Tóm tắt đội hình

Ashe
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Móng Vuốt Sterak Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak
Shen
Kalista
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Nasus
Camille
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Liên Hoàn Liên Hoàn (7) Hỏa Hỏa (3) Thời Không Thời Không (2) Can Trường Can Trường (2) Kỳ Quái Kỳ Quái (1) Chiến Binh Chiến Binh (1) Thông Đạo Thông Đạo (1) Ẩn Chính Ẩn Chính (1) Tiên Linh Tiên Linh (1) Hóa Hình Hóa Hình (1)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Akali
Akali
Kassadin
Kassadin
Hecarim
Hecarim
Jax
Jax
Ashe
Ashe
Liên Hoàn 5 Kỳ Quái 1 Thời Không 1 Hỏa 1 Chiến Binh 1 Thông Đạo 1 Ẩn Chính 1 Can Trường 1

Đội hình giữa trận

Akali
Akali
Kassadin
Kassadin
Hecarim
Hecarim
Shen
Shen
Jax
Jax
Kalista
Kalista
Ashe
Ashe
Liên Hoàn 6 Hỏa 2 Can Trường 2 Kỳ Quái 1 Thời Không 1 Chiến Binh 1 Thông Đạo 1 Ẩn Chính 1 Tiên Linh 1

Đội hình cuối trận

Nasus
Nasus
Akali
Akali
Kassadin
Kassadin
Hecarim
Hecarim
Móng Vuốt Sterak Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak
Shen
Shen
Jax
Jax
Camille
Camille
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Kalista
Kalista
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Ashe
Ashe
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Liên Hoàn 7 Hỏa 3 Thời Không 2 Can Trường 2 Kỳ Quái 1 Chiến Binh 1 Thông Đạo 1 Ẩn Chính 1 Tiên Linh 1 Hóa Hình 1

Tướng chủ chốt & Trang bị

Hecarim Hecarim
  • Ẩn Chính
    Ẩn Chính
  • Can Trường
    Can Trường
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
Trang bịXếp hạng
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
4.17
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
4.25
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
4.23
Ấn Tiên Linh Ấn Tiên Linh
3.88
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý
4.23
Kalista Kalista
  • Tiên Linh
    Tiên Linh
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
Trang bịXếp hạng
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.17
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh
4.33
Cung Xanh Cung Xanh
4.07
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm
4.33
Bùa Đỏ Bùa Đỏ
3.96
Camille Camille
  • Thời Không
    Thời Không
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
Trang bịXếp hạng
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
3.52
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
3.42
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý
3.46
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
3.57
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối
3.31

