Tóm tắt đội hình
Jax
Zilean
Bard
Vex
Karma
Rakan
Camille
Milio
Morgana
Dơi Chúa
(1)
Thời Không
(6)
Bảo Hộ
(4)
Học Giả
(2)
Băng Giá
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Pháp Sư
(1)
Thần Chú
(1)
Ma Thuật
(1)
Liên Hoàn
(2)
Tiên Linh
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Blitzcrank
Nunu
Ziggs
Kog'Maw
2
4
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Ngộ Không
Bard
Vex
Zilean
Jax
Rakan
Karma
1
3
4
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Vex
Morgana
Rakan
Camille
Jax
Zilean
Milio
Karma
Bard
1
6
4
2
1
1
1
1
1
2
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,324 | 2,428 | 1,653 | |
3,210 | 1,462 | 1,575 | |
2,014 | 820 | 1,097 | |
1,811 | 909 | 809 | |
1,634 | 922 | 634 | |
834 | 354 | 436 | |
209 | 102 | 99 | |
164 | 66 | 89 | |
46 | 17 | 28 | |
43 | 20 | 22 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,747 | 2,317 | 1,263 | |
244 | 108 | 125 | |
130 | 62 | 65 | |
58 | 27 | 29 | |
19 | 5 | 14 | |
17 | 7 | 10 | |
13 | 9 | 4 | |
11 | 7 | 4 | |
7 | 2 | 5 | |
6 | 4 | 2 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
73 | 35 | 32 | |
60 | 22 | 33 | |
22 | 7 | 15 | |
18 | 12 | 5 | |
14 | 4 | 9 | |
11 | 4 | 7 | |
7 | 5 | 2 | |
6 | 2 | 4 | |
6 | 2 | 4 | |
5 | 3 | 2 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
278 | 141 | 127 | |
95 | 50 | 40 | |
79 | 50 | 24 | |
62 | 33 | 27 | |
28 | 14 | 12 | |
27 | 6 | 19 | |
24 | 10 | 13 | |
9 | 3 | 6 | |
7 | 4 | 3 | |
6 | 4 | 2 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
962 | 631 | 301 | |
385 | 230 | 145 | |
277 | 162 | 110 | |
250 | 143 | 97 | |
172 | 107 | 62 | |
128 | 69 | 52 | |
66 | 41 | 23 | |
51 | 33 | 18 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,149 | 700 | 411 | |
236 | 152 | 75 | |
40 | 24 | 15 | |
23 | 13 | 10 | |
17 | 8 | 9 | |
14 | 10 | 4 | |
10 | 7 | 3 | |
10 | 6 | 4 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Karma
-
Thời Không
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Bùa Xanh | 4.24 |
Quỷ Thư Morello | 4.21 |
Nanh Nashor | 4.30 |
Găng Bảo Thạch | 4.46 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.40 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.52 |
Móng Vuốt Sterak | 3.42 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.31 |
Morgana
-
Ma Thuật
-
Dơi Chúa
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.24 |
Nỏ Sét | 3.20 |
Găng Bảo Thạch | 3.45 |
Bàn Tay Công Lý | 3.45 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Thời Không | 2.59 | 2.22 | 2.38 | 2.49 | 672 |
Vương Miện Thời Không | 2.64 | 2.45 | 2.80 | 2.67 | 347 |
Tua Nhanh | 3.15 | 2.56 | 2.49 | 2.72 | 225 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 2.00 | 3.39 | 2.77 | 2.71 | 118 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 2.50 | 1.90 | 3.03 | 2.81 | 99 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.88 | 2.88 | 97 |
Phân Nhánh | 2.30 | 2.47 | - | 2.35 | 96 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.58 | 2.29 | 2.42 | 88 |
Trang Bị Pandora II | 3.13 | 2.79 | 2.88 | 2.89 | 83 |
Vương Miện Bảo Hộ | 3.22 | 2.45 | 2.44 | 2.53 | 81 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.31 | 2.17 | 2.23 | 78 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.03 | 3.03 | 72 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.31 | 2.96 | 2.53 | 2.64 | 72 |
Hình Nộm Lãng Du I | 2.32 | - | - | 2.32 | 71 |
Trang Bị Pandora III | 2.67 | 2.86 | 2.45 | 2.67 | 70 |
Hộp Pandora | 2.65 | 2.95 | 4.50 | 3.09 | 68 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.57 | 3.57 | 63 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.58 | 3.58 | 60 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.79 | 2.79 | 58 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 1.92 | 2.39 | 2.18 | 57 |
Hàng Chờ Pandora | 2.70 | 3.08 | 3.33 | 3.05 | 56 |
Kiếm Phép | 2.90 | 2.24 | 2.75 | 2.61 | 51 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.36 | - | 3.36 | 50 |
Hình Nộm Lãng Du II | 2.96 | - | - | 2.96 | 47 |
Đầu Tư+ | - | 3.13 | - | 3.13 | 46 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.85 | 3.33 | 2.91 | 46 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 2.80 | - | 2.80 | 45 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.96 | 2.22 | 2.66 | 44 |
Chỉ Một Con Đường | 3.20 | - | - | 3.20 | 41 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.00 | 2.79 | 2.85 | 40 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.75 | 2.33 | 2.29 | 2.36 | 39 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.50 | 2.42 | 3.00 | 2.76 | 38 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.54 | 2.74 | 3.03 | 36 |
Thăng Hoa | - | 1.64 | 2.88 | 2.49 | 35 |
Kho Thần Tích | 5.00 | 3.32 | 2.15 | 3.03 | 35 |
Khổng Lồ Hóa | 3.50 | 3.21 | - | 3.24 | 33 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 4.25 | 2.22 | 2.55 | 2.58 | 33 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.31 | 2.47 | 2.39 | 33 |
Kỷ Nguyên+ | - | 3.39 | - | 3.39 | 33 |
Sét Cao Thế | 2.82 | 2.81 | - | 2.81 | 32 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 2.20 | 2.75 | 2.33 | 2.63 | 32 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.69 | 2.45 | 4.00 | 2.94 | 32 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.20 | 2.53 | 2.38 | 32 |
Hướng Đến Hồi Kết | - | 3.42 | - | 3.42 | 31 |
Lập Đội II | - | - | 2.26 | 2.26 | 31 |
Tuyển Nhân Sự | 4.33 | 3.30 | 3.44 | 3.48 | 31 |
Hạ Đo Ván+ | - | 3.13 | - | 3.13 | 31 |
Tôi Sẽ Gánh Đội | 1.88 | 2.17 | 2.70 | 2.27 | 30 |
Đũa Phép | 6.50 | 2.69 | 2.40 | 2.80 | 30 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.50 | 3.12 | 1.50 | 2.72 | 29 |
Băng Trộm I | 2.40 | 2.45 | 2.00 | 2.41 | 29 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
4
1
1
1
+5 Jax Zilean Bard Vex Karma Rakan Camille Morgana | 4.10 | 57.33% | 0.08% |
1
6
4
2
2
1
+5 Jax Cassiopeia Zilean Bard Vex Karma Rakan Camille Morgana | 2.49 | 87.45% | 0.09% |