Tóm tắt đội hình
Warwick
Twitch
Rumble
Zilean
Hwei
Swain
Olaf
Diana
Băng Giá
(7)
Tiên Phong
(2)
Thợ Săn
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bánh Ngọt
(1)
Thời Không
(1)
Bảo Hộ
(1)
Hóa Hình
(1)
Can Trường
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Swain
Hwei
Zilean
Twitch
5
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Olaf
Warwick
Swain
Rumble
Hwei
Zilean
Twitch
6
2
2
2
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Olaf
Diana
Swain
Rumble
Warwick
Hwei
Zilean
Twitch
7
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,480 | 3,240 | 1,974 | |
3,541 | 2,042 | 1,336 | |
3,133 | 1,738 | 1,263 | |
2,714 | 1,566 | 1,017 | |
2,670 | 1,422 | 1,101 | |
1,824 | 784 | 930 | |
1,226 | 441 | 716 | |
1,189 | 585 | 521 | |
1,151 | 618 | 476 | |
1,093 | 583 | 444 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,098 | 5,986 | 5,595 | |
2,549 | 1,376 | 1,073 | |
2,018 | 1,305 | 634 | |
1,770 | 961 | 728 | |
1,610 | 833 | 721 | |
1,193 | 641 | 501 | |
993 | 534 | 423 | |
739 | 450 | 260 | |
454 | 296 | 142 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
10,430 | 5,635 | 4,292 | |
2,633 | 1,386 | 1,130 | |
2,344 | 1,506 | 725 | |
2,238 | 1,020 | 1,103 | |
984 | 619 | 325 | |
731 | 482 | 208 | |
370 | 205 | 144 | |
360 | 228 | 119 | |
253 | 161 | 77 | |
206 | 98 | 104 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,581 | 6,581 | 5,581 | |
4,436 | 2,332 | 1,958 | |
3,073 | 1,476 | 1,501 | |
2,261 | 1,091 | 1,097 | |
1,994 | 927 | 1,000 | |
1,255 | 685 | 539 | |
1,155 | 630 | 497 | |
754 | 330 | 389 | |
611 | 336 | 257 | |
412 | 185 | 217 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,550 | 3,758 | 3,528 | |
3,234 | 1,615 | 1,499 | |
1,883 | 906 | 917 | |
1,115 | 504 | 583 | |
738 | 372 | 344 | |
523 | 220 | 285 | |
447 | 208 | 222 | |
407 | 185 | 210 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
488 | 201 | 262 | |
172 | 98 | 70 | |
45 | 27 | 15 | |
27 | 11 | 15 | |
18 | 6 | 12 | |
7 | 4 | 3 | |
7 | 3 | 4 | |
3 | 0 | 3 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.23 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 |
Quỷ Thư Morello | 3.95 |
Swain
-
Băng Giá
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.48 |
Giáp Máu Warmog | 4.46 |
Vuốt Rồng | 4.44 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.24 |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.10 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.06 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.09 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.84 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Mùa Đông Đã Đến Gần | 3.62 | 3.54 | 4.05 | 3.76 | 1,706 |
Trang Bị Pandora II | 4.05 | 4.25 | 4.38 | 4.24 | 847 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.37 | 4.50 | 4.49 | 4.47 | 835 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.17 | 4.13 | 4.34 | 4.24 | 680 |
Hàng Chờ Pandora | 4.33 | 4.34 | 4.41 | 4.34 | 651 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.91 | 4.21 | 4.09 | 574 |
Trang Bị Pandora III | 4.01 | 4.51 | 4.52 | 4.42 | 503 |
Huy Hiệu Băng Giá | 4.48 | 4.22 | 4.30 | 4.32 | 451 |
Hộp Pandora | 4.21 | 4.26 | 4.36 | 4.25 | 397 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.35 | 4.36 | - | 4.36 | 368 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.54 | 3.99 | 4.23 | 354 |
Kho Thần Tích | 4.59 | 4.06 | 4.01 | 4.15 | 342 |
Đũa Phép | 4.53 | 4.67 | 4.25 | 4.47 | 337 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 4.24 | 4.24 | 317 |
Kiếm Phép | 3.96 | 4.32 | 3.98 | 4.07 | 312 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.79 | 4.55 | 4.63 | 312 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.69 | 3.91 | 4.00 | 4.13 | 301 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.66 | 3.97 | 3.84 | 299 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.08 | 4.08 | 291 |
Vé Kim Cương | 4.48 | 4.64 | - | 4.58 | 290 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.91 | 4.16 | - | 4.03 | 272 |
Vương Miện Băng Giá | 3.86 | 3.65 | 4.20 | 3.96 | 270 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.94 | 4.20 | 4.04 | 4.05 | 247 |
Đánh Siêu Rát | 3.99 | 3.76 | 4.31 | 3.89 | 245 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.92 | 3.56 | 3.81 | 3.76 | 245 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.13 | 3.98 | 3.91 | 3.99 | 243 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.43 | 4.26 | 4.04 | 4.19 | 242 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.75 | 4.24 | 4.03 | 237 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.21 | 4.02 | 4.17 | 237 |
Thăng Hoa | - | 4.39 | 4.18 | 4.26 | 234 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.60 | 3.70 | 3.86 | 3.75 | 232 |
Nhân Bản | 4.09 | 4.08 | - | 4.08 | 229 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.85 | 4.29 | 4.08 | 4.08 | 224 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.22 | 4.22 | 223 |
Không Phải Hôm Nay | 3.76 | 4.16 | 3.75 | 3.87 | 212 |
Khổng Lồ Hóa | 4.07 | 4.01 | - | 4.02 | 209 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.40 | 3.75 | 3.63 | 208 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.71 | 4.71 | 203 |
Tam Hợp I | 4.22 | 4.49 | 4.04 | 4.37 | 202 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.61 | 3.65 | 3.63 | 196 |
Vé Bạc | 4.14 | 4.28 | 3.77 | 4.17 | 186 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.94 | 4.37 | 4.30 | 4.17 | 185 |
Bổ Sung Quân Lực | 4.45 | - | - | 4.45 | 179 |
Đại Tiệc Trang Bị | 4.17 | - | - | 4.17 | 178 |
Hy Sinh | 4.40 | 4.40 | 4.13 | 4.28 | 177 |
Sét Cao Thế | 3.88 | 3.80 | - | 3.83 | 175 |
Áo Choàng Bạc | 4.25 | 4.00 | 3.75 | 4.07 | 168 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.80 | 4.08 | 3.80 | 3.86 | 167 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 4.37 | 4.34 | - | 4.36 | 165 |
Biến Hóa Trang Bị | 4.15 | 4.52 | - | 4.34 | 164 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.55 | 4.02 | 4.18 | 164 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
2
2
+4 Twitch Warwick Rumble Zilean Hwei Swain Olaf Morgana | 5.05 | 39.73% | 0.02% |
1
7
2
2
2
2
+5 Twitch Warwick Rumble Zilean Hwei Swain Olaf Diana Morgana | 2.93 | 80.84% | 0.05% |