Tóm tắt đội hình
Zoe
Jayce
Galio
Kassadin
Ezreal
Taric
Ryze
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Thông Đạo
(8)
Học Giả
(2)
Ma Thuật
(1)
Hóa Hình
(1)
Tiên Phong
(1)
Liên Hoàn
(1)
Pháo Thủ
(1)
Can Trường
(1)
Pháp Sư
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Kassadin
Galio
Zoe
Jayce
Ezreal
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Kassadin
Taric
Galio
Ryze
Zoe
Jayce
Ezreal
7
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Galio
Kassadin
Taric
Jayce
Ezreal
Norra & Yuumi
Ryze
Yuumi
Zoe
1
8
2
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,722 | 1,981 | 2,514 | |
3,008 | 1,878 | 1,007 | |
2,981 | 1,702 | 1,118 | |
2,614 | 811 | 1,666 | |
2,517 | 1,443 | 950 | |
2,286 | 825 | 1,349 | |
2,050 | 1,108 | 854 | |
1,877 | 973 | 807 | |
1,603 | 901 | 629 | |
1,026 | 451 | 527 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,458 | 1,741 | 2,491 | |
1,171 | 484 | 634 | |
1,014 | 563 | 406 | |
946 | 476 | 432 | |
881 | 460 | 384 | |
781 | 398 | 356 | |
779 | 336 | 412 | |
551 | 282 | 240 | |
527 | 209 | 298 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,897 | 2,296 | 1,407 | |
3,888 | 2,623 | 1,086 | |
3,881 | 2,188 | 1,502 | |
1,830 | 1,145 | 600 | |
1,448 | 816 | 574 | |
1,111 | 610 | 450 | |
941 | 492 | 401 | |
756 | 385 | 331 | |
692 | 307 | 352 | |
456 | 188 | 247 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,228 | 2,097 | 1,921 | |
1,942 | 1,229 | 650 | |
1,174 | 593 | 545 | |
1,158 | 464 | 660 | |
1,018 | 457 | 523 | |
939 | 633 | 278 | |
715 | 450 | 242 | |
692 | 323 | 341 | |
639 | 302 | 313 | |
555 | 269 | 272 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
15,781 | 8,190 | 7,116 | |
14,836 | 7,951 | 6,395 | |
9,285 | 5,227 | 3,774 | |
3,254 | 1,894 | 1,283 | |
3,009 | 1,674 | 1,243 | |
2,807 | 1,601 | 1,121 | |
2,422 | 1,334 | 1,021 | |
1,872 | 1,089 | 720 | |
1,051 | 581 | 428 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
14,166 | 7,205 | 6,519 | |
5,675 | 3,082 | 2,419 | |
2,426 | 1,238 | 1,105 | |
1,563 | 732 | 802 | |
1,297 | 679 | 584 | |
772 | 383 | 369 | |
560 | 262 | 279 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,066 | 1,497 | 490 | |
389 | 306 | 72 | |
39 | 29 | 8 | |
13 | 8 | 5 | |
2 | 0 | 2 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Ezreal
-
Thông Đạo
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.06 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.18 |
Cung Xanh | 4.06 |
Bàn Tay Công Lý | 4.10 |
Bùa Đỏ | 4.02 |
Taric
-
Thông Đạo
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.04 |
Giáp Máu Warmog | 3.96 |
Vuốt Rồng | 4.03 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.96 |
Áo Choàng Gai | 4.02 |
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.05 |
Găng Bảo Thạch | 4.09 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.22 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 |
Bùa Đỏ | 3.96 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Hàng Chờ Pandora | 4.51 | 4.65 | 4.74 | 4.60 | 1,005 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.85 | 4.98 | 4.74 | 4.84 | 888 |
Trang Bị Pandora II | 4.96 | 5.04 | 5.19 | 5.08 | 876 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.61 | 4.80 | 4.72 | 721 |
Đũa Phép | 4.83 | 4.73 | 4.71 | 4.75 | 703 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.67 | 4.67 | 567 |
Trang Bị Pandora III | 5.23 | 5.19 | 5.09 | 5.15 | 540 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 4.85 | 4.85 | 501 |
Kho Thần Tích | 5.18 | 4.91 | 4.65 | 4.82 | 462 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.74 | 4.54 | 4.62 | 458 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 4.68 | 4.68 | 4.68 | 455 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.54 | 4.50 | 4.43 | 4.48 | 450 |
