Tóm tắt đội hình
Zilean
Bard
Fiora
Gwen
Karma
Nasus
Rakan
Briar
Morgana
Phàm Ăn
(1)
Dơi Chúa
(1)
Bảo Hộ
(4)
Thời Không
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Ma Thuật
(2)
Chiến Binh
(2)
Hóa Hình
(2)
Băng Giá
(1)
Học Giả
(1)
Thần Chú
(1)
Hỏa
(1)
Tiên Linh
(1)
Kỳ Quái
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Ashe
Zilean
5
2
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Briar
Fiora
Rakan
Nasus
Morgana
Gwen
Karma
Zilean
Bard
1
1
4
2
2
2
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
25,854 | 13,216 | 11,484 | |
15,976 | 8,309 | 6,920 | |
12,928 | 5,708 | 6,523 | |
8,003 | 2,988 | 4,575 | |
7,490 | 3,226 | 3,849 | |
6,846 | 3,430 | 3,060 | |
5,480 | 3,240 | 1,974 | |
2,798 | 203 | 2,414 | |
2,310 | 1,282 | 913 | |
1,781 | 892 | 798 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
79,825 | 39,474 | 37,047 | |
35,914 | 19,725 | 14,676 | |
23,886 | 11,997 | 10,883 | |
19,661 | 10,786 | 8,008 | |
16,729 | 9,535 | 6,434 | |
4,185 | 2,188 | 1,853 | |
2,419 | 1,478 | 841 | |
1,986 | 1,143 | 762 | |
1,854 | 913 | 865 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
54,396 | 33,704 | 18,350 | |
10,430 | 5,635 | 4,292 | |
7,723 | 4,192 | 3,184 | |
2,911 | 1,649 | 1,125 | |
2,288 | 1,091 | 1,107 | |
1,829 | 852 | 903 | |
1,109 | 595 | 470 | |
503 | 175 | 309 | |
348 | 159 | 175 | |
86 | 48 | 35 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,434 | 2,534 | 1,761 | |
1,939 | 773 | 1,116 | |
1,470 | 580 | 845 | |
703 | 275 | 408 | |
701 | 259 | 432 | |
188 | 90 | 93 | |
90 | 55 | 31 | |
85 | 45 | 39 | |
72 | 26 | 43 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
30,711 | 17,554 | 12,245 | |
23,658 | 13,226 | 9,842 | |
12,583 | 6,967 | 5,325 | |
3,532 | 2,149 | 1,279 | |
2,975 | 1,578 | 1,318 | |
2,527 | 1,462 | 1,001 | |
2,397 | 1,260 | 1,067 | |
2,060 | 1,030 | 971 | |
2,053 | 1,220 | 795 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
34,978 | 21,475 | 12,393 | |
1,813 | 909 | 864 | |
1,711 | 943 | 722 | |
1,287 | 678 | 580 | |
704 | 364 | 327 | |
296 | 165 | 125 | |
279 | 159 | 115 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
842 | 538 | 284 | |
21 | 10 | 10 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.43 |
Móng Vuốt Sterak | 4.30 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.36 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.19 |
Gwen
-
Bánh Ngọt
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.49 |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 |
Huyết Kiếm | 4.61 |
Nỏ Sét | 4.31 |
Bùa Xanh | 4.30 |
Karma
-
Thời Không
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Bùa Xanh | 4.24 |
Quỷ Thư Morello | 4.20 |
Nanh Nashor | 4.30 |
Găng Bảo Thạch | 4.46 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.38 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Trang Bị Pandora II | 3.07 | 3.03 | 3.08 | 3.06 | 1,109 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.88 | 2.90 | 2.89 | 1,095 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 2.63 | 2.82 | 2.70 | 2.68 | 1,060 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.93 | 2.94 | 2.90 | 2.92 | 1,006 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 3.00 | 2.72 | 2.80 | 2.86 | 997 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.72 | 2.73 | - | 2.72 | 908 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.23 | 3.23 | 898 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký | 3.09 | - | - | 3.09 | 804 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.00 | 3.00 | 759 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.71 | 2.69 | 2.70 | 759 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.27 | 3.27 | 729 |
