Tóm tắt đội hình
Lillia
Seraphine
Tristana
Hecarim
Katarina
Kalista
Rakan
Camille
Milio
Tiên Linh
(8)
Can Trường
(2)
Liên Hoàn
(3)
Pháp Sư
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ẩn Chính
(1)
Chiến Binh
(1)
Bảo Hộ
(1)
Thời Không
(1)
Học Giả
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Katarina
Lillia
Poppy
Tristana
Seraphine
2
4
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Katarina
Hecarim
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
5
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Camille
Katarina
Hecarim
Rakan
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
Milio
8
2
3
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
15,942 | 8,296 | 6,900 | |
6,833 | 3,423 | 3,055 | |
6,616 | 2,115 | 4,135 | |
5,205 | 2,572 | 2,377 | |
3,917 | 1,422 | 2,278 | |
3,796 | 2,060 | 1,550 | |
3,505 | 1,634 | 1,711 | |
2,814 | 1,372 | 1,272 | |
2,257 | 1,272 | 881 | |
1,824 | 877 | 865 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,600 | 3,853 | 3,444 | |
6,827 | 2,846 | 3,709 | |
5,527 | 2,586 | 2,715 | |
4,140 | 2,383 | 1,600 | |
3,313 | 1,476 | 1,714 | |
2,933 | 972 | 1,853 | |
2,731 | 1,159 | 1,467 | |
2,691 | 1,372 | 1,227 | |
1,788 | 825 | 879 | |
813 | 416 | 373 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
15,896 | 6,338 | 8,805 | |
5,693 | 2,325 | 3,118 | |
4,209 | 2,214 | 1,794 | |
2,917 | 1,416 | 1,361 | |
2,754 | 1,563 | 1,068 | |
2,667 | 1,279 | 1,253 | |
2,104 | 1,100 | 908 | |
1,420 | 537 | 828 | |
1,236 | 659 | 500 | |
914 | 242 | 636 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
22,207 | 12,224 | 9,219 | |
18,773 | 9,127 | 9,039 | |
16,186 | 9,341 | 6,291 | |
7,866 | 4,565 | 3,029 | |
6,310 | 3,310 | 2,790 | |
5,501 | 2,727 | 2,561 | |
2,626 | 1,416 | 1,101 | |
2,168 | 1,119 | 977 | |
1,180 | 567 | 555 | |
904 | 451 | 427 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
55,601 | 31,833 | 22,104 | |
20,502 | 11,887 | 8,018 | |
8,737 | 4,499 | 3,984 | |
3,533 | 1,908 | 1,514 | |
2,881 | 1,687 | 1,111 | |
2,138 | 1,331 | 763 | |
1,828 | 1,221 | 559 | |
1,633 | 982 | 628 | |
498 | 281 | 199 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
35,204 | 21,595 | 12,414 | |
4,355 | 2,824 | 1,389 | |
4,141 | 2,730 | 1,270 | |
1,280 | 742 | 499 | |
788 | 490 | 274 | |
507 | 315 | 176 | |
434 | 245 | 174 | |
291 | 187 | 97 | |
173 | 121 | 50 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.07 |
Vô Cực Kiếm | 4.32 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Rakan
-
Tiên Linh
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.08 |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.28 |
Giáp Máu Warmog | 3.98 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.98 |
Vuốt Rồng | 4.11 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Móng Vuốt Sterak | 3.42 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.32 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Tiên Linh | 1.95 | 1.81 | 1.76 | 1.85 | 1,268 |
Cận Vệ Hoàng Gia | 2.40 | 2.15 | 2.27 | 2.29 | 1,120 |
Vương Miện Tiên Linh | 2.12 | 2.14 | 2.04 | 2.09 | 746 |
Trang Bị Pandora II | 2.37 | 2.53 | 2.70 | 2.54 | 485 |
Hộp Pandora | 2.47 | 2.10 | 2.86 | 2.32 | 295 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.60 | 2.52 | 2.56 | 283 |
Trang Bị Pandora III | 2.88 | 2.44 | 2.83 | 2.70 | 282 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.81 | 2.81 | 278 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.84 | 2.73 | 2.75 | 2.77 | 266 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.78 | 2.85 | 2.72 | 2.78 | 245 |
Hàng Chờ Pandora | 2.44 | 2.67 | 2.42 | 2.58 | 234 |
Phân Nhánh | 2.03 | 2.42 | - | 2.21 | 217 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.31 | 2.48 | 2.49 | 2.44 | 209 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.51 | 2.42 | 2.46 | 208 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.03 | 3.03 | 196 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.89 | 2.67 | 2.75 | 190 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.93 | 2.93 | 174 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.84 | 2.58 | 2.57 | 2.64 | 172 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.03 | 3.03 | 168 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.14 | 2.45 | 2.77 | 2.54 | 167 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.53 | 2.09 | 2.44 | 166 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.24 | 3.24 | 160 |
Kho Thần Tích | 2.92 | 2.81 | 3.34 | 3.07 | 160 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 2.38 | 2.41 | 2.40 | 158 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 2.88 | - | 2.88 | 148 |
Siêu Mã Lực | 2.79 | - | - | 2.79 | 146 |
Thăng Hoa | - | 2.16 | 2.59 | 2.42 | 144 |
Tuyển Nhân Sự | 4.24 | 4.26 | 4.01 | 4.12 | 136 |
Đánh Siêu Rát | 2.47 | 2.77 | 2.43 | 2.66 | 134 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.61 | 2.70 | 2.31 | 2.63 | 133 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.44 | 2.40 | 2.41 | 133 |
Hình Nộm Lãng Du I | 1.83 | - | - | 1.83 | 131 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 2.82 | 2.98 | 2.90 | 130 |
Nhân Bản | 2.63 | 2.79 | - | 2.73 | 126 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.79 | 2.33 | 2.34 | 2.44 | 124 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 2.84 | - | 2.84 | 124 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 2.65 | - | - | 2.65 | 124 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.20 | 2.77 | 2.07 | 2.26 | 121 |
Giả Dược | - | 2.55 | - | 2.55 | 121 |
Lập Đội II | - | - | 2.86 | 2.86 | 117 |
Khổng Lồ Hóa | 3.10 | 3.25 | - | 3.22 | 116 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 2.98 | 2.98 | 113 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.58 | 2.35 | 2.46 | 113 |
Áo Choàng Bạc | 3.23 | 2.44 | 3.10 | 2.78 | 112 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.35 | 2.36 | 2.36 | 112 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 2.73 | 2.38 | 2.54 | 111 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.39 | 2.32 | 2.55 | 2.44 | 108 |
Đầu Tư+ | - | 3.19 | - | 3.19 | 108 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 2.85 | 2.70 | - | 2.77 | 106 |
Nhỏ Mà Có Võ | 4.10 | 2.93 | 2.68 | 2.89 | 105 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille | 5.68 | 30.00% | 0.04% |
1
7
2
2
3
1
+5 Lillia Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio Morgana | 2.76 | 86.84% | 0.04% |
7
2
1
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio | 5.27 | 36.53% | 0.17% |
7
2
2
2
3
1
+4 Lillia Tristana Zilean Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 3.04 | 78.72% | 0.05% |
5
2
2
2
3
1
+3 Lillia Tristana Zilean Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille | 5.26 | 35.48% | 0.03% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 4.30 | 56.67% | 0.03% |