Tóm tắt đội hình
Soraka
Rumble
Bard
Jinx
Fiora
Gwen
Rakan
Tahm Kench
Bánh Ngọt
(6)
Tiên Phong
(2)
Bảo Hộ
(2)
Chiến Binh
(2)
Pháp Sư
(1)
Pháo Thủ
(1)
Học Giả
(1)
Thợ Săn
(1)
Ma Thuật
(1)
Tiên Linh
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Blitzcrank
Jinx
Bard
Soraka
4
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Fiora
Rumble
Tahm Kench
Gwen
Jinx
Bard
Soraka
5
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Fiora
Tahm Kench
Rakan
Rumble
Gwen
Jinx
Bard
Soraka
6
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,218 | 1,151 | 963 | |
1,647 | 634 | 926 | |
1,635 | 647 | 879 | |
1,313 | 600 | 645 | |
927 | 380 | 483 | |
918 | 459 | 394 | |
916 | 523 | 356 | |
893 | 472 | 377 | |
555 | 285 | 249 | |
473 | 244 | 206 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,362 | 1,181 | 1,060 | |
1,556 | 754 | 723 | |
1,254 | 679 | 523 | |
1,025 | 509 | 477 | |
950 | 489 | 420 | |
459 | 270 | 178 | |
380 | 226 | 132 | |
333 | 178 | 142 | |
150 | 72 | 70 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
804 | 378 | 386 | |
757 | 376 | 339 | |
557 | 276 | 249 | |
548 | 299 | 232 | |
448 | 220 | 204 | |
400 | 181 | 204 | |
315 | 150 | 145 | |
249 | 105 | 131 | |
236 | 111 | 118 | |
236 | 113 | 114 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,557 | 1,105 | 1,348 | |
2,418 | 971 | 1,346 | |
986 | 383 | 570 | |
916 | 383 | 499 | |
686 | 271 | 388 | |
583 | 264 | 301 | |
498 | 229 | 246 | |
392 | 171 | 208 | |
377 | 158 | 201 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
14,509 | 6,945 | 7,163 | |
2,643 | 1,453 | 1,111 | |
2,588 | 1,266 | 1,254 | |
2,532 | 1,303 | 1,154 | |
1,290 | 553 | 691 | |
1,058 | 463 | 562 | |
516 | 222 | 282 | |
399 | 180 | 205 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,832 | 2,147 | 1,538 | |
489 | 272 | 198 | |
377 | 195 | 170 | |
269 | 106 | 155 | |
244 | 108 | 131 | |
77 | 38 | 37 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.27 |
Cung Xanh | 4.46 |
Vô Cực Kiếm | 4.75 |
Diệt Khổng Lồ | 4.66 |
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.44 |
Móng Vuốt Sterak | 4.31 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.39 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.20 |
Gwen
-
Bánh Ngọt
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.50 |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 |
Huyết Kiếm | 4.60 |
Nỏ Sét | 4.31 |
Bùa Xanh | 4.31 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Bánh Ngọt | 5.53 | 5.45 | 5.36 | 5.48 | 1,348 |
Vương Miện Bánh Ngọt | 5.16 | 5.45 | 5.27 | 5.25 | 746 |
Bánh Kem An Ủi | 5.45 | 5.59 | - | 5.50 | 548 |
Trang Bị Pandora II | 4.88 | 5.34 | 5.48 | 5.31 | 437 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 5.04 | 5.16 | 5.12 | 421 |
Lò Rèn Thần Thoại | 5.41 | 5.55 | 5.55 | 5.52 | 308 |
Trang Bị Pandora III | 5.16 | 5.56 | 5.54 | 5.48 | 289 |
Hàng Chờ Pandora | 5.57 | 5.24 | 5.26 | 5.34 | 274 |
Hộp Pandora | 5.41 | 5.68 | 4.89 | 5.53 | 240 |
Cây Cung Thần Tốc | 4.98 | 5.28 | 5.38 | 5.27 | 238 |
Phân Nhánh | 5.57 | 6.04 | - | 5.77 | 226 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 4.99 | 5.03 | - | 5.01 | 223 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 5.62 | 5.62 | 220 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 5.85 | 5.07 | 5.40 | 5.38 | 179 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 5.24 | 5.38 | 5.32 | 173 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 4.71 | 4.75 | 4.73 | 147 |
Kho Thần Tích | 5.40 | 5.34 | 5.28 | 5.31 | 143 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 5.03 | 5.43 | 5.86 | 5.40 | 142 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.95 | 5.40 | 5.93 | 5.33 | 141 |
Đũa Phép | 5.14 | 5.56 | 5.31 | 5.35 | 140 |
Hình Nộm Lãng Du I | 6.03 | - | - | 6.03 | 139 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 5.34 | 5.24 | 5.28 | 136 |
Nhân Bản | 5.20 | 5.54 | - | 5.40 | 136 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.89 | 5.14 | 5.30 | 5.17 | 134 |
Lập Đội II | - | - | 5.49 | 5.49 | 134 |
Biến Hóa Trang Bị | 5.70 | 5.60 | - | 5.64 | 128 |
Khổng Lồ Hóa | 5.12 | 5.37 | - | 5.32 | 124 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 5.24 | 5.30 | 5.28 | 123 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 5.30 | 5.74 | - | 5.63 | 121 |
Lò Rèn Bất Định | - | 5.33 | 5.40 | 5.38 | 116 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 5.94 | 5.60 | 5.76 | 116 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 5.09 | 5.09 | 112 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 5.26 | 6.00 | 5.40 | 112 |
Sét Cao Thế | 4.95 | 5.11 | - | 5.05 | 111 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 6.05 | 6.20 | 5.08 | 5.52 | 111 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.36 | 5.38 | 5.32 | 5.24 | 109 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 5.19 | 5.29 | 5.27 | 109 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.58 | 5.58 | 108 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 5.80 | 4.54 | 5.36 | 5.28 | 104 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 6.16 | 5.42 | 5.64 | 103 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 6.16 | 6.16 | 100 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 5.31 | 4.95 | 5.11 | 100 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II | - | 5.82 | 5.84 | 5.84 | 99 |
Giải Phóng Quái Thú | 5.20 | 5.51 | - | 5.42 | 98 |
Xây Dựng Đội Hình | 5.70 | 5.69 | - | 5.69 | 98 |
Vé Kim Cương | 5.64 | 5.62 | - | 5.63 | 96 |
Văn Bia Cảm Hứng | 5.96 | 5.57 | 4.98 | 5.35 | 95 |
Đánh Siêu Rát | 5.67 | 5.00 | 5.50 | 5.23 | 93 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 6.11 | 6.00 | 5.54 | 5.64 | 89 |
Nhỏ Mà Có Võ | 5.80 | 4.68 | 5.09 | 4.95 | 87 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
3
4
2
2
2
+5 Rumble Jinx Bard Fiora Gwen Tahm Kench Rakan Morgana | 4.91 | 40.43% | 0.06% |
1
6
3
2
2
2
+6 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Rakan Tahm Kench Morgana | 2.87 | 76.92% | 0.09% |
1
6
3
2
2
1
+5 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Rakan Morgana | 5.08 | 41.33% | 0.09% |