Tóm tắt đội hình

Jax
Zilean
Bard
Vex
Karma
Bùa Xanh Quỷ Thư Morello Nanh Nashor
Rakan
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Camille
Huyết Kiếm Áo Choàng Bóng Tối Móng Vuốt Sterak
Milio
Morgana
Ấn Thời Không Vương Miện Hoàng Gia Nỏ Sét
Dơi Chúa Dơi Chúa (1) Thời Không Thời Không (6) Bảo Hộ Bảo Hộ (4) Học Giả Học Giả (2) Băng Giá Băng Giá (1) Bánh Ngọt Bánh Ngọt (1) Pháp Sư Pháp Sư (1) Thần Chú Thần Chú (1) Ma Thuật Ma Thuật (1) Liên Hoàn Liên Hoàn (2) Tiên Linh Tiên Linh (2)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Rumble
Rumble
Blitzcrank
Blitzcrank
Nunu
Nunu
Ziggs
Ziggs
Kog'Maw
Kog'Maw
Tiên Phong 2 Ong Mật 4 Thần Chú 1 Thợ Săn 1 Can Trường 1 Bánh Ngọt 1 Pháo Thủ 1

Đội hình giữa trận

Ngộ Không
Ngộ Không
Bard
Bard
Vex
Vex
Zilean
Zilean
Jax
Jax
Rakan
Rakan
Karma
Karma
Tự Nhiên 1 Bảo Hộ 3 Thời Không 4 Liên Hoàn 1 Băng Giá 1 Bánh Ngọt 1 Học Giả 1 Pháp Sư 1 Thần Chú 1 Tiên Linh 1

Đội hình cuối trận

Vex
Vex
Morgana
Morgana
Ấn Thời Không Vương Miện Hoàng Gia Nỏ Sét
Rakan
Rakan
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Camille
Camille
Huyết Kiếm Áo Choàng Bóng Tối Móng Vuốt Sterak
Jax
Jax
Zilean
Zilean
Milio
Milio
Karma
Karma
Bùa Xanh Quỷ Thư Morello Nanh Nashor
Bard
Bard
Dơi Chúa 1 Thời Không 6 Bảo Hộ 4 Học Giả 2 Băng Giá 1 Bánh Ngọt 1 Pháp Sư 1 Thần Chú 1 Ma Thuật 1 Liên Hoàn 2 Tiên Linh 2

Tướng chủ chốt & Trang bị

Karma Karma
  • Thời Không
    Thời Không
  • Thần Chú
    Thần Chú
Trang bịXếp hạng
Bùa Xanh Bùa Xanh
4.24
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello
4.21
Nanh Nashor Nanh Nashor
4.30
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
4.46
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.40
Camille Camille
  • Thời Không
    Thời Không
  • Liên Hoàn
    Liên Hoàn
Trang bịXếp hạng
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
3.52
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
3.42
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý
3.46
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
3.57
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối
3.31
Morgana Morgana
  • Ma Thuật
    Ma Thuật
  • Dơi Chúa
    Dơi Chúa
  • Bảo Hộ
    Bảo Hộ
Trang bịXếp hạng
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
3.53
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia
3.24
Nỏ Sét Nỏ Sét
3.20
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
3.45
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý
3.45

