Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Twitch
Warwick
Galio
Rumble
Mordekaiser
Olaf
Tahm Kench
Tiên Phong
(6)
Thợ Săn
(2)
Băng Giá
(3)
Ong Mật
(1)
Thông Đạo
(1)
Pháp Sư
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Pháo Thủ
(1)
Kỳ Quái
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Galio
Warwick
Rumble
Blitzcrank
Twitch
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Galio
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
1
1
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Olaf
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Blitzcrank
Twitch
6
2
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,320 | 2,944 | 3,112 | |
5,727 | 3,390 | 2,045 | |
2,866 | 1,660 | 1,063 | |
2,112 | 844 | 1,142 | |
1,494 | 624 | 802 | |
1,470 | 849 | 531 | |
1,449 | 792 | 589 | |
1,387 | 610 | 692 | |
914 | 482 | 377 | |
433 | 196 | 214 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,899 | 3,114 | 2,513 | |
3,624 | 1,938 | 1,529 | |
3,498 | 1,960 | 1,391 | |
3,312 | 1,810 | 1,340 | |
1,901 | 1,013 | 799 | |
639 | 378 | 232 | |
226 | 113 | 102 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,986 | 3,616 | 2,152 | |
4,231 | 2,236 | 1,821 | |
1,238 | 793 | 406 | |
963 | 639 | 281 | |
876 | 521 | 313 | |
797 | 510 | 253 | |
726 | 448 | 248 | |
364 | 232 | 116 | |
311 | 162 | 139 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,827 | 1,953 | 1,730 | |
3,685 | 1,906 | 1,645 | |
618 | 293 | 313 | |
566 | 327 | 228 | |
551 | 290 | 244 | |
492 | 287 | 191 | |
384 | 207 | 164 | |
332 | 178 | 142 | |
316 | 173 | 127 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
11,635 | 6,361 | 4,853 | |
431 | 233 | 185 | |
308 | 168 | 129 | |
176 | 87 | 75 | |
172 | 88 | 80 | |
85 | 42 | 42 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,005 | 499 | 455 | |
125 | 76 | 49 | |
79 | 35 | 41 | |
63 | 30 | 32 | |
63 | 24 | 37 | |
35 | 15 | 19 | |
34 | 14 | 20 | |
23 | 14 | 9 | |
13 | 10 | 3 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Twitch
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.49 |
Vô Cực Kiếm | 4.21 |
Cung Xanh | 4.18 |
Cuồng Cung Runaan | 4.03 |
Diệt Khổng Lồ | 4.15 |
Warwick
-
Băng Giá
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.43 |
Huyết Kiếm | 4.87 |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.52 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.44 |
Huyết Trượng Tha Hóa | 3.42 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.12 |
Móng Vuốt Sterak | 4.06 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.86 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Dựng Khiên | 3.89 | 3.59 | 3.69 | 3.70 | 1,455 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.16 | 3.74 | 3.95 | 3.48 | 1,426 |
Trang Bị Pandora II | 3.82 | 4.28 | 4.27 | 4.13 | 881 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.51 | 3.99 | 4.06 | 4.15 | 833 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.51 | 3.46 | 3.57 | 3.52 | 608 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.74 | 3.85 | 3.77 | 3.79 | 568 |
Trang Bị Pandora III | 4.04 | 4.15 | 4.32 | 4.20 | 564 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.77 | 3.53 | 3.62 | 540 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.81 | 4.08 | 3.96 | 525 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.99 | 4.09 | 4.06 | 508 |
Hộp Pandora | 3.81 | 4.18 | 4.61 | 4.04 | 503 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.93 | 4.06 | - | 4.00 | 479 |
Hàng Chờ Pandora | 3.82 | 3.81 | 3.82 | 3.81 | 453 |
Văn Bia Cảm Hứng | 4.08 | 4.21 | 3.64 | 3.91 | 452 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.89 | 3.16 | 3.54 | 3.48 | 423 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.05 | 3.94 | 4.10 | 4.04 | 415 |
Kho Thần Tích | 3.75 | 3.58 | 3.91 | 3.78 | 415 |
Thăng Hoa | - | 3.60 | 3.49 | 3.53 | 410 |
Vé Kim Cương | 3.93 | 4.20 | - | 4.07 | 403 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.83 | 4.06 | 3.85 | 3.90 | 375 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.66 | 3.68 | - | 3.67 | 350 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.04 | 4.19 | - | 4.13 | 342 |
Chế Tạo Tại Chỗ | 2.93 | - | - | 2.93 | 331 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.25 | 3.96 | 3.76 | 3.96 | 325 |
Nóng Tính | - | 2.17 | 2.77 | 2.54 | 322 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.22 | 4.02 | 3.99 | 3.87 | 311 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.89 | 3.97 | 3.90 | 303 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.01 | 3.80 | 3.73 | 3.84 | 299 |
Toàn Sao Là Sao | 4.16 | - | - | 4.16 | 291 |
Không Thích Đa Hệ | - | 3.37 | 3.39 | 3.38 | 281 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.89 | 3.77 | 3.82 | 274 |
Áo Choàng Bạc | 4.14 | 3.58 | 4.32 | 3.86 | 274 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.13 | 4.13 | 263 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.45 | 3.45 | 3.45 | 256 |
Đánh Siêu Rát | 4.21 | 3.61 | 3.92 | 3.84 | 255 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.74 | 3.66 | 3.69 | 245 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.08 | 4.08 | 244 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.58 | 4.58 | 243 |
Tuyển Nhân Sự | 4.81 | 4.68 | 5.29 | 5.02 | 241 |
Mùa Đông Đã Đến Gần | 4.47 | 4.29 | 3.93 | 4.16 | 241 |
Dìu Dắt II | 4.28 | 3.56 | 3.85 | 3.83 | 235 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 3.88 | 3.36 | 3.76 | 228 |
Hộ Pháp II | 4.00 | 4.00 | 4.28 | 4.13 | 225 |
Vé Bạc | 3.89 | 4.32 | 3.67 | 4.12 | 220 |
Vật Thể Bất Động | 3.60 | 4.02 | 3.51 | 3.64 | 215 |
Nhân Bản | 3.93 | 4.12 | - | 4.02 | 214 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.67 | 3.71 | 3.69 | 204 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.54 | 3.57 | 3.56 | 202 |
Tiếp Sức II | 3.55 | - | - | 3.55 | 199 |
Không Phải Hôm Nay | 3.64 | 3.36 | 4.02 | 3.72 | 199 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
1
+5 Blitzcrank Twitch Warwick Galio Rumble Mordekaiser Olaf Tahm Kench Xerath | 2.47 | 87.90% | 0.12% |