Tóm tắt đội hình
Lillia
Seraphine
Akali
Tristana
Hecarim
Katarina
Kalista
Rakan
Milio
Tiên Linh
(7)
Can Trường
(2)
Chiến Binh
(2)
Liên Hoàn
(3)
Pháp Sư
(1)
Hỏa
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ẩn Chính
(1)
Bảo Hộ
(1)
Học Giả
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Katarina
Lillia
Poppy
Tristana
Seraphine
2
4
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Katarina
Hecarim
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
5
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Akali
Katarina
Hecarim
Rakan
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
Milio
7
2
2
3
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
17,332 | 9,017 | 7,504 | |
7,190 | 2,312 | 4,486 | |
6,298 | 3,085 | 2,897 | |
5,582 | 2,765 | 2,538 | |
4,110 | 2,212 | 1,697 | |
3,933 | 1,388 | 2,331 | |
3,856 | 1,789 | 1,888 | |
3,587 | 1,474 | 1,925 | |
3,316 | 1,006 | 2,121 | |
3,021 | 1,474 | 1,367 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,977 | 4,028 | 3,626 | |
7,088 | 2,918 | 3,886 | |
5,957 | 2,785 | 2,929 | |
4,464 | 2,576 | 1,713 | |
3,543 | 1,565 | 1,848 | |
3,126 | 1,041 | 1,972 | |
2,905 | 1,238 | 1,557 | |
2,825 | 1,437 | 1,285 | |
2,621 | 996 | 1,509 | |
1,981 | 962 | 956 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,853 | 6,696 | 9,350 | |
6,022 | 2,469 | 3,293 | |
4,475 | 2,357 | 1,915 | |
3,030 | 1,471 | 1,411 | |
2,948 | 1,660 | 1,156 | |
2,806 | 1,343 | 1,318 | |
2,281 | 1,195 | 981 | |
1,451 | 751 | 633 | |
1,309 | 629 | 615 | |
1,226 | 563 | 606 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
23,456 | 12,921 | 9,728 | |
19,890 | 9,679 | 9,571 | |
16,947 | 9,757 | 6,605 | |
8,374 | 4,866 | 3,223 | |
6,745 | 3,529 | 2,984 | |
5,748 | 2,831 | 2,689 | |
2,777 | 1,500 | 1,164 | |
2,261 | 1,176 | 1,009 | |
2,248 | 1,322 | 857 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
65,027 | 37,175 | 25,886 | |
21,462 | 12,427 | 8,424 | |
9,369 | 4,824 | 4,278 | |
8,473 | 4,376 | 3,824 | |
5,759 | 3,259 | 2,331 | |
4,201 | 2,283 | 1,778 | |
4,171 | 2,279 | 1,768 | |
3,722 | 2,011 | 1,596 | |
2,307 | 1,127 | 1,109 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
44,699 | 27,677 | 15,483 | |
6,033 | 3,707 | 2,123 | |
4,676 | 3,153 | 1,379 | |
2,576 | 1,366 | 1,135 | |
2,249 | 1,188 | 1,004 | |
728 | 392 | 311 | |
670 | 427 | 217 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,066 | 607 | 423 | |
1 | 1 | 0 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Katarina
-
Tiên Linh
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.61 |
Bàn Tay Công Lý | 4.33 |
Găng Bảo Thạch | 4.29 |
Nỏ Sét | 4.11 |
Huyết Kiếm | 4.33 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.08 |
Vô Cực Kiếm | 4.34 |
Bùa Đỏ | 3.97 |
Rakan
-
Tiên Linh
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.08 |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.28 |
Giáp Máu Warmog | 3.99 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.99 |
Vuốt Rồng | 4.12 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Cận Vệ Hoàng Gia | 2.73 | 2.56 | 2.61 | 2.64 | 3,064 |
Huy Hiệu Tiên Linh | 2.09 | 2.09 | 2.09 | 2.09 | 2,380 |
Trang Bị Pandora II | 2.68 | 2.89 | 2.99 | 2.85 | 1,513 |
Vương Miện Tiên Linh | 2.36 | 2.42 | 2.32 | 2.36 | 1,369 |
Hộp Pandora | 2.77 | 2.87 | 3.46 | 2.87 | 1,029 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.00 | 3.08 | 3.05 | 926 |
Trang Bị Pandora III | 3.06 | 3.14 | 3.10 | 3.11 | 910 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.77 | 2.79 | 2.92 | 2.84 | 909 |
Tuyển Nhân Sự | 4.08 | 3.74 | 3.76 | 3.81 | 849 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.22 | 3.22 | 790 |
