Tóm tắt đội hình

Blitzcrank
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog Nỏ Sét
Ziggs
Galio
Kog'Maw
Vô Cực Kiếm Cung Xanh
Nunu
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa Nỏ Sét
Veigar
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
Taric
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân Bạn Thân (1) Ong Mật Ong Mật (5) Tiên Phong Tiên Phong (2) Can Trường Can Trường (2) Thông Đạo Thông Đạo (3) Pháp Sư Pháp Sư (3) Thần Chú Thần Chú (1) Thợ Săn Thợ Săn (1)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Nunu
Nunu
Blitzcrank
Blitzcrank
Ziggs
Ziggs
Kog'Maw
Kog'Maw
Veigar
Veigar
Ong Mật 5 Tiên Phong 1 Thần Chú 1 Thợ Săn 1 Can Trường 1 Pháp Sư 1

Đội hình giữa trận

Galio
Galio
Vex
Vex
Nunu
Nunu
Blitzcrank
Blitzcrank
Veigar
Veigar
Kog'Maw
Kog'Maw
Ziggs
Ziggs
Ong Mật 5 Tiên Phong 2 Pháp Sư 3 Thần Chú 1 Thông Đạo 1 Thợ Săn 1 Can Trường 1 Thời Không 1

Đội hình cuối trận

Galio
Galio
Taric
Taric
Nunu
Nunu
Thú Tượng Thạch Giáp Áo Choàng Lửa Nỏ Sét
Blitzcrank
Blitzcrank
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog Nỏ Sét
Yuumi
Yuumi
Veigar
Veigar
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
Kog'Maw
Kog'Maw
Vô Cực Kiếm Cung Xanh
Ziggs
Ziggs
Norra & Yuumi
Norra & Yuumi
Bạn Thân 1 Ong Mật 5 Tiên Phong 2 Can Trường 2 Thông Đạo 3 Pháp Sư 3 Thần Chú 1 Thợ Săn 1

Tướng chủ chốt & Trang bị

Blitzcrank Blitzcrank
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
Trang bịXếp hạng
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
4.10
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
3.96
Nỏ Sét Nỏ Sét
3.89
Vuốt Rồng Vuốt Rồng
4.21
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội
4.08
Nunu Nunu
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Can Trường
    Can Trường
Trang bịXếp hạng
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
4.22
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
4.15
Vuốt Rồng Vuốt Rồng
4.20
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai
4.14
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa
4.08
Veigar Veigar
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Pháp Sư
    Pháp Sư
Trang bịXếp hạng
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
4.50
Bùa Xanh Bùa Xanh
4.39
Nanh Nashor Nanh Nashor
4.36
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.50
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần
4.39

