Tóm tắt đội hình
Zoe
Jayce
Galio
Kassadin
Ezreal
Taric
Ryze
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Thông Đạo
(8)
Học Giả
(2)
Ma Thuật
(1)
Hóa Hình
(1)
Tiên Phong
(1)
Liên Hoàn
(1)
Pháo Thủ
(1)
Can Trường
(1)
Pháp Sư
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Kassadin
Galio
Zoe
Jayce
Ezreal
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Kassadin
Taric
Galio
Ryze
Zoe
Jayce
Ezreal
7
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Galio
Kassadin
Taric
Jayce
Ezreal
Norra & Yuumi
Ryze
Yuumi
Zoe
1
8
2
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,656 | 1,961 | 2,473 | |
2,941 | 1,842 | 978 | |
2,925 | 1,666 | 1,101 | |
2,554 | 793 | 1,629 | |
2,461 | 1,416 | 921 | |
2,241 | 808 | 1,323 | |
1,987 | 1,071 | 830 | |
1,826 | 944 | 786 | |
1,570 | 883 | 615 | |
1,008 | 445 | 515 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,399 | 1,718 | 2,461 | |
1,135 | 469 | 616 | |
1,000 | 553 | 402 | |
934 | 470 | 426 | |
870 | 455 | 379 | |
775 | 395 | 354 | |
770 | 334 | 406 | |
711 | 316 | 367 | |
534 | 273 | 233 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,849 | 2,599 | 1,074 | |
3,826 | 2,149 | 1,488 | |
3,820 | 2,256 | 1,375 | |
1,795 | 1,119 | 593 | |
1,431 | 804 | 569 | |
1,082 | 587 | 445 | |
920 | 480 | 394 | |
797 | 416 | 345 | |
687 | 307 | 347 | |
442 | 182 | 241 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,163 | 2,056 | 1,899 | |
1,902 | 1,203 | 637 | |
1,149 | 462 | 653 | |
1,145 | 580 | 533 | |
1,005 | 451 | 516 | |
922 | 623 | 271 | |
704 | 443 | 240 | |
691 | 323 | 340 | |
615 | 288 | 304 | |
545 | 264 | 267 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
15,569 | 8,076 | 7,029 | |
14,588 | 7,818 | 6,287 | |
9,066 | 5,102 | 3,682 | |
3,202 | 1,860 | 1,267 | |
2,937 | 1,646 | 1,203 | |
2,761 | 1,576 | 1,103 | |
2,373 | 1,305 | 1,002 | |
1,840 | 1,072 | 706 | |
1,007 | 557 | 410 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
14,031 | 7,135 | 6,458 | |
5,526 | 3,010 | 2,348 | |
2,380 | 1,216 | 1,082 | |
1,522 | 716 | 778 | |
1,282 | 670 | 578 | |
762 | 382 | 360 | |
543 | 254 | 272 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,014 | 1,455 | 483 | |
48 | 39 | 7 | |
39 | 29 | 8 | |
13 | 8 | 5 | |
1 | 0 | 1 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Ezreal
-
Thông Đạo
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.06 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.19 |
Cung Xanh | 4.07 |
Bàn Tay Công Lý | 4.11 |
Bùa Đỏ | 4.01 |
Taric
-
Thông Đạo
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.04 |
Giáp Máu Warmog | 3.97 |
Vuốt Rồng | 4.04 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.96 |
Áo Choàng Gai | 4.02 |
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.06 |
Găng Bảo Thạch | 4.09 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.23 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Hàng Chờ Pandora | 4.51 | 4.62 | 4.71 | 4.58 | 958 |
Trang Bị Pandora II | 5.06 | 4.95 | 5.28 | 5.11 | 895 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.87 | 4.87 | 4.82 | 4.85 | 874 |
Đũa Phép | 4.78 | 4.85 | 4.73 | 4.78 | 684 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.66 | 4.77 | 4.73 | 681 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.62 | 4.62 | 570 |
Trang Bị Pandora III | 5.28 | 5.33 | 5.03 | 5.18 | 519 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 4.94 | 4.94 | 511 |
Kho Thần Tích | 5.12 | 4.97 | 4.63 | 4.81 | 464 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.67 | 4.54 | 4.32 | 4.49 | 451 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 4.64 | 4.64 | 4.64 | 449 |
Hộp Pandora | 5.18 | 4.95 | 5.89 | 5.12 | 431 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.84 | 4.52 | 4.64 | 427 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.74 | 4.49 | 4.77 | 4.69 | 422 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.59 | 5.02 | 4.80 | 4.81 | 409 |
