Tóm tắt đội hình
Elise
Cassiopeia
Syndra
Shyvana
Neeko
Swain
Nasus
Briar
Phàm Ăn
(1)
Hóa Hình
(6)
Ma Thuật
(2)
Thần Chú
(2)
Kỳ Quái
(3)
Rồng
(1)
Băng Giá
(1)
Hỏa
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Elise
Neeko
Shyvana
Cassiopeia
Syndra
2
2
3
1
2
Đội hình giữa trận
Elise
Shyvana
Swain
Neeko
Nasus
Cassiopeia
Syndra
5
2
2
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Neeko
Briar
Nasus
Swain
Elise
Shyvana
Syndra
Cassiopeia
1
6
2
2
3
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,951 | 2,030 | 1,761 | |
1,141 | 594 | 499 | |
568 | 185 | 351 | |
508 | 194 | 286 | |
352 | 212 | 124 | |
271 | 105 | 149 | |
258 | 123 | 118 | |
212 | 67 | 132 | |
178 | 66 | 104 | |
115 | 44 | 62 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
617 | 283 | 312 | |
519 | 342 | 161 | |
400 | 188 | 199 | |
376 | 124 | 234 | |
288 | 112 | 167 | |
287 | 149 | 126 | |
246 | 147 | 86 | |
244 | 124 | 111 | |
228 | 115 | 104 | |
164 | 93 | 68 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,346 | 4,158 | 2,910 | |
1,968 | 1,090 | 818 | |
1,294 | 750 | 494 | |
1,070 | 555 | 475 | |
883 | 433 | 410 | |
761 | 433 | 294 | |
604 | 277 | 299 | |
484 | 275 | 186 | |
458 | 263 | 171 | |
265 | 152 | 106 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,596 | 1,740 | 1,734 | |
885 | 468 | 393 | |
624 | 314 | 299 | |
603 | 323 | 266 | |
516 | 252 | 249 | |
322 | 153 | 164 | |
241 | 132 | 104 | |
225 | 112 | 111 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,243 | 1,811 | 1,299 | |
1,853 | 842 | 955 | |
283 | 106 | 174 | |
249 | 114 | 127 | |
194 | 76 | 110 | |
169 | 96 | 68 | |
77 | 39 | 34 | |
72 | 26 | 45 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
234 | 152 | 71 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Cassiopeia
-
Ma Thuật
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.33 |
Dao Điện Statikk | 3.88 |
Kiếm Súng Hextech | 4.39 |
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Nanh Nashor | 4.03 |
Syndra
-
Kỳ Quái
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.50 |
Nanh Nashor | 4.39 |
Găng Bảo Thạch | 4.51 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.58 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.47 |
Briar
-
Phàm Ăn
-
Kỳ Quái
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.58 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.41 |
Móng Vuốt Sterak | 3.52 |
Bàn Tay Công Lý | 3.47 |
Cuồng Đao Guinsoo | 3.85 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Trang Bị Pandora II | 3.11 | 3.22 | 4.08 | 3.52 | 261 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.32 | 3.63 | 3.56 | 3.54 | 241 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.22 | 3.40 | 3.73 | 3.50 | 193 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.00 | 3.80 | 3.48 | 187 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.33 | 3.49 | 3.27 | 3.33 | 186 |
Đũa Phép | 3.70 | 2.98 | 2.96 | 3.14 | 176 |
Hàng Chờ Pandora | 3.55 | 3.38 | 3.55 | 3.46 | 175 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng | 3.23 | - | - | 3.23 | 172 |
Hộp Pandora | 3.13 | 3.74 | 3.00 | 3.47 | 159 |
Trang Bị Pandora III | 2.72 | 3.46 | 3.45 | 3.25 | 155 |
Kiếm Phép | 3.29 | 3.49 | 3.20 | 3.31 | 130 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.98 | 3.32 | 3.17 | 115 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.50 | 2.86 | 3.05 | 114 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.95 | 3.32 | 3.02 | 3.08 | 111 |
Huy Hiệu Hóa Hình | 3.84 | 4.12 | 4.07 | 4.02 | 110 |
Vé Kim Cương | 3.11 | 3.63 | - | 3.42 | 106 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.77 | 3.26 | 2.98 | 3.17 | 103 |
Thăng Hoa | - | 3.02 | 2.82 | 2.90 | 102 |
Kho Thần Tích | 3.00 | 2.57 | 3.25 | 3.01 | 99 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.89 | 2.83 | 2.78 | 2.81 | 99 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+ | - | 3.06 | - | 3.06 | 99 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.18 | 3.14 | 3.15 | 97 |
Học Cách Tung Chiêu | 2.98 | - | - | 2.98 | 97 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.51 | 4.04 | - | 3.82 | 92 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.00 | 3.04 | 3.13 | 3.08 | 92 |
Nóng Tính | - | 2.93 | 3.02 | 2.98 | 91 |
Nhân Bản | 3.13 | 3.29 | - | 3.22 | 89 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.10 | 3.95 | 3.02 | 3.27 | 85 |
Hy Sinh | 4.67 | 2.96 | 3.24 | 3.31 | 83 |
Vé Bạc | 3.08 | 3.17 | 4.17 | 3.22 | 78 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.47 | 3.47 | 76 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.57 | 3.73 | 3.33 | 3.49 | 75 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.23 | - | - | 3.23 | 74 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 2.82 | 3.26 | - | 3.12 | 68 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.05 | 2.78 | 2.85 | 68 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.18 | 2.68 | 2.88 | 68 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.41 | 4.25 | 3.56 | 68 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện | 4.00 | - | - | 4.00 | 67 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.71 | 3.13 | 3.11 | 3.24 | 66 |
Sét Cao Thế | 3.67 | 3.25 | - | 3.46 | 65 |
Đánh Siêu Rát | 3.89 | 3.42 | 2.73 | 3.43 | 65 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.84 | 2.93 | 2.89 | 65 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.31 | 3.31 | 65 |
Vương Miện Hóa Hình | 3.83 | 3.69 | 3.84 | 3.78 | 64 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.36 | - | 3.36 | 64 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.26 | 2.75 | 2.92 | 59 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.69 | 2.95 | 3.16 | 58 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.25 | 2.88 | 2.98 | 56 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.75 | 3.75 | 55 |
Khổng Lồ Hóa | 3.59 | 3.44 | - | 3.50 | 54 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
2
2
1
1
1
+2 Elise Jayce Cassiopeia Shyvana Syndra Neeko Swain Nasus | 4.90 | 44.90% | 0.08% |