Tóm tắt đội hình
Twitch
Kog'Maw
Zilean
Jinx
Ngộ Không
Bard
Olaf
Rakan
Tự Nhiên
(1)
Bảo Hộ
(3)
Thợ Săn
(4)
Bánh Ngọt
(2)
Băng Giá
(3)
Ong Mật
(1)
Thời Không
(1)
Học Giả
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Nunu
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
2
2
2
3
1
1
Đội hình giữa trận
Ngộ Không
Olaf
Jinx
Kog'Maw
Bard
Twitch
Zilean
1
4
2
2
3
1
1
1
Đội hình cuối trận
Rakan
Olaf
Ngộ Không
Zilean
Kog'Maw
Jinx
Twitch
Bard
1
3
4
2
3
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,546 | 3,287 | 1,989 | |
3,399 | 1,930 | 1,309 | |
1,641 | 909 | 648 | |
1,521 | 837 | 620 | |
821 | 412 | 369 | |
605 | 315 | 253 | |
344 | 178 | 143 | |
288 | 123 | 151 | |
287 | 134 | 137 | |
249 | 115 | 115 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,744 | 1,591 | 1,046 | |
1,435 | 816 | 565 | |
1,078 | 561 | 474 | |
748 | 456 | 263 | |
734 | 355 | 341 | |
548 | 216 | 308 | |
506 | 241 | 245 | |
482 | 276 | 183 | |
408 | 206 | 190 | |
300 | 181 | 109 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,986 | 1,914 | 1,903 | |
1,348 | 732 | 542 | |
1,022 | 632 | 335 | |
808 | 434 | 339 | |
728 | 324 | 369 | |
638 | 362 | 243 | |
601 | 344 | 231 | |
477 | 253 | 200 | |
468 | 254 | 184 | |
405 | 189 | 193 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
39,121 | 23,132 | 14,769 | |
6,505 | 3,231 | 3,038 | |
4,358 | 2,246 | 1,983 | |
4,130 | 2,079 | 1,918 | |
3,901 | 2,062 | 1,717 | |
3,261 | 1,669 | 1,476 | |
1,971 | 910 | 972 | |
1,289 | 617 | 618 | |
1,151 | 615 | 499 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
37,955 | 20,170 | 16,467 | |
5,165 | 2,852 | 2,139 | |
4,093 | 2,072 | 1,901 | |
2,336 | 1,364 | 906 | |
342 | 175 | 156 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,522 | 2,153 | 2,207 | |
459 | 233 | 205 | |
330 | 139 | 178 | |
161 | 77 | 80 | |
140 | 54 | 80 | |
132 | 62 | 65 | |
53 | 18 | 34 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.26 |
Cung Xanh | 4.46 |
Vô Cực Kiếm | 4.74 |
Diệt Khổng Lồ | 4.66 |
Ngộ Không
-
Tự Nhiên
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.28 |
Giáp Máu Warmog | 4.32 |
Vuốt Rồng | 4.49 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.41 |
Áo Choàng Gai | 4.42 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.05 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.84 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Truy Cùng Diệt Tận | 3.61 | 3.40 | 3.61 | 3.56 | 1,384 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 3.65 | 3.49 | - | 3.60 | 1,241 |
Trang Bị Pandora II | 3.72 | 3.77 | 3.84 | 3.79 | 883 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.81 | 4.23 | 4.05 | 4.05 | 838 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.80 | 3.63 | 3.62 | 3.68 | 710 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.99 | 4.29 | 4.00 | 4.07 | 635 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.69 | 3.84 | 3.78 | 626 |
Trang Bị Pandora III | 3.31 | 3.85 | 3.94 | 3.77 | 599 |
Hộp Pandora | 3.33 | 3.67 | 4.06 | 3.58 | 520 |
Hàng Chờ Pandora | 3.97 | 4.12 | 4.13 | 4.07 | 510 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.83 | 3.97 | 3.79 | 3.85 | 481 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 4.05 | 4.82 | 3.96 | 4.03 | 459 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.95 | 3.87 | 3.90 | 422 |
Kho Thần Tích | 3.76 | 3.90 | 4.06 | 3.95 | 397 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 4.17 | 3.12 | 4.01 | 3.97 | 392 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.99 | - | - | 3.99 | 357 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.01 | 3.99 | - | 4.00 | 345 |
Xoay Là Thắng | - | 4.44 | - | 4.44 | 343 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.45 | 3.29 | 3.35 | 283 |
Tam Hợp I | 3.71 | 3.88 | 3.08 | 3.75 | 279 |
Đánh Siêu Rát | 3.96 | 3.29 | 4.03 | 3.57 | 273 |
Vương Miện Bảo Hộ | 4.03 | 3.79 | 4.08 | 4.05 | 262 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.49 | 3.87 | 3.73 | 3.73 | 262 |
Vé Kim Cương | 3.98 | 4.27 | - | 4.16 | 262 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 4.14 | 4.10 | 3.55 | 3.83 | 255 |
Thăng Hoa | - | 4.53 | 4.05 | 4.21 | 254 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.45 | 3.68 | 3.48 | 3.52 | 243 |
Nhân Bản | 3.81 | 3.86 | - | 3.84 | 239 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.76 | 3.40 | 3.58 | 235 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.03 | 3.69 | 3.66 | 3.76 | 234 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.99 | 4.10 | 4.01 | 231 |
Bổ Sung Quân Lực | 3.96 | - | - | 3.96 | 227 |
Huy Hiệu Thợ Săn | 4.46 | 3.27 | 4.14 | 4.00 | 226 |
Tuyển Nhân Sự | 5.08 | 5.45 | 5.29 | 5.29 | 224 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.87 | 3.87 | 219 |
Áo Choàng Bạc | 3.75 | 3.65 | 3.48 | 3.66 | 211 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.85 | 3.85 | 208 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.09 | 3.71 | 3.86 | 202 |
Vương Miện Thợ Săn | 4.41 | 3.56 | 4.26 | 4.02 | 201 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.79 | 3.44 | 3.55 | 3.58 | 201 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 4.78 | 4.56 | 4.64 | 197 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.47 | 3.62 | 3.57 | 194 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.35 | 4.35 | 193 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.52 | 3.96 | - | 3.77 | 188 |
Tinh Túy Kim Long | 4.23 | - | - | 4.23 | 185 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.35 | 3.15 | 3.23 | 182 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.46 | 4.16 | 4.54 | 3.96 | 170 |
Không Phải Hôm Nay | 3.67 | 3.98 | 3.71 | 3.76 | 169 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.79 | - | 3.79 | 168 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.88 | 3.48 | 3.72 | 3.70 | 164 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
1
+3 Nomsy Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf | 4.00 | 60.74% | 0.08% |
1
1
3
4
2
3
+4 Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf Morgana | 3.85 | 68.92% | 0.08% |
1
1
4
4
2
3
+5 Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf Rakan Morgana | 2.79 | 87.38% | 0.10% |