Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Twitch
Warwick
Galio
Rumble
Mordekaiser
Olaf
Tahm Kench
Tiên Phong
(6)
Thợ Săn
(2)
Băng Giá
(3)
Ong Mật
(1)
Thông Đạo
(1)
Pháp Sư
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Pháo Thủ
(1)
Kỳ Quái
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Galio
Warwick
Rumble
Blitzcrank
Twitch
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Galio
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
1
1
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Olaf
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
2
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,378 | 2,970 | 3,143 | |
5,775 | 3,417 | 2,062 | |
2,897 | 1,675 | 1,077 | |
2,135 | 855 | 1,153 | |
1,798 | 775 | 934 | |
1,514 | 631 | 815 | |
1,487 | 858 | 539 | |
1,458 | 795 | 595 | |
925 | 487 | 382 | |
440 | 197 | 220 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,001 | 3,157 | 2,567 | |
3,638 | 1,944 | 1,536 | |
3,524 | 1,973 | 1,403 | |
3,363 | 1,835 | 1,363 | |
1,918 | 1,018 | 809 | |
228 | 115 | 102 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,013 | 3,632 | 2,162 | |
4,270 | 2,260 | 1,835 | |
1,250 | 801 | 410 | |
978 | 646 | 287 | |
879 | 523 | 314 | |
803 | 511 | 258 | |
734 | 454 | 249 | |
364 | 232 | 116 | |
316 | 165 | 141 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,865 | 1,968 | 1,752 | |
3,711 | 1,919 | 1,657 | |
624 | 296 | 316 | |
571 | 329 | 231 | |
560 | 293 | 250 | |
499 | 290 | 195 | |
389 | 207 | 169 | |
339 | 185 | 142 | |
323 | 175 | 132 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
11,759 | 6,419 | 4,913 | |
432 | 233 | 186 | |
314 | 170 | 133 | |
187 | 93 | 78 | |
172 | 88 | 80 | |
85 | 42 | 42 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,013 | 501 | 459 | |
125 | 76 | 49 | |
79 | 35 | 41 | |
64 | 24 | 38 | |
63 | 30 | 32 | |
39 | 16 | 22 | |
35 | 14 | 21 | |
23 | 14 | 9 | |
13 | 10 | 3 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Twitch
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.50 |
Vô Cực Kiếm | 4.22 |
Cung Xanh | 4.18 |
Cuồng Cung Runaan | 4.03 |
Diệt Khổng Lồ | 4.10 |
Warwick
-
Băng Giá
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.43 |
Huyết Kiếm | 4.88 |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.53 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.43 |
Huyết Trượng Tha Hóa | 3.46 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.11 |
Móng Vuốt Sterak | 4.06 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.09 |
Bàn Tay Công Lý | 3.97 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.86 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Dựng Khiên | 3.93 | 3.65 | 3.64 | 3.70 | 1,488 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.17 | 3.71 | 3.97 | 3.49 | 1,477 |
Trang Bị Pandora II | 3.94 | 4.24 | 4.22 | 4.13 | 921 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.36 | 4.09 | 4.11 | 4.17 | 861 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.45 | 3.43 | 3.62 | 3.52 | 641 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.87 | 4.00 | 3.94 | 575 |
Trang Bị Pandora III | 3.87 | 4.26 | 4.23 | 4.16 | 575 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.62 | 3.88 | 3.90 | 3.80 | 569 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.57 | 3.60 | 3.59 | 561 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.99 | 4.18 | 4.11 | 525 |
Hộp Pandora | 3.91 | 4.16 | 4.25 | 4.05 | 511 |
Giải Phóng Quái Thú | 4.03 | 3.91 | - | 3.96 | 509 |
Hàng Chờ Pandora | 3.72 | 3.82 | 4.10 | 3.79 | 481 |
Văn Bia Cảm Hứng | 4.00 | 4.07 | 3.74 | 3.89 | 447 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.89 | 3.95 | 3.98 | 3.95 | 425 |
Kho Thần Tích | 3.78 | 3.67 | 4.03 | 3.86 | 425 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.80 | 3.12 | 3.62 | 3.51 | 422 |
Thăng Hoa | - | 3.71 | 3.50 | 3.58 | 417 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.86 | 4.13 | 3.85 | 3.93 | 413 |
Vé Kim Cương | 4.05 | 4.17 | - | 4.12 | 387 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.69 | 3.66 | - | 3.67 | 350 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.22 | 3.93 | 3.65 | 3.90 | 348 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.05 | 4.25 | - | 4.17 | 348 |
Chế Tạo Tại Chỗ | 2.91 | - | - | 2.91 | 348 |
Nóng Tính | - | 2.16 | 2.66 | 2.45 | 336 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.21 | 3.97 | 3.95 | 3.83 | 321 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.79 | 4.03 | 3.82 | 298 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.99 | 3.76 | 3.80 | 3.84 | 294 |
Toàn Sao Là Sao | 4.04 | - | - | 4.04 | 290 |
Không Thích Đa Hệ | - | 3.41 | 3.36 | 3.38 | 287 |
Áo Choàng Bạc | 4.14 | 3.52 | 4.36 | 3.85 | 286 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.83 | 3.64 | 3.71 | 283 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.16 | 4.16 | 277 |
Đánh Siêu Rát | 4.12 | 3.78 | 3.74 | 3.88 | 277 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.47 | 3.42 | 3.43 | 268 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.08 | 4.08 | 258 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.51 | 4.51 | 255 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.93 | 3.60 | 3.71 | 254 |
Tuyển Nhân Sự | 4.91 | 4.93 | 5.15 | 5.04 | 252 |
Mùa Đông Đã Đến Gần | 4.31 | 4.27 | 4.08 | 4.19 | 248 |
Hộ Pháp II | 4.14 | 4.15 | 4.22 | 4.19 | 246 |
Vé Bạc | 3.94 | 4.14 | 3.00 | 4.00 | 233 |
Dìu Dắt II | 4.26 | 3.56 | 3.88 | 3.87 | 223 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.54 | 3.55 | 3.54 | 221 |
Tiếp Sức II | 3.54 | - | - | 3.54 | 217 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 3.86 | 3.35 | 3.73 | 216 |
Nhân Bản | 3.94 | 4.01 | - | 3.98 | 213 |
Khu Giao Dịch | 4.21 | - | - | 4.21 | 210 |
Không Phải Hôm Nay | 3.53 | 3.62 | 4.16 | 3.81 | 207 |
Vật Thể Bất Động | 3.71 | 3.65 | 3.54 | 3.59 | 205 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
1
+5 Blitzcrank Twitch Warwick Galio Rumble Mordekaiser Olaf Tahm Kench Xerath | 2.35 | 91.37% | 0.21% |