Tóm tắt đội hình
Zilean
Bard
Fiora
Gwen
Karma
Nasus
Rakan
Briar
Morgana
Phàm Ăn
(1)
Dơi Chúa
(1)
Bảo Hộ
(4)
Thời Không
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Ma Thuật
(2)
Chiến Binh
(2)
Hóa Hình
(2)
Băng Giá
(1)
Học Giả
(1)
Thần Chú
(1)
Hỏa
(1)
Tiên Linh
(1)
Kỳ Quái
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Ashe
Zilean
5
2
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Briar
Fiora
Rakan
Nasus
Morgana
Gwen
Karma
Zilean
Bard
1
1
4
2
2
2
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
26,075 | 13,336 | 11,574 | |
16,190 | 8,402 | 7,032 | |
13,107 | 5,782 | 6,622 | |
8,091 | 3,023 | 4,625 | |
7,555 | 3,252 | 3,885 | |
6,913 | 3,468 | 3,088 | |
5,532 | 3,278 | 1,985 | |
2,830 | 204 | 2,442 | |
2,338 | 1,296 | 925 | |
1,795 | 900 | 804 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
80,666 | 39,889 | 37,439 | |
36,386 | 19,976 | 14,874 | |
24,018 | 12,066 | 10,940 | |
19,863 | 10,891 | 8,097 | |
16,895 | 9,632 | 6,495 | |
4,224 | 2,207 | 1,869 | |
2,445 | 1,492 | 853 | |
2,011 | 1,152 | 777 | |
1,879 | 927 | 876 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
55,025 | 34,059 | 18,583 | |
10,532 | 5,695 | 4,327 | |
7,788 | 4,224 | 3,214 | |
2,934 | 1,661 | 1,135 | |
2,323 | 1,104 | 1,125 | |
1,855 | 864 | 916 | |
1,121 | 600 | 476 | |
512 | 178 | 314 | |
352 | 161 | 177 | |
86 | 48 | 35 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,488 | 2,562 | 1,785 | |
1,966 | 785 | 1,131 | |
1,488 | 591 | 852 | |
724 | 283 | 420 | |
717 | 264 | 443 | |
189 | 91 | 93 | |
91 | 55 | 32 | |
85 | 45 | 39 | |
74 | 27 | 44 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
30,936 | 17,683 | 12,331 | |
23,875 | 13,349 | 9,927 | |
12,688 | 7,033 | 5,362 | |
3,571 | 2,173 | 1,293 | |
2,997 | 1,591 | 1,327 | |
2,547 | 1,475 | 1,008 | |
2,425 | 1,276 | 1,079 | |
2,076 | 1,233 | 804 | |
2,064 | 1,033 | 972 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
35,227 | 21,619 | 12,485 | |
1,822 | 914 | 868 | |
1,720 | 948 | 726 | |
1,300 | 688 | 583 | |
706 | 366 | 327 | |
296 | 165 | 125 | |
280 | 160 | 115 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
843 | 539 | 284 | |
21 | 10 | 10 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.44 |
Móng Vuốt Sterak | 4.31 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.37 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.19 |
Gwen
-
Bánh Ngọt
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.50 |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 |
Huyết Kiếm | 4.61 |
Nỏ Sét | 4.31 |
Bùa Xanh | 4.31 |
Karma
-
Thời Không
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Bùa Xanh | 4.24 |
Quỷ Thư Morello | 4.21 |
Nanh Nashor | 4.30 |
Găng Bảo Thạch | 4.46 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Trang Bị Pandora II | 3.06 | 3.12 | 3.09 | 3.09 | 1,099 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.99 | 2.80 | 2.88 | 1,099 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 2.66 | 2.89 | 2.71 | 2.71 | 995 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 3.06 | 2.54 | 2.78 | 2.85 | 919 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.97 | 2.92 | 2.92 | 2.94 | 908 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.24 | 3.24 | 881 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.72 | 2.71 | - | 2.72 | 878 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký | 3.09 | - | - | 3.09 | 762 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.36 | 3.36 | 748 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.98 | 2.98 | 745 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.66 | 2.72 | 2.69 | 735 |
Hộp Pandora | 2.93 | 2.89 | 3.28 | 2.93 | 701 |
Trang Bị Pandora III | 2.80 | 3.35 | 3.23 | 3.21 | 689 |
Vương Miện Bảo Hộ | 3.01 | 3.10 | 2.91 | 2.96 | 674 |
Hàng Chờ Pandora | 2.71 | 2.93 | 2.43 | 2.81 | 641 |
Tuyển Nhân Sự | 3.76 | 4.31 | 3.88 | 4.00 | 588 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.18 | - | - | 3.18 | 582 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.21 | 3.21 | 582 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.57 | 2.88 | 2.84 | 2.81 | 578 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.78 | 2.88 | 2.73 | 2.79 | 567 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.60 | 3.60 | 537 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.60 | 2.58 | 2.59 | 526 |
Sét Cao Thế | 2.65 | 2.60 | - | 2.62 | 522 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.91 | 2.89 | 2.90 | 511 |
Lập Đội II | - | - | 2.81 | 2.81 | 486 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.47 | 2.91 | 2.74 | 2.75 | 482 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.21 | - | 3.21 | 473 |
Đầu Tư+ | - | 3.46 | - | 3.46 | 461 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.70 | 2.63 | 2.55 | 2.59 | 460 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.27 | - | 3.27 | 451 |
Kho Thần Tích | 3.50 | 3.18 | 3.11 | 3.19 | 445 |
Khổng Lồ Hóa | 3.18 | 3.17 | - | 3.18 | 439 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.85 | 2.82 | 2.83 | 436 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.04 | 3.03 | 3.04 | 419 |
Nhân Bản | 2.66 | 3.01 | - | 2.86 | 408 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm | 3.65 | - | - | 3.65 | 400 |
Cơn Mưa Vàng | 3.23 | - | - | 3.23 | 399 |
Bừa Bộn | 3.49 | - | - | 3.49 | 394 |
Giả Dược | - | 2.98 | - | 2.98 | 384 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.86 | 2.91 | 2.89 | 381 |
Kỷ Nguyên | 2.80 | - | - | 2.80 | 374 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 2.56 | 2.85 | - | 2.77 | 372 |
Kỷ Nguyên+ | - | 3.18 | - | 3.18 | 371 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.87 | 3.13 | 2.86 | 2.95 | 371 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.22 | 3.30 | 3.28 | 360 |
Đũa Phép | 2.45 | 2.52 | 2.94 | 2.69 | 354 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.67 | 2.81 | 2.76 | 345 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.26 | 3.26 | 341 |
Băng Trộm I | 2.91 | 2.58 | 2.74 | 2.68 | 338 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.28 | 2.78 | 2.80 | 2.87 | 319 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
4
2
2
2
2
+4 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Rakan Milio Morgana | 4.51 | 53.07% | 0.03% |
3
2
2
2
2
2
+5 Zilean Bard Neeko Fiora Gwen Karma Nasus Rakan | 5.61 | 27.24% | 0.21% |
1
4
2
2
2
2
+6 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Morgana | 5.10 | 37.48% | 0.49% |
1
3
2
2
2
2
+7 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Briar | 5.37 | 31.71% | 0.37% |
1
4
2
2
2
2
+6 Zilean Bard Neeko Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Morgana | 3.89 | 64.59% | 0.09% |