Tóm tắt đội hình
Soraka
Rumble
Bard
Jinx
Fiora
Gwen
Rakan
Tahm Kench
Bánh Ngọt
(6)
Tiên Phong
(2)
Bảo Hộ
(2)
Chiến Binh
(2)
Pháp Sư
(1)
Pháo Thủ
(1)
Học Giả
(1)
Thợ Săn
(1)
Ma Thuật
(1)
Tiên Linh
(1)
Ẩn Chính
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Blitzcrank
Jinx
Bard
Soraka
4
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Fiora
Rumble
Tahm Kench
Gwen
Jinx
Bard
Soraka
5
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Fiora
Tahm Kench
Rakan
Rumble
Gwen
Jinx
Bard
Soraka
6
2
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,193 | 1,139 | 950 | |
1,622 | 624 | 912 | |
1,621 | 642 | 870 | |
1,075 | 508 | 507 | |
916 | 376 | 478 | |
909 | 517 | 355 | |
897 | 450 | 384 | |
884 | 469 | 372 | |
551 | 284 | 246 | |
437 | 228 | 195 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,328 | 1,164 | 1,045 | |
1,531 | 739 | 714 | |
1,242 | 672 | 518 | |
1,002 | 498 | 465 | |
938 | 482 | 416 | |
453 | 264 | 178 | |
377 | 226 | 129 | |
324 | 172 | 139 | |
188 | 88 | 86 | |
147 | 69 | 70 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
792 | 373 | 380 | |
743 | 372 | 329 | |
541 | 295 | 229 | |
538 | 268 | 239 | |
437 | 214 | 200 | |
393 | 175 | 203 | |
357 | 184 | 153 | |
307 | 148 | 139 | |
237 | 99 | 125 | |
235 | 110 | 118 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,535 | 1,095 | 1,337 | |
2,373 | 960 | 1,315 | |
971 | 378 | 560 | |
900 | 379 | 488 | |
674 | 267 | 381 | |
576 | 260 | 298 | |
498 | 229 | 246 | |
383 | 169 | 201 | |
375 | 157 | 200 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
14,311 | 6,875 | 7,036 | |
2,609 | 1,431 | 1,100 | |
2,554 | 1,251 | 1,236 | |
2,511 | 1,292 | 1,144 | |
1,273 | 544 | 684 | |
1,049 | 458 | 559 | |
512 | 221 | 280 | |
395 | 178 | 204 | |
325 | 146 | 172 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,801 | 2,131 | 1,524 | |
576 | 327 | 234 | |
482 | 268 | 195 | |
372 | 193 | 167 | |
269 | 106 | 155 | |
236 | 105 | 127 | |
77 | 38 | 37 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.26 |
Cung Xanh | 4.46 |
Vô Cực Kiếm | 4.75 |
Diệt Khổng Lồ | 4.66 |
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.44 |
Móng Vuốt Sterak | 4.32 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.39 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.19 |
Gwen
-
Bánh Ngọt
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.50 |
Bàn Tay Công Lý | 4.51 |
Huyết Kiếm | 4.60 |
Nỏ Sét | 4.30 |
Bùa Xanh | 4.31 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Bánh Ngọt | 5.50 | 5.48 | 5.29 | 5.45 | 1,347 |
Vương Miện Bánh Ngọt | 5.21 | 5.45 | 5.29 | 5.28 | 737 |
Bánh Kem An Ủi | 5.50 | 5.51 | - | 5.51 | 542 |
Trang Bị Pandora II | 4.90 | 5.39 | 5.44 | 5.32 | 437 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 5.12 | 5.14 | 5.13 | 429 |
Lò Rèn Thần Thoại | 5.55 | 5.68 | 5.58 | 5.60 | 323 |
Trang Bị Pandora III | 5.10 | 5.46 | 5.63 | 5.48 | 290 |
Hàng Chờ Pandora | 5.49 | 5.36 | 5.18 | 5.38 | 284 |
Hộp Pandora | 5.26 | 5.62 | 4.89 | 5.44 | 235 |
Phân Nhánh | 5.67 | 6.00 | - | 5.80 | 229 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 5.05 | 5.23 | - | 5.15 | 219 |
Cây Cung Thần Tốc | 5.08 | 5.22 | 5.30 | 5.23 | 217 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 5.58 | 5.58 | 215 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 5.83 | 5.16 | 5.42 | 5.41 | 186 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 5.39 | 5.40 | 5.40 | 169 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 4.59 | 5.02 | 4.83 | 151 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 5.03 | 5.41 | 6.10 | 5.42 | 148 |
Kho Thần Tích | 5.18 | 5.67 | 5.33 | 5.42 | 146 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.82 | 5.35 | 5.79 | 5.26 | 145 |
Hình Nộm Lãng Du I | 6.08 | - | - | 6.08 | 141 |
Nhân Bản | 5.25 | 5.44 | - | 5.36 | 135 |
Đũa Phép | 5.05 | 5.42 | 5.27 | 5.27 | 135 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 5.39 | 5.27 | 5.32 | 130 |
Lập Đội II | - | - | 5.48 | 5.48 | 126 |
Khổng Lồ Hóa | 5.26 | 5.42 | - | 5.39 | 125 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.96 | 5.34 | 5.38 | 5.29 | 124 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 5.13 | 5.35 | 5.26 | 121 |
Biến Hóa Trang Bị | 5.74 | 5.69 | - | 5.71 | 118 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 5.11 | 5.84 | - | 5.66 | 115 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 5.38 | 5.38 | 113 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 5.20 | 6.44 | 5.40 | 113 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 6.08 | 5.58 | 5.79 | 112 |
Lò Rèn Bất Định | - | 5.42 | 5.41 | 5.41 | 111 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 5.95 | 6.30 | 5.27 | 5.66 | 111 |
Sét Cao Thế | 5.15 | 5.21 | - | 5.19 | 110 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.93 | 5.59 | 5.42 | 107 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.42 | 5.22 | 4.98 | 4.98 | 104 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 5.93 | 4.76 | 5.29 | 5.35 | 104 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 5.39 | 4.98 | 5.17 | 103 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 6.16 | 5.46 | 5.68 | 99 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 5.22 | 5.55 | 5.69 | 5.63 | 95 |
Xây Dựng Đội Hình | 5.68 | 5.69 | - | 5.69 | 94 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.61 | 5.61 | 94 |
Đánh Siêu Rát | 6.10 | 5.12 | 5.60 | 5.41 | 93 |
Văn Bia Cảm Hứng | 5.79 | 5.85 | 4.94 | 5.31 | 93 |
Giải Phóng Quái Thú | 5.00 | 5.54 | - | 5.38 | 89 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II | - | 5.56 | 5.80 | 5.76 | 87 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 6.17 | 6.17 | 87 |
Vé Kim Cương | 5.83 | 5.59 | - | 5.66 | 87 |
Nhỏ Mà Có Võ | 5.67 | 4.74 | 5.15 | 5.02 | 86 |
Băng Trộm I | 5.79 | 5.34 | 6.21 | 5.58 | 86 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
3
4
2
2
2
+5 Rumble Jinx Bard Fiora Gwen Tahm Kench Rakan Morgana | 5.22 | 33.13% | 0.05% |
1
6
3
2
2
2
+6 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Rakan Tahm Kench Morgana | 3.73 | 61.14% | 0.07% |
1
6
3
2
2
1
+5 Soraka Rumble Bard Jinx Fiora Gwen Rakan Morgana | 5.76 | 22.93% | 0.10% |