Tóm tắt đội hình

Warwick
Twitch
Rumble
Zilean
Hwei
Găng Bảo Thạch Bùa Xanh Nanh Nashor
Swain
Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội
Olaf
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak
Diana
Vương Miện Hoàng Gia Nỏ Sét
Băng Giá Băng Giá (7) Tiên Phong Tiên Phong (2) Thợ Săn Thợ Săn (2) Pháo Thủ Pháo Thủ (2) Bánh Ngọt Bánh Ngọt (1) Thời Không Thời Không (1) Bảo Hộ Bảo Hộ (1) Hóa Hình Hóa Hình (1) Can Trường Can Trường (1)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Warwick
Warwick
Swain
Swain
Hwei
Hwei
Zilean
Zilean
Twitch
Twitch
Băng Giá 5 Thợ Săn 1 Tiên Phong 1 Thời Không 1 Bảo Hộ 1 Pháo Thủ 1 Hóa Hình 1

Đội hình giữa trận

Olaf
Olaf
Warwick
Warwick
Swain
Swain
Rumble
Rumble
Hwei
Hwei
Zilean
Zilean
Twitch
Twitch
Băng Giá 6 Thợ Săn 2 Tiên Phong 2 Pháo Thủ 2 Bánh Ngọt 1 Thời Không 1 Bảo Hộ 1 Hóa Hình 1

Đội hình cuối trận

Olaf
Olaf
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak
Diana
Diana
Vương Miện Hoàng Gia Nỏ Sét
Swain
Swain
Thú Tượng Thạch Giáp Dây Chuyền Chuộc Tội
Rumble
Rumble
Warwick
Warwick
Hwei
Hwei
Găng Bảo Thạch Bùa Xanh Nanh Nashor
Zilean
Zilean
Twitch
Twitch
Băng Giá 7 Tiên Phong 2 Thợ Săn 2 Pháo Thủ 2 Bánh Ngọt 1 Thời Không 1 Bảo Hộ 1 Hóa Hình 1 Can Trường 1

Tướng chủ chốt & Trang bị

Hwei Hwei
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Trang bịXếp hạng
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
4.35
Bùa Xanh Bùa Xanh
4.23
Nanh Nashor Nanh Nashor
4.21
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.32
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello
3.96
Swain Swain
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Hóa Hình
    Hóa Hình
Trang bịXếp hạng
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
4.49
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
4.46
Vuốt Rồng Vuốt Rồng
4.44
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội
4.23
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ
4.11
Olaf Olaf
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Trang bịXếp hạng
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
4.11
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
4.05
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
4.09
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý
3.98
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối
3.83

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Mùa Đông Đã Đến Gần Mùa Đông Đã Đến Gần
3.73 3.59 4.013.801,557
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.99 4.27 4.574.29780
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
4.28 4.51 4.434.42718
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
4.10 4.11 4.304.19593
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
4.32 4.43 4.324.37588
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 4.15 4.144.14533
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
4.06 4.36 4.594.42467
Huy Hiệu Băng Giá Huy Hiệu Băng Giá
4.18 4.04 4.284.18425
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
4.35 4.24 -4.28338
Hộp Pandora Hộp Pandora
4.33 4.27 4.684.32334
Hoa Sen Nở Rộ I Hoa Sen Nở Rộ I
- 4.63 4.044.29319
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
4.33 4.21 3.824.05319
Đũa Phép Đũa Phép
4.69 4.62 4.184.46314
Hàng Chờ Đấu Đôi Hàng Chờ Đấu Đôi
- - 4.344.34292
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 4.77 4.534.60275
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
4.50 4.63 -4.58274
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 3.79 4.073.95264
Tứ Phương Tiếp Viện Tứ Phương Tiếp Viện
- - 4.054.05258
Thuật Sư Thiện Chiến Thuật Sư Thiện Chiến
4.86 3.92 4.104.21258
Cây Cung Thần Tốc Cây Cung Thần Tốc
4.04 4.21 4.184.14243
Giải Phóng Quái Thú Giải Phóng Quái Thú
3.88 4.14 -4.01242
Kiếm Phép Kiếm Phép
4.02 4.26 3.964.06241
Đánh Siêu Rát Đánh Siêu Rát
4.04 3.80 3.893.88240
Vương Miện Băng Giá Vương Miện Băng Giá
3.69 3.71 4.303.98237
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 4.34 4.414.36227
Đồng Lòng Đấu Tranh II Đồng Lòng Đấu Tranh II
4.37 4.30 4.174.26223
Động Cơ Tăng Tốc Động Cơ Tăng Tốc
4.00 4.11 3.663.87218
Nhân Bản Nhân Bản
3.88 4.18 -4.03215
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
3.93 4.37 3.924.06214
Thăng Hoa Thăng Hoa
- 4.61 4.104.29212
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
4.24 3.78 3.903.95212
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 4.224.22204
Văn Bia Cảm Hứng Văn Bia Cảm Hứng
3.69 3.52 3.843.72203
Không Phải Hôm Nay Không Phải Hôm Nay
3.85 4.28 3.904.00197
Hoa Sen Nở Rộ II Hoa Sen Nở Rộ II
- 3.75 4.133.96193
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 4.484.48192
Người Đá Hỗ Trợ II Người Đá Hỗ Trợ II
- 3.48 3.953.77186
Lò Rèn Bất Định Lò Rèn Bất Định
- 3.58 3.903.77179
Tam Hợp I Tam Hợp I
4.11 4.61 3.964.42177
Khổng Lồ Hóa Khổng Lồ Hóa
4.07 4.03 -4.05175
Sét Cao Thế Sét Cao Thế
4.03 3.83 -3.91171
Nam Châm Hoàng Kim Nam Châm Hoàng Kim
3.95 4.33 3.824.13169
Bổ Sung Quân Lực Bổ Sung Quân Lực
4.39 - -4.39169
Vé Bạc Vé Bạc
4.27 4.17 3.474.12166
Đại Tiệc Trang Bị Đại Tiệc Trang Bị
4.28 - -4.28160
Hy Sinh Hy Sinh
4.18 4.33 4.074.17158
Thăng Hoa Tột Đỉnh Thăng Hoa Tột Đỉnh
- 3.92 3.953.94156
To Lớn & Mạnh Mẽ To Lớn & Mạnh Mẽ
3.50 4.03 3.743.78152
Hồi Sức Theo Hàng II Hồi Sức Theo Hàng II
- 4.47 4.024.19151
Trẻ, Khỏe & Tự Do Trẻ, Khỏe & Tự Do
4.47 3.95 -4.27149

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Dơi Chúa 1 Băng Giá 7 Thợ Săn 2 Tiên Phong 2 Pháo Thủ 2 Bảo Hộ 2 +5
Twitch
Warwick
Rumble
Zilean
Hwei
Găng Bảo Thạch Bùa Xanh Nanh Nashor
Swain
Dây Chuyền Chuộc Tội Thú Tượng Thạch Giáp Lời Thề Hộ Vệ
Olaf
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ
Diana
Nỏ Sét Vương Miện Hoàng Gia
Morgana
3.1775.86%0.04%