Tóm tắt đội hình

Blitzcrank
Twitch
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Warwick
Cuồng Đao Guinsoo Huyết Kiếm Áo Choàng Thủy Ngân
Galio
Rumble
Mordekaiser
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Olaf
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Quyền Năng Khổng Lồ
Tahm Kench
Tiên Phong Tiên Phong (6) Thợ Săn Thợ Săn (2) Băng Giá Băng Giá (3) Ong Mật Ong Mật (1) Thông Đạo Thông Đạo (1) Pháp Sư Pháp Sư (1) Bánh Ngọt Bánh Ngọt (1) Pháo Thủ Pháo Thủ (1) Kỳ Quái Kỳ Quái (1) Ẩn Chính Ẩn Chính (1)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Galio
Galio
Warwick
Warwick
Rumble
Rumble
Blitzcrank
Blitzcrank
Twitch
Twitch
Tiên Phong 4 Ong Mật 1 Thợ Săn 1 Thông Đạo 1 Pháp Sư 1 Bánh Ngọt 1 Pháo Thủ 1 Băng Giá 2

Đội hình giữa trận

Galio
Galio
Warwick
Warwick
Rumble
Rumble
Mordekaiser
Mordekaiser
Tahm Kench
Tahm Kench
Blitzcrank
Blitzcrank
Twitch
Twitch
Tiên Phong 6 Ong Mật 1 Thợ Săn 1 Thông Đạo 1 Pháp Sư 1 Bánh Ngọt 1 Pháo Thủ 1 Kỳ Quái 1 Ẩn Chính 1 Băng Giá 2

Đội hình cuối trận

Galio
Galio
Olaf
Olaf
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak Quyền Năng Khổng Lồ
Warwick
Warwick
Cuồng Đao Guinsoo Huyết Kiếm Áo Choàng Thủy Ngân
Rumble
Rumble
Mordekaiser
Mordekaiser
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Tahm Kench
Tahm Kench
Blitzcrank
Blitzcrank
Twitch
Twitch
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Tiên Phong 6 Thợ Săn 2 Băng Giá 3 Ong Mật 1 Thông Đạo 1 Pháp Sư 1 Bánh Ngọt 1 Pháo Thủ 1 Kỳ Quái 1 Ẩn Chính 1

Tướng chủ chốt & Trang bị

Twitch Twitch
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Trang bịXếp hạng
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.49
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm
4.21
Cung Xanh Cung Xanh
4.18
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan
4.03
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ
4.15
Warwick Warwick
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
Trang bịXếp hạng
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.43
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
4.87
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân
4.52
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
4.44
Huyết Trượng Tha Hóa Huyết Trượng Tha Hóa
3.42
Olaf Olaf
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Trang bịXếp hạng
Huyết Kiếm Huyết Kiếm
4.12
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak
4.06
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ
4.08
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý
3.98
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối
3.86

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Dựng Khiên Dựng Khiên
3.93 3.65 3.643.701,488
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
3.17 3.71 3.973.491,477
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.94 4.24 4.224.13921
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
4.36 4.09 4.114.17861
Động Cơ Tăng Tốc Động Cơ Tăng Tốc
3.45 3.43 3.623.52641
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 3.87 4.003.94575
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
3.87 4.26 4.234.16575
Cây Cung Thần Tốc Cây Cung Thần Tốc
3.62 3.88 3.903.80569
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 3.57 3.603.59561
Hồi Sức Theo Hàng II Hồi Sức Theo Hàng II
- 3.99 4.184.11525
Hộp Pandora Hộp Pandora
3.91 4.16 4.254.05511
Giải Phóng Quái Thú Giải Phóng Quái Thú
4.03 3.91 -3.96509
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
3.72 3.82 4.103.79481
Văn Bia Cảm Hứng Văn Bia Cảm Hứng
4.00 4.07 3.743.89447
Đồng Lòng Đấu Tranh II Đồng Lòng Đấu Tranh II
3.89 3.95 3.983.95425
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
3.78 3.67 4.033.86425
Nhỏ Mà Có Võ Nhỏ Mà Có Võ
3.80 3.12 3.623.51422
Thăng Hoa Thăng Hoa
- 3.71 3.503.58417
Lưỡi Kiếm Uy Lực Lưỡi Kiếm Uy Lực
3.86 4.13 3.853.93413
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
4.05 4.17 -4.12387
Đấu Trường Hạng Ruồi Đấu Trường Hạng Ruồi
3.69 3.66 -3.67350
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
4.22 3.93 3.653.90348
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
4.05 4.25 -4.17348
Chế Tạo Tại Chỗ Chế Tạo Tại Chỗ
2.91 - -2.91348
Nóng Tính Nóng Tính
- 2.16 2.662.45336
To Lớn & Mạnh Mẽ To Lớn & Mạnh Mẽ
3.21 3.97 3.953.83321
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 3.79 4.033.82298
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
3.99 3.76 3.803.84294
Toàn Sao Là Sao Toàn Sao Là Sao
4.04 - -4.04290
Không Thích Đa Hệ Không Thích Đa Hệ
- 3.41 3.363.38287
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.14 3.52 4.363.85286
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 3.83 3.643.71283
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 4.164.16277
Đánh Siêu Rát Đánh Siêu Rát
4.12 3.78 3.743.88277
Thăng Hoa Tột Đỉnh Thăng Hoa Tột Đỉnh
- 3.47 3.423.43268
Tứ Phương Tiếp Viện Tứ Phương Tiếp Viện
- - 4.084.08258
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 4.514.51255
Báo Thù Cho Bại Binh Báo Thù Cho Bại Binh
- 3.93 3.603.71254
Tuyển Nhân Sự Tuyển Nhân Sự
4.91 4.93 5.155.04252
Mùa Đông Đã Đến Gần Mùa Đông Đã Đến Gần
4.31 4.27 4.084.19248
Hộ Pháp II Hộ Pháp II
4.14 4.15 4.224.19246
Vé Bạc Vé Bạc
3.94 4.14 3.004.00233
Dìu Dắt II Dìu Dắt II
4.26 3.56 3.883.87223
Người Đá Hỗ Trợ II Người Đá Hỗ Trợ II
- 3.54 3.553.54221
Tiếp Sức II Tiếp Sức II
3.54 - -3.54217
Hồi Sức Theo Hàng I Hồi Sức Theo Hàng I
- 3.86 3.353.73216
Nhân Bản Nhân Bản
3.94 4.01 -3.98213
Khu Giao Dịch Khu Giao Dịch
4.21 - -4.21210
Không Phải Hôm Nay Không Phải Hôm Nay
3.53 3.62 4.163.81207
Vật Thể Bất Động Vật Thể Bất Động
3.71 3.65 3.543.59205

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Thăng Hoa 1 Tiên Phong 6 Thợ Săn 2 Ẩn Chính 2 Băng Giá 3 Ong Mật 1 +5
Blitzcrank
Twitch
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
Warwick
Cuồng Đao Guinsoo Huyết Kiếm Áo Choàng Thủy Ngân
Galio
Rumble
Mordekaiser
Olaf
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ Móng Vuốt Sterak
Tahm Kench
Xerath
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
2.3988.31%0.13%