Hộp Pandora | 2.96 | 3.03 | 3.44 | 3.03 | 715 |
Vương Miện Bảo Hộ | 2.91 | 2.99 | 3.01 | 2.99 | 689 |
Trang Bị Pandora III | 2.97 | 3.30 | 3.24 | 3.22 | 680 |
Hàng Chờ Pandora | 2.79 | 2.95 | 2.37 | 2.85 | 654 |
Tuyển Nhân Sự | 3.64 | 4.20 | 3.92 | 3.97 | 605 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.19 | - | - | 3.19 | 594 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.16 | 3.16 | 594 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.59 | 2.85 | 2.88 | 2.83 | 582 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.87 | 2.79 | 2.63 | 2.73 | 571 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.63 | 3.63 | 569 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.61 | 2.53 | 2.56 | 553 |
Sét Cao Thế | 2.57 | 2.55 | - | 2.56 | 537 |
Lập Đội II | - | - | 2.81 | 2.81 | 536 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.75 | 2.80 | 2.78 | 526 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.19 | - | 3.19 | 516 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.83 | 2.45 | 2.53 | 2.54 | 490 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.57 | 2.92 | 2.71 | 2.75 | 489 |
Kho Thần Tích | 3.41 | 3.08 | 3.18 | 3.18 | 479 |
Khổng Lồ Hóa | 3.12 | 3.15 | - | 3.15 | 478 |
Đầu Tư+ | - | 3.46 | - | 3.46 | 465 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.28 | - | 3.28 | 453 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm | 3.62 | - | - | 3.62 | 449 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.82 | 2.79 | 2.80 | 449 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.94 | 3.04 | 2.96 | 439 |
Nhân Bản | 2.83 | 2.86 | - | 2.85 | 430 |
Cơn Mưa Vàng | 3.15 | - | - | 3.15 | 415 |
Giả Dược | - | 2.98 | - | 2.98 | 411 |
Bừa Bộn | 3.38 | - | - | 3.38 | 409 |
Kỷ Nguyên | 2.93 | - | - | 2.93 | 391 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.89 | 2.99 | 3.00 | 2.97 | 390 |
Kỷ Nguyên+ | - | 3.20 | - | 3.20 | 381 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 2.56 | 2.78 | - | 2.71 | 381 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.02 | 2.90 | 2.95 | 377 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.23 | 3.23 | 368 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.32 | 3.43 | 3.39 | 362 |
Băng Trộm I | 3.01 | 2.64 | 3.09 | 2.78 | 346 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.08 | 3.01 | 3.03 | 345 |
Thứ Sáu Kỳ Quái + | - | 3.06 | 2.95 | 3.00 | 338 |
Cái Giá Phải Trả | 2.95 | - | - | 2.95 | 335 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
4
2
2
2
2
+4 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Rakan Milio Morgana | 4.54 | 48.78% | 0.10% |
3
2
2
2
2
2
+5 Zilean Bard Neeko Fiora Gwen Karma Nasus Rakan | 5.67 | 23.08% | 0.11% |
1
4
2
2
2
2
+6 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Morgana | 5.35 | 35.29% | 0.19% |
1
3
2
2
2
2
+7 Zilean Bard Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Briar | 5.38 | 26.58% | 0.17% |
1
4
2
2
2
2
+6 Zilean Bard Neeko Fiora Gwen Karma Nasus Rakan Morgana | 3.39 | 63.64% | 0.07% |
1
4
2
2
2
2
+6 Zilean Bard Karma Fiora Rakan Nasus Gwen Morgana Milio | 3.06 | 79.41% | 0.08% |