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Sẵn Sàng Tấn Công Sẵn Sàng Tấn Công
3.01 2.79 2.852.88544
Huy Hiệu Liên Hoàn Huy Hiệu Liên Hoàn
3.01 2.53 2.732.76339
Huy Hiệu Hỏa Huy Hiệu Hỏa
2.87 2.90 2.832.85323
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
2.87 3.06 2.902.94251
Vương Miện Liên Hoàn Vương Miện Liên Hoàn
2.76 2.59 2.682.66213
Cây Cung Thần Tốc Cây Cung Thần Tốc
3.15 3.20 3.123.15190
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
3.11 2.89 2.993.00188
Siêu Bão Đổ Bộ Siêu Bão Đổ Bộ
3.13 2.45 -2.88170
Giải Phóng Quái Thú Giải Phóng Quái Thú
2.42 2.68 -2.53163
Vương Miện Hỏa Vương Miện Hỏa
3.19 2.97 2.802.90153
Động Cơ Tăng Tốc Động Cơ Tăng Tốc
3.03 3.07 3.193.12150
Hộp Pandora Hộp Pandora
2.74 3.19 2.752.96148
Tuyển Nhân Sự Tuyển Nhân Sự
3.54 3.84 3.453.56147
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
3.06 2.27 3.052.81147
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 3.31 3.343.33146
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
2.56 2.65 2.802.69127
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
2.72 2.76 2.172.71122
Tốc Độ Chóng Mặt Tốc Độ Chóng Mặt
- 3.35 2.953.14115
Nóng Tính Nóng Tính
- 2.90 2.752.83113
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
2.69 3.00 2.632.85111
Cháy Rụi Cháy Rụi
2.71 3.31 -2.81103
Phân Nhánh Phân Nhánh
2.65 2.36 -2.5096
Đánh Siêu Rát Đánh Siêu Rát
2.97 2.75 2.642.8094
Hồi Sức Theo Hàng II Hồi Sức Theo Hàng II
- 3.24 2.983.0891
Lưỡi Kiếm Uy Lực Lưỡi Kiếm Uy Lực
3.42 3.07 2.372.8487
Tứ Phương Tiếp Viện Tứ Phương Tiếp Viện
- - 3.073.0784
Hàng Chờ Đấu Đôi Hàng Chờ Đấu Đôi
- - 3.363.3683
Văn Bia Cảm Hứng Văn Bia Cảm Hứng
3.47 3.82 2.883.2680
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 3.153.1579
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
2.46 3.47 3.003.1078
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 2.94 2.602.8976
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 3.06 2.672.8476
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 3.703.7073
Nhỏ Mà Có Võ Nhỏ Mà Có Võ
4.75 2.88 2.812.9472
Nam Châm Hoàng Kim Nam Châm Hoàng Kim
2.85 2.90 2.802.8872
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ Tăng Trưởng Bùng Nổ+
- - 3.593.5970
Không Phải Hôm Nay Không Phải Hôm Nay
2.36 2.95 2.912.8169
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
1.79 3.55 2.702.7069
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
2.57 2.66 -2.6368
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 3.96 2.442.9668
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
2.58 2.77 -2.7067
Nhân Bản Nhân Bản
2.71 2.60 -2.6467
Khổng Lồ Hóa Khổng Lồ Hóa
3.30 3.85 -3.6866
Giả Dược Giả Dược
- 3.35 -3.3566
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
- 3.33 3.253.3064
Kim Long Lấp Lánh Kim Long Lấp Lánh
3.10 - -3.1062
Ngân Sách Cân Bằng+ Ngân Sách Cân Bằng+
- - 3.213.2161
Cơn Mưa Vàng+ Cơn Mưa Vàng+
- 3.30 -3.3057
Tiếp Sức II Tiếp Sức II
2.38 - -2.3855
Hoa Sen Nở Rộ I Hoa Sen Nở Rộ I
- 2.61 3.102.8953
Kim Long Lấp Lánh+ Kim Long Lấp Lánh+
- 3.43 -3.4353
Lò Rèn Bất Định Lò Rèn Bất Định
- 2.50 2.422.4553

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Hỏa 4 Liên Hoàn 8 Can Trường 2 Kỳ Quái 1 Thời Không 1 Chiến Binh 1 +5
Ashe
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Móng Vuốt Sterak Huyết Kiếm
Shen
Áo Choàng Lửa Ấn Liên Hoàn
Kalista
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Nasus
Varus
Ấn Liên Hoàn Vô Cực Kiếm
4.7939.47%0.11%
Liên Hoàn 7 Hỏa 3 Can Trường 2 Kỳ Quái 1 Thời Không 1 Chiến Binh 1 +4
Ashe
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
Shen
Ấn Liên Hoàn Áo Choàng Lửa
Kalista
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Varus
4.8548.08%0.12%
Liên Hoàn 7 Hỏa 3 Can Trường 2 Kỳ Quái 1 Thời Không 1 Chiến Binh 1 +4
Ashe
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
Shen
Ấn Liên Hoàn Áo Choàng Lửa
Kalista
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Nasus
4.9043.75%0.10%
Hỏa 5 Liên Hoàn 5 Can Trường 2 Thời Không 1 Chiến Binh 1 Thông Đạo 1 +4
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Móng Vuốt Sterak Huyết Kiếm
Shen
Kalista
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Ấn Hỏa
Nasus
Giáp Máu Warmog Thú Tượng Thạch Giáp
Varus
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
5.1250.00%0.06%
Liên Hoàn 8 Hỏa 3 Thời Không 2 Can Trường 2 Kỳ Quái 1 Chiến Binh 1 +4
Ashe
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
Shen
Ấn Liên Hoàn Dây Chuyền Chuộc Tội
Kalista
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Varus
Camille
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.0671.43%0.08%