Hàng Chờ Pandora | 3.11 | 2.93 | 3.74 | 3.06 | 787 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.96 | 3.04 | 2.91 | 2.97 | 728 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.52 | 3.27 | 3.18 | 3.30 | 724 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.50 | 3.50 | 575 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.57 | 3.57 | 543 |
Đũa Phép | 2.83 | 3.09 | 2.94 | 2.96 | 520 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.80 | 2.84 | 2.82 | 504 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.27 | 3.12 | 3.18 | 500 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.04 | 2.86 | 2.97 | 2.95 | 491 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 2.90 | 2.92 | 2.91 | 487 |
Kho Thần Tích | 2.94 | 3.17 | 3.16 | 3.13 | 485 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.33 | 3.33 | 484 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.25 | 3.25 | 463 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.89 | 2.85 | 2.73 | 2.80 | 460 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.58 | 2.89 | 2.76 | 459 |
Phân Nhánh | 2.33 | 2.82 | - | 2.58 | 439 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.99 | 3.17 | 3.03 | 432 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.37 | 3.10 | 3.22 | 419 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.64 | 2.67 | 3.12 | 2.86 | 415 |
Nhân Bản | 3.37 | 3.36 | - | 3.36 | 413 |
Đánh Siêu Rát | 3.09 | 3.00 | 3.45 | 3.08 | 412 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.25 | - | 3.25 | 373 |
Thăng Hoa | - | 3.08 | 2.83 | 2.92 | 365 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.37 | - | - | 3.37 | 365 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.18 | - | 3.18 | 362 |
Khổng Lồ Hóa | 3.35 | 3.27 | - | 3.29 | 361 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.88 | 2.85 | 2.61 | 2.84 | 355 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.46 | 2.81 | 2.64 | 2.64 | 352 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.96 | 2.93 | 2.94 | 347 |
Áo Choàng Bạc | 2.92 | 3.07 | 2.98 | 3.02 | 334 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.25 | 3.25 | 3.25 | 329 |
Đầu Tư+ | - | 3.68 | - | 3.68 | 328 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.14 | 3.01 | 3.18 | 3.12 | 326 |
Xây Dựng Đội Hình | 2.88 | 2.81 | - | 2.83 | 326 |
Giả Dược | - | 3.15 | - | 3.15 | 321 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.53 | 2.71 | 2.64 | 320 |
Sét Cao Thế | 2.72 | 3.06 | - | 2.88 | 320 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 2.82 | 2.74 | 2.77 | 320 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.32 | 3.32 | 317 |
Vé Kim Cương | 3.25 | 3.10 | - | 3.15 | 299 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
7
2
2
3
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan | 5.40 | 30.77% | 0.49% |
1
6
2
2
2
3
+5 Lillia Akali Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 2.62 | 89.71% | 0.11% |
7
2
1
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Milio | 4.80 | 48.21% | 0.09% |
8
2
3
1
1
1
+4 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 2.90 | 70.00% | 0.03% |
1
8
2
1
1
1
+4 Lillia Seraphine Tristana Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 4.58 | 50.00% | 0.04% |
1
8
3
2
1
1
+5 Lillia Seraphine Tristana Bard Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 2.26 | 91.30% | 0.08% |
1
5
2
2
2
3
+4 Lillia Akali Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 5.13 | 26.09% | 0.05% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille | 6.00 | 0.00% | 0.01% |
6
2
2
3
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio | 4.38 | 57.50% | 0.07% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 4.10 | 60.00% | 0.02% |