Tóm tắt đội hình
Galio
Rumble
Ezreal
Hwei
Mordekaiser
Tahm Kench
Taric
Varus
Tiên Phong
(4)
Pháo Thủ
(4)
Thông Đạo
(3)
Pháp Sư
(1)
Bánh Ngọt
(1)
Băng Giá
(1)
Kỳ Quái
(1)
Ẩn Chính
(1)
Can Trường
(1)
Hỏa
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Rumble
Galio
Blitzcrank
Hwei
4
2
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Galio
Rumble
Tahm Kench
Mordekaiser
Hwei
Ezreal
Varus
4
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Rumble
Tahm Kench
Taric
Mordekaiser
Hwei
Ezreal
Varus
4
4
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,424 | 3,214 | 1,949 | |
4,746 | 2,218 | 2,294 | |
3,326 | 1,900 | 1,270 | |
2,703 | 1,437 | 1,121 | |
2,589 | 1,499 | 983 | |
1,413 | 822 | 510 | |
375 | 192 | 168 | |
259 | 120 | 130 | |
250 | 110 | 124 | |
178 | 73 | 93 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,247 | 617 | 587 | |
991 | 549 | 397 | |
875 | 472 | 377 | |
771 | 414 | 328 | |
765 | 378 | 344 | |
667 | 304 | 342 | |
659 | 403 | 229 | |
625 | 353 | 252 | |
555 | 223 | 301 | |
397 | 209 | 168 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,254 | 1,071 | 1,093 | |
1,478 | 695 | 710 | |
1,062 | 560 | 466 | |
884 | 460 | 374 | |
871 | 369 | 472 | |
689 | 335 | 317 | |
517 | 253 | 235 | |
494 | 263 | 211 | |
421 | 195 | 199 | |
392 | 164 | 206 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
20,655 | 10,601 | 9,467 | |
5,908 | 3,167 | 2,586 | |
5,550 | 2,696 | 2,658 | |
3,564 | 1,780 | 1,684 | |
3,319 | 1,707 | 1,484 | |
3,064 | 1,536 | 1,440 | |
2,665 | 1,480 | 1,119 | |
2,477 | 1,233 | 1,172 | |
982 | 523 | 435 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,871 | 9,020 | 7,289 | |
3,456 | 1,858 | 1,496 | |
3,406 | 1,935 | 1,379 | |
1,638 | 858 | 735 | |
731 | 440 | 263 | |
628 | 342 | 268 | |
424 | 243 | 165 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,412 | 741 | 626 | |
639 | 320 | 296 | |
315 | 157 | 146 | |
180 | 106 | 65 | |
55 | 26 | 27 | |
40 | 18 | 20 | |
7 | 3 | 4 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Ezreal
-
Thông Đạo
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.06 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.18 |
Cung Xanh | 4.06 |
Bàn Tay Công Lý | 4.10 |
Bùa Đỏ | 4.02 |
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.24 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 |
Quỷ Thư Morello | 3.94 |
Mordekaiser
-
Kỳ Quái
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.35 |
Giáp Máu Warmog | 4.28 |
Vuốt Rồng | 4.41 |
Áo Choàng Lửa | 4.21 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.24 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.95 | 3.94 | 3.69 | 3.82 | 808 |
Dựng Khiên | 3.70 | 3.63 | 3.62 | 3.64 | 779 |
Trang Bị Pandora II | 3.65 | 3.65 | 4.06 | 3.81 | 612 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.40 | 3.45 | 3.43 | 554 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.64 | 3.63 | 3.88 | 3.75 | 499 |
Hàng Chờ Pandora | 3.35 | 3.74 | 3.53 | 3.55 | 429 |
Tam Hợp I | 3.55 | 3.41 | 3.15 | 3.43 | 397 |
Trang Bị Pandora III | 3.03 | 4.01 | 4.37 | 3.98 | 362 |
Hộp Pandora | 3.63 | 3.56 | 4.78 | 3.68 | 361 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.52 | 3.38 | 3.44 | 350 |
Kho Thần Tích | 3.54 | 3.85 | 3.75 | 3.73 | 259 |
Vé Kim Cương | 3.89 | 3.76 | - | 3.81 | 257 |
Bổ Sung Quân Lực | 3.72 | - | - | 3.72 | 256 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.94 | 3.47 | 3.59 | 252 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.46 | 4.09 | 3.61 | 3.71 | 252 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.67 | 3.77 | - | 3.73 | 247 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 3.22 | 3.28 | 3.39 | 3.33 | 247 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 4.07 | 3.67 | 3.86 | 3.86 | 246 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.49 | 3.25 | 3.33 | 244 |
Ba Cây Chụm Lại | - | 3.41 | 3.53 | 3.49 | 241 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.52 | 3.40 | 3.53 | 3.49 | 237 |
Nhân Bản | 3.73 | 3.68 | - | 3.70 | 230 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.65 | 3.66 | 3.65 | 225 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.08 | 4.08 | 225 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.02 | 3.61 | 3.47 | 3.63 | 208 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.90 | 3.90 | 203 |
Vương Miện Pháo Thủ | 4.22 | 4.38 | 3.84 | 4.09 | 203 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.51 | 3.58 | 3.87 | 3.69 | 202 |
Không Thích Đa Hệ | - | 3.89 | 3.72 | 3.78 | 201 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.91 | 3.44 | 3.82 | 197 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.46 | - | - | 3.46 | 190 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.44 | 3.24 | 3.31 | 187 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.93 | 4.24 | 3.99 | 4.04 | 174 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.96 | 3.58 | 3.53 | 3.45 | 170 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.08 | 3.59 | 3.51 | 3.43 | 168 |
Vé Bạc | 3.09 | 3.63 | 4.31 | 3.53 | 161 |
Đại Tiệc Trang Bị | 3.63 | - | - | 3.63 | 160 |
Đánh Siêu Rát | 4.02 | 3.81 | 4.00 | 3.90 | 155 |
Tuyển Nhân Sự | 4.89 | 5.51 | 5.16 | 5.22 | 152 |
Thăng Hoa | - | 3.59 | 3.77 | 3.70 | 151 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.36 | 3.54 | - | 3.46 | 148 |
Vương Miện Bảo Hộ | 3.74 | 3.76 | - | 3.75 | 147 |
Khổng Lồ Hóa | 4.08 | 4.04 | - | 4.05 | 142 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.36 | 4.36 | 140 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.64 | 3.96 | 3.82 | 136 |
Cơn Mưa Vàng | 3.66 | - | - | 3.66 | 136 |
Vật Thể Bất Động | 4.21 | 3.49 | 3.72 | 3.72 | 134 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.75 | 3.69 | 3.72 | 131 |
Huy Hiệu Pháo Thủ | 4.85 | 4.37 | 4.43 | 4.54 | 131 |
Giả Dược | - | 3.86 | - | 3.86 | 129 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
4
1
1
1
1
+4 Galio Rumble Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Varus Smolder | 3.48 | 67.29% | 0.20% |
4
4
3
1
1
1
+4 Galio Rumble Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Taric Smolder | 3.68 | 72.73% | 0.05% |
6
4
1
1
1
1
+5 Galio Rumble Tristana Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Varus Smolder | 2.55 | 89.29% | 0.10% |
7
4
1
1
1
1
+4 Galio Rumble Tristana Ezreal Hwei Mordekaiser Tahm Kench Varus | 3.69 | 62.69% | 0.12% |
5
2
2
2
2
1
+4 Rumble Ezreal Hecarim Hwei Shen Tahm Kench Varus Smolder | 3.49 | 65.45% | 0.10% |