Hộp Pandora | 5.20 | 4.81 | 5.84 | 5.04 | 440 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 5.33 | 4.96 | 5.08 | 437 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.64 | 4.55 | 4.74 | 4.67 | 436 |
Kiếm Phép | 4.88 | 4.57 | 4.65 | 4.69 | 414 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.63 | 5.00 | 4.73 | 4.79 | 412 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.76 | 4.33 | 4.42 | 4.48 | 364 |
Thăng Hoa | - | 4.83 | 4.49 | 4.63 | 342 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 4.62 | 4.45 | 4.52 | 329 |
Cây Cung Thần Tốc | 4.75 | 4.33 | 4.36 | 4.48 | 318 |
Phân Nhánh | 4.96 | 4.84 | - | 4.88 | 311 |
Sét Cao Thế | 4.60 | 4.69 | - | 4.65 | 308 |
Nhân Bản | 4.83 | 4.65 | - | 4.74 | 302 |
Khổng Lồ Hóa | 4.55 | 4.53 | - | 4.54 | 300 |
Lò Rèn Bất Định | - | 4.15 | 4.30 | 4.24 | 300 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 4.29 | 4.59 | - | 4.44 | 299 |
Đánh Siêu Rát | 4.05 | 4.37 | 4.38 | 4.26 | 298 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.45 | 4.45 | 296 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.84 | 4.89 | 4.50 | 4.84 | 287 |
Lập Đội II | - | - | 4.66 | 4.66 | 284 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.32 | 4.88 | 5.02 | 4.81 | 277 |
Vé Kim Cương | 4.67 | 5.31 | - | 5.05 | 276 |
Văn Bia Cảm Hứng | 4.75 | 4.59 | 4.80 | 4.73 | 270 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 5.10 | 5.03 | 4.60 | 4.89 | 264 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 4.66 | 4.73 | 4.70 | 264 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 4.72 | 4.41 | 4.53 | 256 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.56 | 5.11 | 4.66 | 250 |
Deja Vu | 4.08 | - | - | 4.08 | 246 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 4.55 | 4.76 | 4.69 | 244 |
Biến Hóa Trang Bị | 4.81 | 4.91 | - | 4.85 | 241 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 4.52 | 4.73 | 4.29 | 4.62 | 235 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.87 | 4.28 | - | 4.66 | 235 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.22 | 5.22 | 231 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 4.41 | 4.44 | 4.43 | 228 |
Áo Choàng Bạc | 4.67 | 4.80 | 4.65 | 4.74 | 225 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 4.56 | 4.78 | 4.71 | 217 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 4.56 | 4.64 | 4.61 | 214 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 4.62 | 4.92 | 4.82 | 207 |
Không Thích Đa Hệ | - | 4.86 | 4.65 | 4.72 | 203 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
9
2
3
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.76 | 65.52% | 0.22% |
1
9
2
2
3
1
+5 Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.21 | 79.35% | 0.09% |
7
2
2
2
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Rumble Ezreal Ryze Taric | 5.34 | 30.41% | 0.05% |
8
2
1
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric | 6.03 | 17.54% | 0.03% |
1
8
2
2
1
1
+4 Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 4.83 | 42.25% | 0.04% |
1
9
2
2
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.40 | 72.18% | 0.22% |
1
8
2
2
2
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Rumble Ezreal Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.62 | 69.17% | 0.07% |
1
8
2
3
1
1
+4 Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 4.83 | 46.38% | 0.04% |
1
8
2
3
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 5.54 | 33.68% | 0.03% |
8
2
2
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana | 5.71 | 25.15% | 0.05% |
8
2
2
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Tahm Kench Taric | 5.53 | 32.74% | 0.07% |
1
9
2
2
3
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Nami Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.34 | 75.55% | 0.07% |
1
9
2
2
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Tahm Kench Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.76 | 65.03% | 0.13% |