Tóm tắt đội hình
Lillia
Seraphine
Tristana
Hecarim
Katarina
Kalista
Rakan
Camille
Milio
Tiên Linh
(8)
Can Trường
(2)
Liên Hoàn
(3)
Pháp Sư
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ẩn Chính
(1)
Chiến Binh
(1)
Bảo Hộ
(1)
Thời Không
(1)
Học Giả
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Katarina
Lillia
Poppy
Tristana
Seraphine
2
4
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Katarina
Hecarim
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
5
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Camille
Katarina
Hecarim
Rakan
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
Milio
8
2
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
17,332 | 9,017 | 7,504 | |
7,190 | 2,312 | 4,486 | |
6,298 | 3,085 | 2,897 | |
5,582 | 2,765 | 2,538 | |
4,110 | 2,212 | 1,697 | |
3,933 | 1,388 | 2,331 | |
3,856 | 1,789 | 1,888 | |
3,021 | 1,474 | 1,367 | |
2,139 | 1,180 | 859 | |
1,989 | 952 | 945 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,977 | 4,028 | 3,626 | |
7,088 | 2,918 | 3,886 | |
5,957 | 2,785 | 2,929 | |
4,464 | 2,576 | 1,713 | |
3,543 | 1,565 | 1,848 | |
3,126 | 1,041 | 1,972 | |
2,905 | 1,238 | 1,557 | |
2,825 | 1,437 | 1,285 | |
1,937 | 893 | 956 | |
907 | 457 | 417 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,853 | 6,696 | 9,350 | |
6,022 | 2,469 | 3,293 | |
4,475 | 2,357 | 1,915 | |
3,030 | 1,471 | 1,411 | |
2,948 | 1,660 | 1,156 | |
2,806 | 1,343 | 1,318 | |
2,281 | 1,195 | 981 | |
1,526 | 579 | 888 | |
1,315 | 700 | 535 | |
691 | 314 | 346 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
23,456 | 12,921 | 9,728 | |
19,890 | 9,679 | 9,571 | |
16,947 | 9,757 | 6,605 | |
8,374 | 4,866 | 3,223 | |
6,745 | 3,529 | 2,984 | |
5,748 | 2,831 | 2,689 | |
2,777 | 1,500 | 1,164 | |
2,261 | 1,176 | 1,009 | |
1,264 | 603 | 601 | |
644 | 352 | 275 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
58,754 | 33,624 | 23,369 | |
21,462 | 12,427 | 8,424 | |
9,369 | 4,824 | 4,278 | |
3,317 | 1,928 | 1,292 | |
2,358 | 1,468 | 841 | |
2,346 | 1,576 | 707 | |
1,897 | 1,132 | 740 | |
1,721 | 1,177 | 492 | |
566 | 316 | 232 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
37,344 | 22,916 | 13,154 | |
4,754 | 3,134 | 1,458 | |
2,576 | 1,366 | 1,135 | |
1,447 | 844 | 557 | |
913 | 563 | 323 | |
573 | 363 | 194 | |
490 | 284 | 188 | |
323 | 201 | 114 | |
189 | 136 | 51 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.08 |
Vô Cực Kiếm | 4.35 |
Bùa Đỏ | 3.99 |
Rakan
-
Tiên Linh
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.08 |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.28 |
Giáp Máu Warmog | 3.99 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.99 |
Vuốt Rồng | 4.11 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.54 |
Móng Vuốt Sterak | 3.43 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.58 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.33 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Tiên Linh | 1.96 | 1.81 | 1.88 | 1.89 | 1,419 |
Cận Vệ Hoàng Gia | 2.50 | 2.21 | 2.29 | 2.34 | 1,162 |
Vương Miện Tiên Linh | 2.25 | 2.24 | 2.02 | 2.13 | 778 |
Trang Bị Pandora II | 2.21 | 2.50 | 2.59 | 2.43 | 500 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.51 | 2.55 | 2.54 | 347 |
Hộp Pandora | 2.40 | 2.30 | 3.21 | 2.41 | 331 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.85 | 2.85 | 293 |
Trang Bị Pandora III | 2.20 | 2.55 | 2.72 | 2.54 | 286 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.63 | 2.48 | 2.64 | 2.59 | 273 |
Hàng Chờ Pandora | 2.84 | 2.70 | 2.30 | 2.71 | 259 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.67 | 2.89 | 2.79 | 2.78 | 246 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.37 | 2.52 | 2.46 | 220 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.58 | 2.35 | 2.42 | 217 |
Phân Nhánh | 1.98 | 2.24 | - | 2.10 | 216 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.21 | 3.21 | 199 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.49 | 2.26 | 2.34 | 2.34 | 178 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 2.44 | 2.68 | 2.60 | 178 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.37 | 2.74 | 2.31 | 2.47 | 169 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.95 | 2.95 | 166 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 2.76 | - | 2.76 | 166 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.27 | 3.27 | 161 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.74 | 2.62 | 3.01 | 2.84 | 161 |
Tuyển Nhân Sự | 4.24 | 3.49 | 3.99 | 3.91 | 160 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.02 | 3.02 | 152 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.74 | 2.89 | 2.77 | 151 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.32 | 2.36 | 2.34 | 151 |
Siêu Mã Lực | 2.90 | - | - | 2.90 | 149 |
Kho Thần Tích | 2.55 | 2.65 | 2.37 | 2.49 | 148 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.43 | 2.23 | 2.32 | 139 |
Giả Dược | - | 2.62 | - | 2.62 | 137 |
Nhân Bản | 2.82 | 3.00 | - | 2.91 | 136 |
Khổng Lồ Hóa | 3.10 | 3.07 | - | 3.07 | 136 |
Thăng Hoa | - | 2.74 | 2.67 | 2.69 | 133 |
Đánh Siêu Rát | 2.66 | 2.06 | 2.62 | 2.30 | 132 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.64 | 2.68 | 2.42 | 2.52 | 130 |
Hình Nộm Lãng Du I | 1.58 | - | - | 1.58 | 129 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.03 | - | - | 3.03 | 125 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 2.98 | 2.82 | 2.90 | 125 |
Lập Đội II | - | - | 2.66 | 2.66 | 124 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.25 | 2.38 | 2.98 | 2.81 | 121 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.21 | - | 3.21 | 121 |
Áo Choàng Bạc | 2.27 | 2.77 | 2.65 | 2.61 | 118 |
Nhỏ Mà Có Võ | 2.80 | 3.06 | 2.42 | 2.66 | 111 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.17 | 3.17 | 109 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.50 | 2.65 | 2.50 | 2.58 | 108 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 2.73 | 2.33 | 2.47 | 107 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.12 | - | - | 3.12 | 107 |
Ngân Sách Cân Bằng | - | 2.68 | - | 2.68 | 103 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.65 | 2.56 | 2.59 | 103 |
Cơn Mưa Vàng | 3.02 | - | - | 3.02 | 102 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 2.90 | 2.21 | - | 2.62 | 102 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille | 5.43 | 30.28% | 0.06% |
1
8
2
2
3
1
+5 Lillia Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio Morgana | 2.84 | 85.12% | 0.12% |
7
2
1
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio | 5.38 | 30.19% | 0.17% |
7
2
2
2
3
1
+4 Lillia Tristana Zilean Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 2.67 | 85.93% | 0.14% |
5
2
2
2
3
1
+3 Lillia Tristana Zilean Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille | 5.31 | 35.18% | 0.11% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 4.73 | 48.73% | 0.08% |