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Huy Hiệu Thời Không Huy Hiệu Thời Không
2.59 2.22 2.382.49672
Vương Miện Thời Không Vương Miện Thời Không
2.64 2.45 2.802.67347
Tua Nhanh Tua Nhanh
3.15 2.56 2.492.72225
Bảo Hộ Hổ Báo Bảo Hộ Hổ Báo
2.00 3.39 2.772.71118
Huy Hiệu Bảo Hộ Huy Hiệu Bảo Hộ
2.50 1.90 3.032.8199
Hàng Chờ Đấu Đôi Hàng Chờ Đấu Đôi
- - 2.882.8897
Phân Nhánh Phân Nhánh
2.30 2.47 -2.3596
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 2.58 2.292.4288
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.13 2.79 2.882.8983
Vương Miện Bảo Hộ Vương Miện Bảo Hộ
3.22 2.45 2.442.5381
Người Đá Hỗ Trợ II Người Đá Hỗ Trợ II
- 2.31 2.172.2378
Tứ Phương Tiếp Viện Tứ Phương Tiếp Viện
- - 3.033.0372
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
2.31 2.96 2.532.6472
Hình Nộm Lãng Du I Hình Nộm Lãng Du I
2.32 - -2.3271
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
2.67 2.86 2.452.6770
Hộp Pandora Hộp Pandora
2.65 2.95 4.503.0968
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 3.573.5763
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ Tăng Trưởng Bùng Nổ+
- - 3.583.5860
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 2.792.7958
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 1.92 2.392.1857
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
2.70 3.08 3.333.0556
Kiếm Phép Kiếm Phép
2.90 2.24 2.752.6151
Tăng Trưởng Bùng Nổ Tăng Trưởng Bùng Nổ
- 3.36 -3.3650
Hình Nộm Lãng Du II Hình Nộm Lãng Du II
2.96 - -2.9647
Đầu Tư+ Đầu Tư+
- 3.13 -3.1346
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 2.85 3.332.9146
Cơn Mưa Vàng+ Cơn Mưa Vàng+
- 2.80 -2.8045
Lò Rèn Bất Định Lò Rèn Bất Định
- 2.96 2.222.6644
Chỉ Một Con Đường Chỉ Một Con Đường
3.20 - -3.2041
Hoa Sen Nở Rộ I Hoa Sen Nở Rộ I
- 3.00 2.792.8540
Thuật Sư Thiện Chiến Thuật Sư Thiện Chiến
2.75 2.33 2.292.3639
Động Cơ Tăng Tốc Động Cơ Tăng Tốc
2.50 2.42 3.002.7638
Thăng Hoa Tột Đỉnh Thăng Hoa Tột Đỉnh
- 3.54 2.743.0336
Thăng Hoa Thăng Hoa
- 1.64 2.882.4935
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
5.00 3.32 2.153.0335
Khổng Lồ Hóa Khổng Lồ Hóa
3.50 3.21 -3.2433
To Lớn & Mạnh Mẽ To Lớn & Mạnh Mẽ
4.25 2.22 2.552.5833
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
- 2.31 2.472.3933
Kỷ Nguyên+ Kỷ Nguyên+
- 3.39 -3.3933
Sét Cao Thế Sét Cao Thế
2.82 2.81 -2.8132
Cấp Cứu Chiến Trường I Cấp Cứu Chiến Trường I
2.20 2.75 2.332.6332
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
2.69 2.45 4.002.9432
Đo Ni Đóng Giày+ Đo Ni Đóng Giày+
- 2.20 2.532.3832
Hướng Đến Hồi Kết Hướng Đến Hồi Kết
- 3.42 -3.4231
Lập Đội II Lập Đội II
- - 2.262.2631
Tuyển Nhân Sự Tuyển Nhân Sự
4.33 3.30 3.443.4831
Hạ Đo Ván+ Hạ Đo Ván+
- 3.13 -3.1331
Tôi Sẽ Gánh Đội Tôi Sẽ Gánh Đội
1.88 2.17 2.702.2730
Đũa Phép Đũa Phép
6.50 2.69 2.402.8030
Nam Châm Hoàng Kim Nam Châm Hoàng Kim
2.50 3.12 1.502.7229
Băng Trộm I Băng Trộm I
2.40 2.45 2.002.4129

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Dơi Chúa 1 Thời Không 6 Bảo Hộ 4 Băng Giá 1 Bánh Ngọt 1 Học Giả 1 +5
Jax
Zilean
Bard
Vex
Karma
Nanh Nashor Bùa Xanh Quỷ Thư Morello
Rakan
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Camille
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Áo Choàng Bóng Tối
Morgana
Ấn Thời Không Vương Miện Hoàng Gia
4.1057.33%0.08%
Dơi Chúa 1 Thời Không 6 Bảo Hộ 4 Ma Thuật 2 Thần Chú 2 Băng Giá 1 +5
Jax
Cassiopeia
Zilean
Bard
Vex
Karma
Bùa Xanh Quỷ Thư Morello Nanh Nashor
Rakan
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Camille
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak
Morgana
Ấn Thời Không Nỏ Sét Vương Miện Hoàng Gia
2.4987.45%0.09%