Tóm tắt đội hình
Elise
Cassiopeia
Syndra
Shyvana
Neeko
Swain
Nasus
Briar
Phàm Ăn
(1)
Hóa Hình
(6)
Ma Thuật
(2)
Thần Chú
(2)
Kỳ Quái
(3)
Rồng
(1)
Băng Giá
(1)
Hỏa
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Elise
Neeko
Shyvana
Cassiopeia
Syndra
2
2
3
1
2
Đội hình giữa trận
Elise
Shyvana
Swain
Neeko
Nasus
Cassiopeia
Syndra
5
2
2
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Elise
Shyvana
Briar
Swain
Neeko
Nasus
Cassiopeia
Syndra
1
6
2
2
3
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,912 | 2,009 | 1,744 | |
1,126 | 589 | 490 | |
563 | 184 | 348 | |
507 | 194 | 285 | |
347 | 210 | 122 | |
268 | 105 | 146 | |
254 | 121 | 116 | |
209 | 65 | 132 | |
176 | 66 | 102 | |
114 | 44 | 62 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
609 | 280 | 309 | |
513 | 340 | 158 | |
398 | 187 | 198 | |
371 | 123 | 230 | |
284 | 110 | 165 | |
283 | 145 | 126 | |
245 | 147 | 85 | |
244 | 124 | 111 | |
228 | 115 | 104 | |
161 | 91 | 67 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,288 | 4,119 | 2,893 | |
1,943 | 1,073 | 811 | |
1,288 | 747 | 492 | |
1,047 | 546 | 461 | |
878 | 431 | 407 | |
746 | 422 | 291 | |
601 | 277 | 296 | |
484 | 275 | 186 | |
458 | 263 | 171 | |
262 | 149 | 106 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,551 | 1,718 | 1,711 | |
878 | 465 | 389 | |
621 | 314 | 296 | |
603 | 323 | 266 | |
504 | 248 | 241 | |
317 | 152 | 160 | |
236 | 128 | 103 | |
210 | 107 | 101 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,216 | 1,795 | 1,290 | |
1,836 | 835 | 945 | |
283 | 106 | 174 | |
249 | 114 | 127 | |
194 | 76 | 110 | |
167 | 96 | 66 | |
77 | 39 | 34 | |
72 | 26 | 45 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
233 | 152 | 70 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Cassiopeia
-
Ma Thuật
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.33 |
Kiếm Súng Hextech | 4.37 |
Dao Điện Statikk | 3.87 |
Găng Bảo Thạch | 4.33 |
Nanh Nashor | 4.04 |
Syndra
-
Kỳ Quái
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.51 |
Nanh Nashor | 4.39 |
Găng Bảo Thạch | 4.51 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.60 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.49 |
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.58 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.41 |
Móng Vuốt Sterak | 3.53 |
Bàn Tay Công Lý | 3.47 |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.85 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Trang Bị Pandora II | 2.89 | 3.38 | 3.98 | 3.48 | 280 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.53 | 3.58 | 3.47 | 3.51 | 256 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.38 | 3.04 | 3.77 | 3.43 | 206 |
Hàng Chờ Pandora | 3.50 | 3.40 | 3.57 | 3.46 | 202 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.35 | 3.59 | 3.49 | 198 |
Đũa Phép | 3.64 | 2.79 | 3.17 | 3.13 | 196 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.38 | 3.24 | 3.18 | 3.25 | 186 |
Hộp Pandora | 2.97 | 3.83 | 2.44 | 3.43 | 173 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng | 3.28 | - | - | 3.28 | 169 |
Trang Bị Pandora III | 2.90 | 3.63 | 3.45 | 3.36 | 159 |
Kiếm Phép | 3.37 | 3.47 | 3.13 | 3.28 | 126 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.95 | 3.14 | 3.07 | 117 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.33 | 2.77 | 2.96 | 117 |
Vé Kim Cương | 3.30 | 3.65 | - | 3.51 | 114 |
Huy Hiệu Hóa Hình | 4.00 | 3.46 | 3.87 | 3.81 | 112 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.19 | 3.15 | 3.37 | 3.28 | 110 |
Nhân Bản | 2.89 | 3.47 | - | 3.22 | 106 |
Học Cách Tung Chiêu | 2.89 | - | - | 2.89 | 105 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.14 | 3.27 | 3.23 | 102 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.39 | 3.81 | - | 3.66 | 102 |
Thăng Hoa | - | 3.29 | 3.03 | 3.14 | 102 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.73 | 3.38 | 3.11 | 3.27 | 98 |
Kho Thần Tích | 2.71 | 2.00 | 3.13 | 2.82 | 95 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.39 | 3.39 | 95 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.08 | 2.59 | 2.74 | 2.75 | 93 |
Nóng Tính | - | 2.86 | 3.08 | 2.98 | 93 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+ | - | 3.15 | - | 3.15 | 92 |
Hy Sinh | 4.33 | 3.21 | 3.45 | 3.52 | 89 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.06 | 2.68 | 3.05 | 2.94 | 85 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.00 | 2.73 | 2.79 | 82 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.18 | 3.53 | 3.30 | 3.32 | 81 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.13 | 2.93 | 3.03 | 80 |
Vé Bạc | 3.68 | 3.17 | 4.00 | 3.40 | 78 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.16 | 3.77 | 3.26 | 76 |
Đánh Siêu Rát | 3.74 | 3.54 | 3.13 | 3.51 | 75 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.65 | 2.81 | 3.21 | 3.23 | 75 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.49 | - | - | 3.49 | 74 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.67 | 2.81 | 2.75 | 73 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.39 | 3.39 | 71 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.40 | 3.57 | 3.16 | 3.34 | 70 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 2.69 | 3.26 | - | 3.04 | 69 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.96 | 3.96 | 67 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.16 | 3.09 | 3.11 | 65 |
Vương Miện Hóa Hình | 4.67 | 4.04 | 3.71 | 3.92 | 64 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.71 | 3.35 | 3.49 | 61 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.32 | 2.98 | 3.08 | 60 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.90 | 3.40 | 3.57 | 60 |
Sét Cao Thế | 3.74 | 3.57 | - | 3.66 | 59 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.64 | - | 3.64 | 59 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện | 3.90 | - | - | 3.90 | 58 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
2
2
1
1
1
+2 Elise Jayce Cassiopeia Shyvana Syndra Neeko Swain Nasus | 4.70 | 45.02% | 0.06% |