Kiếm Phép | 4.75 | 4.67 | 4.75 | 4.73 | 408 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 5.29 | 5.13 | 5.19 | 404 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.80 | 4.34 | 4.35 | 4.46 | 364 |
Thăng Hoa | - | 4.81 | 4.36 | 4.53 | 334 |
Phân Nhánh | 5.06 | 4.87 | - | 4.93 | 309 |
Sét Cao Thế | 4.63 | 4.78 | - | 4.71 | 302 |
Đánh Siêu Rát | 4.23 | 4.40 | 4.37 | 4.33 | 300 |
Nhân Bản | 4.76 | 4.70 | - | 4.73 | 299 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 4.52 | 4.55 | 4.54 | 299 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.51 | 4.51 | 297 |
Cây Cung Thần Tốc | 4.96 | 4.45 | 4.31 | 4.58 | 293 |
Lập Đội II | - | - | 4.73 | 4.73 | 288 |
Khổng Lồ Hóa | 4.45 | 4.49 | - | 4.48 | 284 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.68 | 4.89 | 4.33 | 4.75 | 284 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 4.41 | 4.45 | - | 4.43 | 281 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.30 | 4.88 | 5.27 | 4.93 | 276 |
Lò Rèn Bất Định | - | 4.16 | 4.29 | 4.25 | 276 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 5.01 | 4.97 | 4.40 | 4.76 | 261 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 4.82 | 4.88 | 4.86 | 252 |
Biến Hóa Trang Bị | 4.76 | 5.09 | - | 4.92 | 251 |
Vé Kim Cương | 4.85 | 5.25 | - | 5.08 | 249 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.89 | 4.27 | - | 4.67 | 246 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 4.73 | 4.46 | 4.57 | 245 |
Văn Bia Cảm Hứng | 4.42 | 4.74 | 4.91 | 4.72 | 244 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 4.79 | 4.88 | 4.85 | 244 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 4.49 | 4.74 | 4.33 | 4.62 | 241 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.63 | 5.39 | 4.76 | 237 |
Deja Vu | 4.02 | - | - | 4.02 | 233 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 4.89 | 4.96 | 4.93 | 218 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 4.24 | 4.38 | 4.33 | 218 |
Áo Choàng Bạc | 4.70 | 4.83 | 5.13 | 4.82 | 213 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.16 | 5.16 | 212 |
Không Thích Đa Hệ | - | 4.83 | 4.62 | 4.70 | 210 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 4.52 | 4.64 | 4.60 | 208 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.70 | 4.70 | - | 4.70 | 203 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
9
2
3
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.73 | 66.15% | 0.50% |
1
9
2
2
3
1
+5 Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.21 | 78.30% | 0.27% |
7
2
2
2
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Rumble Ezreal Ryze Taric | 4.88 | 46.15% | 0.05% |
8
2
1
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric | 5.93 | 20.50% | 0.13% |
1
8
2
2
1
1
+4 Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 4.54 | 50.77% | 0.07% |
1
9
2
2
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.54 | 68.61% | 0.28% |
1
8
2
2
2
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Rumble Ezreal Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.61 | 68.07% | 0.06% |
1
8
2
3
1
1
+4 Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 4.84 | 43.30% | 0.12% |
1
8
2
3
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 5.38 | 31.96% | 0.10% |
8
2
2
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana | 5.68 | 27.06% | 0.09% |
8
2
2
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Tahm Kench Taric | 5.71 | 25.32% | 0.04% |
1
9
2
2
3
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Nami Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.31 | 77.05% | 0.26% |
1
9
2
2
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Tahm Kench Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.56 | 68.64% | 0.09% |