Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Ziggs
Galio
Kog'Maw
Nunu
Veigar
Taric
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Ong Mật
(5)
Tiên Phong
(2)
Can Trường
(2)
Thông Đạo
(3)
Pháp Sư
(3)
Thần Chú
(1)
Thợ Săn
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Galio
Vex
Nunu
Blitzcrank
Veigar
Kog'Maw
Ziggs
5
2
3
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Galio
Taric
Nunu
Blitzcrank
Yuumi
Veigar
Kog'Maw
Ziggs
Norra & Yuumi
1
5
2
2
3
3
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
13,093 | 5,772 | 6,619 | |
8,086 | 3,021 | 4,622 | |
4,515 | 2,549 | 1,746 | |
4,506 | 1,827 | 2,402 | |
3,799 | 1,954 | 1,642 | |
3,463 | 1,836 | 1,452 | |
1,930 | 1,004 | 810 | |
1,208 | 558 | 588 | |
1,036 | 511 | 471 | |
579 | 297 | 249 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
80,613 | 39,863 | 37,414 | |
4,963 | 2,870 | 1,884 | |
3,693 | 2,276 | 1,250 | |
2,520 | 1,356 | 1,060 | |
1,989 | 982 | 900 | |
1,271 | 728 | 484 | |
1,269 | 689 | 525 | |
1,244 | 708 | 482 | |
1,189 | 662 | 481 | |
991 | 615 | 339 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
22,953 | 12,824 | 9,174 | |
4,329 | 2,606 | 1,540 | |
3,142 | 1,758 | 1,255 | |
1,631 | 848 | 719 | |
1,474 | 786 | 616 | |
1,377 | 605 | 694 | |
522 | 247 | 258 | |
428 | 265 | 148 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
14,224 | 7,219 | 6,570 | |
9,432 | 4,778 | 4,318 | |
3,137 | 1,439 | 1,589 | |
3,133 | 1,585 | 1,462 | |
2,882 | 1,337 | 1,448 | |
2,702 | 1,428 | 1,187 | |
1,749 | 880 | 811 | |
1,597 | 859 | 670 | |
981 | 513 | 427 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,931 | 3,695 | 2,936 | |
4,507 | 2,753 | 1,595 | |
3,334 | 1,607 | 1,604 | |
1,744 | 897 | 789 | |
1,133 | 612 | 487 | |
1,066 | 489 | 535 | |
831 | 404 | 414 | |
202 | 89 | 104 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
51 | 21 | 29 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Blitzcrank
-
Ong Mật
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.10 |
Giáp Máu Warmog | 3.96 |
Nỏ Sét | 3.89 |
Vuốt Rồng | 4.21 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.08 |
Nunu
-
Ong Mật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.23 |
Giáp Máu Warmog | 4.16 |
Vuốt Rồng | 4.20 |
Áo Choàng Gai | 4.14 |
Áo Choàng Lửa | 4.08 |
Veigar
-
Ong Mật
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.50 |
Bùa Xanh | 4.39 |
Nanh Nashor | 4.36 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.50 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.38 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Ong Chí Cốt | 3.37 | 3.18 | 3.08 | 3.19 | 690 |
Đòn Điện Giật | 3.05 | - | - | 3.05 | 523 |
Huy Hiệu Ong Mật | 2.94 | 2.74 | 2.71 | 2.79 | 414 |
Trang Bị Pandora II | 3.42 | 3.41 | 3.30 | 3.36 | 350 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.67 | 3.60 | 3.80 | 3.72 | 331 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.23 | 3.22 | 3.23 | 275 |
Vương Miện Ong Mật | 3.21 | 2.77 | 2.91 | 2.92 | 264 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.40 | 3.32 | 3.50 | 3.43 | 236 |
Trang Bị Pandora III | 3.34 | 3.50 | 3.72 | 3.57 | 233 |
Hàng Chờ Pandora | 3.77 | 3.76 | 4.29 | 3.80 | 231 |
Hộp Pandora | 3.42 | 3.22 | 2.95 | 3.27 | 203 |
Kiếm Phép | 3.70 | 3.83 | 3.58 | 3.66 | 179 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.28 | 2.96 | 3.07 | 3.08 | 178 |
Đũa Phép | 3.33 | 2.82 | 3.22 | 3.09 | 169 |
Vé Kim Cương | 3.29 | 3.31 | - | 3.30 | 168 |
Hảo Ngọt | 3.26 | - | - | 3.26 | 165 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.87 | 3.49 | 3.63 | 152 |
Sét Cao Thế | 3.25 | 3.30 | - | 3.28 | 139 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.79 | 3.70 | - | 3.73 | 136 |
Kho Thần Tích | 3.28 | 3.14 | 3.22 | 3.20 | 130 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.45 | 3.54 | 3.52 | 128 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.89 | 3.06 | 3.00 | 123 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.01 | 2.76 | 2.97 | 119 |
Vé Bạc | 3.85 | 3.33 | 3.74 | 3.58 | 118 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.01 | 4.01 | 107 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.67 | 3.67 | 106 |
Đánh Siêu Rát | 3.43 | 3.35 | 2.71 | 3.25 | 106 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.59 | 3.80 | 3.72 | 96 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.56 | 3.09 | 2.83 | 92 |
Nhân Bản | 3.58 | 3.36 | - | 3.43 | 90 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.30 | 3.30 | 88 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.69 | 4.00 | 3.45 | 3.62 | 85 |
Hảo Ngọt+ | - | 3.36 | - | 3.36 | 84 |
Toàn Sao Là Sao | 3.37 | - | - | 3.37 | 83 |
Học Cách Tung Chiêu | 2.90 | - | - | 2.90 | 82 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.14 | 3.06 | 2.69 | 2.85 | 81 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.94 | 2.85 | 3.08 | 2.98 | 81 |
Khổng Lồ Hóa | 3.64 | 3.33 | - | 3.44 | 79 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.71 | 3.24 | 2.95 | 3.19 | 79 |
Phân Nhánh | 3.10 | 3.38 | - | 3.24 | 78 |
Thăng Hoa | - | 4.00 | 3.77 | 3.87 | 76 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.69 | 3.29 | 3.26 | 3.36 | 75 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.46 | 3.57 | - | 3.51 | 74 |
Biến Hóa Trang Bị | 3.31 | 3.52 | - | 3.44 | 73 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.23 | 3.32 | 3.29 | 70 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.30 | 3.30 | 70 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 3.64 | 3.22 | 4.00 | 3.43 | 69 |
Đại Tiệc Trang Bị | 3.28 | - | - | 3.28 | 67 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.90 | 3.83 | 3.95 | 3.89 | 64 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.47 | 3.09 | 3.20 | 64 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.96 | 3.20 | 3.11 | 64 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
3
+2 Blitzcrank Nunu Galio Vex Veigar Taric Nami Norra & Yuumi Yuumi | 3.73 | 65.15% | 0.11% |
5
2
2
3
1
1
+2 Blitzcrank Ziggs Galio Kog'Maw Nunu Veigar Vex Taric | 3.52 | 64.00% | 0.04% |
5
2
4
1
1
1
+3 Blitzcrank Ziggs Galio Kog'Maw Nunu Veigar Vex Nami | 4.08 | 58.33% | 0.05% |