Tóm tắt đội hình
Jax
Zilean
Bard
Vex
Karma
Rakan
Camille
Milio
Morgana
Dơi Chúa
(1)
Thời Không
(6)
Bảo Hộ
(4)
Học Giả
(2)
Băng Giá
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Pháp Sư
(1)
Thần Chú
(1)
Ma Thuật
(1)
Liên Hoàn
(2)
Tiên Linh
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Blitzcrank
Nunu
Ziggs
Kog'Maw
2
4
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Ngộ Không
Bard
Vex
Zilean
Jax
Rakan
Karma
1
3
4
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Vex
Morgana
Rakan
Camille
Jax
Zilean
Milio
Karma
Bard
1
6
4
2
1
1
1
1
1
2
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,171 | 2,332 | 1,605 | |
3,006 | 1,376 | 1,473 | |
1,865 | 753 | 1,020 | |
1,786 | 892 | 801 | |
1,562 | 888 | 603 | |
785 | 328 | 414 | |
193 | 91 | 94 | |
158 | 63 | 86 | |
45 | 16 | 28 | |
42 | 19 | 22 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,668 | 2,275 | 1,233 | |
231 | 103 | 117 | |
128 | 61 | 64 | |
59 | 28 | 29 | |
19 | 5 | 14 | |
17 | 7 | 10 | |
13 | 9 | 4 | |
11 | 7 | 4 | |
6 | 4 | 2 | |
5 | 2 | 3 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
70 | 33 | 31 | |
55 | 22 | 29 | |
22 | 7 | 15 | |
18 | 12 | 5 | |
14 | 4 | 9 | |
11 | 4 | 7 | |
7 | 5 | 2 | |
6 | 2 | 4 | |
6 | 2 | 4 | |
5 | 3 | 2 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
256 | 129 | 118 | |
95 | 50 | 40 | |
68 | 45 | 19 | |
59 | 33 | 24 | |
27 | 6 | 19 | |
24 | 12 | 10 | |
24 | 10 | 13 | |
9 | 3 | 6 | |
7 | 4 | 3 | |
6 | 4 | 2 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
955 | 626 | 298 | |
385 | 230 | 145 | |
274 | 160 | 109 | |
248 | 141 | 97 | |
171 | 105 | 63 | |
127 | 69 | 51 | |
62 | 39 | 21 | |
51 | 33 | 18 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,142 | 696 | 408 | |
231 | 149 | 73 | |
40 | 24 | 15 | |
21 | 12 | 9 | |
17 | 8 | 9 | |
14 | 10 | 4 | |
10 | 7 | 3 | |
10 | 6 | 4 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Karma
-
Thời Không
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Bùa Xanh | 4.24 |
Quỷ Thư Morello | 4.22 |
Nanh Nashor | 4.31 |
Găng Bảo Thạch | 4.47 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.41 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Móng Vuốt Sterak | 3.42 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.32 |
Morgana
-
Ma Thuật
-
Dơi Chúa
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.23 |
Nỏ Sét | 3.21 |
Găng Bảo Thạch | 3.45 |
Bàn Tay Công Lý | 3.45 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Thời Không | 2.57 | 2.31 | 2.39 | 2.50 | 639 |
Vương Miện Thời Không | 2.57 | 2.64 | 2.76 | 2.66 | 309 |
Tua Nhanh | 3.00 | 2.45 | 2.48 | 2.62 | 212 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 1.71 | 3.21 | 2.58 | 2.48 | 125 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.77 | 2.77 | 93 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 2.63 | 2.00 | 3.14 | 2.91 | 89 |
Phân Nhánh | 2.37 | 2.65 | - | 2.45 | 89 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.59 | 2.27 | 2.41 | 88 |
Trang Bị Pandora II | 3.24 | 2.32 | 2.87 | 2.75 | 76 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.80 | 2.80 | 69 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.53 | 2.80 | 2.72 | 2.71 | 69 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.13 | 2.08 | 2.10 | 69 |
Trang Bị Pandora III | 2.00 | 2.69 | 2.82 | 2.71 | 68 |
Vương Miện Bảo Hộ | 2.25 | 2.40 | 2.63 | 2.53 | 66 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.07 | 2.43 | 2.27 | 64 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.58 | 3.58 | 60 |
Hình Nộm Lãng Du I | 2.28 | - | - | 2.28 | 60 |
Hộp Pandora | 2.26 | 2.73 | 4.22 | 2.81 | 58 |
Kiếm Phép | 2.60 | 2.50 | 2.82 | 2.67 | 58 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.95 | 2.95 | 58 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.38 | 3.38 | 55 |
Hàng Chờ Pandora | 2.44 | 2.61 | 3.63 | 2.73 | 55 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 2.83 | - | 2.83 | 47 |
Hình Nộm Lãng Du II | 2.89 | - | - | 2.89 | 47 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.24 | - | 3.24 | 46 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.94 | 3.75 | 3.10 | 41 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.95 | 2.35 | 2.69 | 39 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.33 | 2.50 | 2.50 | 2.47 | 38 |
Khổng Lồ Hóa | 3.40 | 2.88 | - | 2.95 | 38 |
Đầu Tư+ | - | 3.43 | - | 3.43 | 37 |
Chỉ Một Con Đường | 3.19 | - | - | 3.19 | 37 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.83 | 2.68 | 2.73 | 37 |
Sét Cao Thế | 2.73 | 2.71 | - | 2.71 | 35 |
Kỷ Nguyên+ | - | 3.31 | - | 3.31 | 35 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 3.33 | 2.84 | 2.33 | 2.88 | 34 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 4.00 | 2.29 | 2.69 | 2.65 | 34 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.50 | 2.14 | 2.74 | 2.71 | 34 |
Thăng Hoa | - | 1.77 | 3.00 | 2.52 | 33 |
Kho Thần Tích | 3.33 | 3.33 | 1.83 | 2.79 | 33 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.58 | 2.67 | 3.00 | 33 |
Vật Thể Bất Động | - | 2.67 | 2.17 | 2.48 | 33 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.36 | 2.75 | 3.00 | 2.72 | 32 |
Hướng Đến Hồi Kết | - | 3.23 | - | 3.23 | 31 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 2.28 | 2.46 | 2.35 | 31 |
Giả Dược | - | 3.00 | - | 3.00 | 30 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.45 | 2.80 | 1.67 | 2.55 | 29 |
Lập Đội II | - | - | 2.00 | 2.00 | 29 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.57 | 2.20 | 2.38 | 29 |
Đũa Phép | 4.50 | 2.44 | 2.27 | 2.52 | 29 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.67 | 2.00 | 2.07 | 2.19 | 27 |
Hạ Đo Ván+ | - | 3.44 | - | 3.44 | 27 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
4
1
1
1
+5 Jax Zilean Bard Vex Karma Rakan Camille Morgana | 4.40 | 53.46% | 0.08% |
1
6
4
2
2
1
+5 Jax Cassiopeia Zilean Bard Vex Karma Rakan Camille Morgana | 2.87 | 81.35% | 0.13% |