Tóm tắt đội hình
Ashe
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Kalista
Nasus
Camille
Liên Hoàn
(7)
Hỏa
(3)
Thời Không
(2)
Can Trường
(2)
Kỳ Quái
(1)
Chiến Binh
(1)
Thông Đạo
(1)
Ẩn Chính
(1)
Tiên Linh
(1)
Hóa Hình
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Kalista
Ashe
6
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Nasus
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Camille
Kalista
Ashe
7
3
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
13,254 | 4,989 | 7,628 | |
6,327 | 2,266 | 3,712 | |
4,496 | 1,702 | 2,585 | |
4,484 | 1,288 | 2,966 | |
3,924 | 1,732 | 1,964 | |
2,643 | 1,043 | 1,455 | |
2,035 | 512 | 1,408 | |
1,935 | 762 | 1,062 | |
1,897 | 755 | 1,029 | |
1,225 | 635 | 512 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
38,872 | 21,298 | 15,979 | |
9,005 | 4,026 | 4,611 | |
5,182 | 2,878 | 2,105 | |
3,493 | 1,899 | 1,463 | |
2,793 | 1,541 | 1,124 | |
2,445 | 1,492 | 853 | |
1,820 | 876 | 887 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
60,528 | 37,324 | 20,621 | |
7,790 | 4,121 | 3,318 | |
3,789 | 1,600 | 2,029 | |
2,973 | 1,512 | 1,350 | |
2,860 | 1,314 | 1,434 | |
2,200 | 1,195 | 897 | |
1,370 | 740 | 571 | |
666 | 319 | 306 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
50,813 | 25,850 | 23,184 | |
4,488 | 2,562 | 1,785 | |
3,414 | 1,896 | 1,416 | |
2,591 | 1,339 | 1,163 | |
954 | 440 | 486 | |
741 | 315 | 393 | |
633 | 302 | 301 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
33,853 | 18,757 | 13,862 | |
4,660 | 2,028 | 2,478 | |
2,661 | 1,147 | 1,427 | |
874 | 368 | 490 | |
856 | 374 | 457 | |
363 | 207 | 140 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,827 | 1,535 | 1,178 | |
2,425 | 1,318 | 1,023 | |
1,111 | 591 | 467 | |
857 | 333 | 502 | |
470 | 228 | 225 | |
164 | 89 | 70 | |
19 | 5 | 13 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hecarim
-
Ẩn Chính
-
Can Trường
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Móng Vuốt Sterak | 4.17 |
Huyết Kiếm | 4.24 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.23 |
Ấn Tiên Linh | 3.89 |
Bàn Tay Công Lý | 4.24 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.07 |
Vô Cực Kiếm | 4.33 |
Bùa Đỏ | 3.94 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Móng Vuốt Sterak | 3.42 |
Bàn Tay Công Lý | 3.45 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.32 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Sẵn Sàng Tấn Công | 2.99 | 2.79 | 2.94 | 2.91 | 555 |
Huy Hiệu Liên Hoàn | 2.98 | 2.42 | 2.74 | 2.72 | 341 |
Huy Hiệu Hỏa | 2.99 | 2.93 | 2.90 | 2.93 | 339 |
Trang Bị Pandora II | 2.88 | 3.37 | 2.93 | 3.06 | 261 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.25 | 3.31 | 2.98 | 3.14 | 211 |
Vương Miện Liên Hoàn | 3.00 | 2.57 | 2.51 | 2.60 | 210 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.00 | 2.85 | 2.90 | 2.92 | 192 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 3.24 | 2.79 | - | 3.07 | 181 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.37 | 2.84 | - | 2.56 | 172 |
Vương Miện Hỏa | 3.09 | 2.83 | 2.74 | 2.81 | 168 |
Hộp Pandora | 2.76 | 3.05 | 3.67 | 2.94 | 163 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.08 | 3.14 | 3.12 | 155 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.76 | 2.33 | 2.84 | 2.66 | 148 |
Tuyển Nhân Sự | 3.52 | 4.07 | 3.41 | 3.63 | 146 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.26 | 2.84 | 3.12 | 3.07 | 145 |
Trang Bị Pandora III | 2.68 | 2.73 | 2.98 | 2.82 | 136 |
Nóng Tính | - | 2.97 | 2.86 | 2.91 | 126 |
Hàng Chờ Pandora | 2.57 | 2.59 | 3.00 | 2.61 | 126 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.48 | 3.00 | 3.21 | 118 |
Áo Choàng Bạc | 2.65 | 2.97 | 2.63 | 2.82 | 117 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 2.87 | 3.09 | 3.01 | 104 |
Đánh Siêu Rát | 2.87 | 2.89 | 3.17 | 2.92 | 99 |
Cháy Rụi | 2.77 | 2.59 | - | 2.74 | 99 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.08 | 3.08 | 98 |
Phân Nhánh | 2.39 | 2.41 | - | 2.40 | 95 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.20 | 3.20 | 93 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.35 | 2.94 | 2.23 | 2.70 | 89 |
Kho Thần Tích | 2.67 | 3.71 | 2.70 | 3.10 | 86 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.78 | 2.96 | 2.88 | 83 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.15 | 3.15 | 81 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.49 | 3.49 | 79 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.88 | 3.88 | 77 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.94 | 3.79 | 2.82 | 3.31 | 74 |
Nhỏ Mà Có Võ | 4.75 | 3.22 | 2.95 | 3.15 | 74 |
Không Phải Hôm Nay | 2.56 | 2.95 | 2.81 | 2.79 | 73 |
Vé Kim Cương | 2.38 | 2.60 | - | 2.52 | 71 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 1.65 | 3.05 | 3.06 | 2.72 | 71 |
Giả Dược | - | 3.07 | - | 3.07 | 71 |
Nhân Bản | 2.96 | 2.84 | - | 2.89 | 70 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.07 | 2.70 | 3.01 | 69 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.85 | 3.16 | 3.00 | 3.06 | 68 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.32 | - | - | 3.32 | 68 |
Khổng Lồ Hóa | 3.63 | 3.72 | - | 3.70 | 66 |
Xây Dựng Đội Hình | 2.81 | 2.93 | - | 2.89 | 65 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 3.34 | 3.33 | 3.34 | 65 |
Tiếp Sức II | 2.69 | - | - | 2.69 | 61 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.33 | 3.33 | 61 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.46 | - | 3.46 | 61 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.06 | 2.63 | - | 2.87 | 60 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.75 | 2.28 | 2.78 | 59 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
4
8
2
1
1
1
+5 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Nasus Varus | 3.88 | 61.61% | 0.19% |
7
3
2
1
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Varus | 4.57 | 48.08% | 0.18% |
7
3
2
1
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Nasus | 5.06 | 39.86% | 0.25% |
5
5
2
1
1
1
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Nasus Varus | 4.90 | 34.48% | 0.10% |
8
3
2
2
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Varus Camille | 2.73 | 81.32% | 0.16% |