Bị | 3.30 | - | - | 3.30 | 64 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.54 | 3.76 | 3.80 | 3.53 | 64 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
3
+2 Blitzcrank Nunu Galio Vex Veigar Taric Nami Norra & Yuumi Yuumi | 3.42 | 72.20% | 0.16% |
5
2
2
3
1
1
+2 Blitzcrank Ziggs Galio Kog'Maw Nunu Veigar Vex Taric | 3.73 | 66.51% | 0.07% |
5
2
4
1
1
1
+3 Blitzcrank Ziggs Galio Kog'Maw Nunu Veigar Vex Nami | 4.53 | 49.19% | 0.07% |