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Ong Chí Cốt Ong Chí Cốt
3.46 3.13 3.053.20726
Đòn Điện Giật Đòn Điện Giật
2.97 - -2.97523
Huy Hiệu Ong Mật Huy Hiệu Ong Mật
2.81 2.66 2.772.75416
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.49 3.23 3.273.31352
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
3.55 3.53 3.763.65329
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 3.40 3.303.33282
Vương Miện Ong Mật Vương Miện Ong Mật
2.93 2.46 2.862.73260
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
3.45 3.28 3.793.55240
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
3.54 3.35 3.613.52226
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
3.97 3.85 3.653.88219
Hộp Pandora Hộp Pandora
3.15 3.27 3.043.20202
Kiếm Phép Kiếm Phép
3.81 3.98 3.373.60180
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
3.39 3.45 -3.42178
Thuật Sư Thiện Chiến Thuật Sư Thiện Chiến
3.15 2.84 3.103.02174
Đũa Phép Đũa Phép
3.43 3.00 3.563.34169
Hảo Ngọt Hảo Ngọt
3.30 - -3.30168
Hoa Sen Nở Rộ I Hoa Sen Nở Rộ I
- 3.48 3.533.51164
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
3.80 3.59 -3.66142
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
3.33 3.02 3.083.09137
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 3.89 3.433.55132
Sét Cao Thế Sét Cao Thế
3.12 3.36 -3.26128
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 3.20 3.163.19124
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 3.05 3.133.11121
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 3.713.71119
Vé Bạc Vé Bạc
4.10 3.16 3.623.58111
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 4.064.06106
Hoa Sen Nở Rộ II Hoa Sen Nở Rộ II
- 3.53 3.933.79104
Đánh Siêu Rát Đánh Siêu Rát
3.26 3.61 2.833.3698
Hàng Chờ Đấu Đôi Hàng Chờ Đấu Đôi
- - 3.463.4695
Nhân Bản Nhân Bản
3.51 3.28 -3.3793
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
3.69 3.58 3.263.4193
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
- 2.57 3.022.7893
Văn Bia Cảm Hứng Văn Bia Cảm Hứng
3.44 2.78 3.043.0492
Đồng Lòng Đấu Tranh II Đồng Lòng Đấu Tranh II
3.28 3.16 3.153.1891
Khổng Lồ Hóa Khổng Lồ Hóa
3.47 3.69 -3.6188
Học Cách Tung Chiêu Học Cách Tung Chiêu
3.09 - -3.0987
Hảo Ngọt+ Hảo Ngọt+
- 3.65 -3.6586
Toàn Sao Là Sao Toàn Sao Là Sao
3.39 - -3.3984
Biến Hóa Trang Bị Biến Hóa Trang Bị
3.13 3.33 -3.2583
Động Cơ Tăng Tốc Động Cơ Tăng Tốc
3.65 3.36 3.383.4379
Nam Châm Hoàng Kim Nam Châm Hoàng Kim
3.66 3.31 2.503.3877
Phân Nhánh Phân Nhánh
3.05 3.47 -3.2577
Ngân Sách Cân Bằng+ Ngân Sách Cân Bằng+
- - 3.123.1274
Pháo Đài Bất Hoại Pháo Đài Bất Hoại
- 3.08 3.513.3073
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ Tăng Trưởng Bùng Nổ+
- - 4.294.2972
Đo Ni Đóng Giày+ Đo Ni Đóng Giày+
- 3.12 3.223.1970
Người Đá Hỗ Trợ II Người Đá Hỗ Trợ II
- 3.17 3.703.5370
Thăng Hoa Thăng Hoa
- 3.79 3.593.6865
Đại Tiệc Trang Bị Đại Tiệc Trang Bị
3.30 - -3.3064
To Lớn & Mạnh Mẽ To Lớn & Mạnh Mẽ
2.54 3.76 3.803.5364

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Bạn Thân 1 Pháp Sư 6 Tiên Phong 2 Can Trường 2 Ong Mật 3 Thông Đạo 3 +2
Blitzcrank
Nunu
Galio
Vex
Giáp Máu Warmog Thú Tượng Thạch Giáp Vuốt Rồng
Veigar
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Bùa Xanh
Taric
Ấn Pháp Sư Nỏ Sét
Nami
Ngọn Giáo Shojin Quỷ Thư Morello
Norra & Yuumi
Yuumi
3.4272.20%0.16%
Ong Mật 5 Tiên Phong 2 Can Trường 2 Pháp Sư 3 Thần Chú 1 Thợ Săn 1 +2
Blitzcrank
Thú Tượng Thạch Giáp Nỏ Sét Giáp Máu Warmog
Ziggs
Galio
Kog'Maw
Ngọn Giáo Shojin Cung Xanh Vô Cực Kiếm
Nunu
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Veigar
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
Vex
Taric
3.7366.51%0.07%
Ong Mật 5 Tiên Phong 2 Pháp Sư 4 Thần Chú 1 Thông Đạo 1 Thợ Săn 1 +3
Blitzcrank
Ziggs
Galio
Kog'Maw
Nunu
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Veigar
Găng Bảo Thạch Bùa Xanh Nanh Nashor
Vex
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
Nami
Ngọn Giáo Shojin Găng Bảo Thạch
4.5349.19%0.07%