Tóm tắt đội hình
Warwick
Twitch
Rumble
Zilean
Hwei
Swain
Olaf
Diana
Băng Giá
(7)
Tiên Phong
(2)
Thợ Săn
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bánh Ngọt
(1)
Thời Không
(1)
Bảo Hộ
(1)
Hóa Hình
(1)
Can Trường
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Swain
Hwei
Zilean
Twitch
5
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Olaf
Warwick
Swain
Rumble
Hwei
Zilean
Twitch
6
2
2
2
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Olaf
Diana
Swain
Rumble
Warwick
Hwei
Zilean
Twitch
7
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,532 | 3,278 | 1,985 | |
3,585 | 2,067 | 1,353 | |
2,691 | 1,430 | 1,113 | |
2,627 | 1,516 | 999 | |
1,611 | 496 | 1,023 | |
948 | 703 | 209 | |
932 | 531 | 353 | |
717 | 462 | 214 | |
479 | 338 | 116 | |
218 | 137 | 67 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,255 | 6,064 | 5,662 | |
2,587 | 1,395 | 1,092 | |
2,025 | 1,308 | 638 | |
1,786 | 972 | 733 | |
1,620 | 838 | 725 | |
1,000 | 538 | 426 | |
650 | 393 | 225 | |
462 | 302 | 144 | |
280 | 162 | 108 | |
222 | 84 | 124 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
10,532 | 5,695 | 4,327 | |
2,671 | 1,409 | 1,142 | |
2,375 | 1,527 | 732 | |
994 | 624 | 330 | |
735 | 484 | 208 | |
373 | 205 | 147 | |
243 | 149 | 84 | |
192 | 151 | 36 | |
47 | 29 | 15 | |
36 | 13 | 22 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,220 | 6,376 | 5,422 | |
4,469 | 2,345 | 1,977 | |
3,091 | 1,487 | 1,507 | |
2,021 | 940 | 1,014 | |
1,193 | 626 | 522 | |
1,163 | 633 | 502 | |
714 | 356 | 330 | |
503 | 258 | 231 | |
251 | 122 | 120 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,905 | 3,965 | 3,664 | |
3,212 | 1,600 | 1,492 | |
1,888 | 908 | 920 | |
1,115 | 504 | 583 | |
738 | 372 | 344 | |
612 | 290 | 307 | |
530 | 222 | 290 | |
337 | 149 | 181 | |
156 | 66 | 84 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,322 | 617 | 654 | |
413 | 227 | 178 | |
172 | 98 | 70 | |
87 | 43 | 42 | |
39 | 26 | 13 | |
27 | 16 | 11 | |
18 | 10 | 8 | |
11 | 3 | 8 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.23 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 |
Quỷ Thư Morello | 3.96 |
Swain
-
Băng Giá
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.49 |
Giáp Máu Warmog | 4.46 |
Vuốt Rồng | 4.44 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.23 |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.11 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.09 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.83 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Mùa Đông Đã Đến Gần | 3.73 | 3.59 | 4.01 | 3.80 | 1,557 |
Trang Bị Pandora II | 3.99 | 4.27 | 4.57 | 4.29 | 780 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.28 | 4.51 | 4.43 | 4.42 | 718 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.10 | 4.11 | 4.30 | 4.19 | 593 |
Hàng Chờ Pandora | 4.32 | 4.43 | 4.32 | 4.37 | 588 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.15 | 4.14 | 4.14 | 533 |
Trang Bị Pandora III | 4.06 | 4.36 | 4.59 | 4.42 | 467 |
Huy Hiệu Băng Giá | 4.18 | 4.04 | 4.28 | 4.18 | 425 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.35 | 4.24 | - | 4.28 | 338 |
Hộp Pandora | 4.33 | 4.27 | 4.68 | 4.32 | 334 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.63 | 4.04 | 4.29 | 319 |
Kho Thần Tích | 4.33 | 4.21 | 3.82 | 4.05 | 319 |
Đũa Phép | 4.69 | 4.62 | 4.18 | 4.46 | 314 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 4.34 | 4.34 | 292 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.77 | 4.53 | 4.60 | 275 |
Vé Kim Cương | 4.50 | 4.63 | - | 4.58 | 274 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.79 | 4.07 | 3.95 | 264 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.05 | 4.05 | 258 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.86 | 3.92 | 4.10 | 4.21 | 258 |
Cây Cung Thần Tốc | 4.04 | 4.21 | 4.18 | 4.14 | 243 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.88 | 4.14 | - | 4.01 | 242 |
Kiếm Phép | 4.02 | 4.26 | 3.96 | 4.06 | 241 |
Đánh Siêu Rát | 4.04 | 3.80 | 3.89 | 3.88 | 240 |
Vương Miện Băng Giá | 3.69 | 3.71 | 4.30 | 3.98 | 237 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.34 | 4.41 | 4.36 | 227 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.37 | 4.30 | 4.17 | 4.26 | 223 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.00 | 4.11 | 3.66 | 3.87 | 218 |
Nhân Bản | 3.88 | 4.18 | - | 4.03 | 215 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.93 | 4.37 | 3.92 | 4.06 | 214 |
Thăng Hoa | - | 4.61 | 4.10 | 4.29 | 212 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.24 | 3.78 | 3.90 | 3.95 | 212 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.22 | 4.22 | 204 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.69 | 3.52 | 3.84 | 3.72 | 203 |
Không Phải Hôm Nay | 3.85 | 4.28 | 3.90 | 4.00 | 197 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.75 | 4.13 | 3.96 | 193 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.48 | 4.48 | 192 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.48 | 3.95 | 3.77 | 186 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.58 | 3.90 | 3.77 | 179 |
Tam Hợp I | 4.11 | 4.61 | 3.96 | 4.42 | 177 |
Khổng Lồ Hóa | 4.07 | 4.03 | - | 4.05 | 175 |
Sét Cao Thế | 4.03 | 3.83 | - | 3.91 | 171 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.95 | 4.33 | 3.82 | 4.13 | 169 |
Bổ Sung Quân Lực | 4.39 | - | - | 4.39 | 169 |
Vé Bạc | 4.27 | 4.17 | 3.47 | 4.12 | 166 |
Đại Tiệc Trang Bị | 4.28 | - | - | 4.28 | 160 |
Hy Sinh | 4.18 | 4.33 | 4.07 | 4.17 | 158 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.92 | 3.95 | 3.94 | 156 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.50 | 4.03 | 3.74 | 3.78 | 152 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.47 | 4.02 | 4.19 | 151 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.47 | 3.95 | - | 4.27 | 149 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
7
2
2
2
2
+5 Twitch Warwick Rumble Zilean Hwei Swain Olaf Diana Morgana | 3.09 | 79.51% | 0.12% |