Tóm tắt đội hình
Galio
Rumble
Mordekaiser
Veigar
Vex
Nami
Tahm Kench
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Tiên Phong
(4)
Pháp Sư
(5)
Bánh Ngọt
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ong Mật
(1)
Thời Không
(1)
Ẩn Chính
(1)
Thông Đạo
(2)
Kỳ Quái
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Nunu
Blitzcrank
Ziggs
Kog'Maw
Veigar
5
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Galio
Rumble
Vex
Tahm Kench
Mordekaiser
Veigar
Nami
4
4
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình cuối trận
Galio
Rumble
Vex
Tahm Kench
Mordekaiser
Yuumi
Veigar
Norra & Yuumi
Nami
1
4
5
1
1
1
1
1
2
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,341 | 2,958 | 3,113 | |
2,397 | 1,253 | 1,037 | |
2,235 | 1,161 | 966 | |
1,927 | 1,007 | 819 | |
1,798 | 843 | 860 | |
1,467 | 801 | 598 | |
912 | 472 | 384 | |
830 | 294 | 496 | |
644 | 301 | 303 | |
635 | 382 | 224 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
81,236 | 40,171 | 37,699 | |
3,756 | 2,041 | 1,558 | |
3,233 | 1,768 | 1,313 | |
2,608 | 1,254 | 1,235 | |
810 | 451 | 323 | |
377 | 191 | 170 | |
200 | 72 | 125 | |
142 | 72 | 64 | |
130 | 38 | 84 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
6,114 | 3,695 | 2,209 | |
892 | 389 | 457 | |
639 | 291 | 313 | |
548 | 263 | 268 | |
514 | 263 | 234 | |
496 | 272 | 195 | |
372 | 173 | 190 | |
339 | 157 | 169 | |
281 | 139 | 138 | |
165 | 93 | 68 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,716 | 1,494 | 2,110 | |
1,867 | 990 | 812 | |
1,099 | 516 | 542 | |
829 | 322 | 480 | |
606 | 307 | 285 | |
513 | 222 | 281 | |
509 | 247 | 252 | |
486 | 265 | 204 | |
357 | 185 | 163 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,355 | 1,660 | 1,579 | |
1,913 | 966 | 892 | |
1,764 | 965 | 731 | |
1,173 | 529 | 605 | |
611 | 250 | 343 | |
508 | 265 | 221 | |
349 | 186 | 155 | |
223 | 114 | 103 | |
179 | 89 | 86 | |
158 | 71 | 83 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Veigar
-
Ong Mật
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.51 |
Bùa Xanh | 4.40 |
Nanh Nashor | 4.36 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.50 |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.37 |
Vex
-
Thời Không
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.70 |
Giáp Máu Warmog | 4.66 |
Nỏ Sét | 4.39 |
Vuốt Rồng | 4.72 |
Áo Choàng Gai | 4.62 |
Nami
-
Kỳ Quái
-
Pháp Sư
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Ngọn Giáo Shojin | 4.21 |
Găng Bảo Thạch | 4.28 |
Quỷ Thư Morello | 3.81 |
Nanh Nashor | 4.17 |
Ấn Thông Đạo | 3.74 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Đối Tác Tập Luyện | 4.77 | 4.17 | 4.27 | 4.47 | 288 |
Trang Bị Pandora II | 4.19 | 4.62 | 5.21 | 4.77 | 181 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.73 | 4.34 | 4.45 | 4.49 | 168 |
Dựng Khiên | 5.23 | 4.57 | 4.38 | 4.57 | 138 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.73 | 4.45 | 4.89 | 4.72 | 127 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.44 | 3.86 | 4.15 | 4.14 | 126 |
Hàng Chờ Pandora | 4.63 | 4.51 | 4.82 | 4.57 | 122 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.45 | 4.67 | 4.58 | 118 |
Học Cách Tung Chiêu | 3.82 | - | - | 3.82 | 115 |
Kiếm Phép | 4.86 | 4.72 | 4.53 | 4.64 | 114 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.24 | 4.56 | 4.45 | 110 |
Trang Bị Pandora III | 4.28 | 4.57 | 4.79 | 4.61 | 108 |
Huy Hiệu Pháp Sư | 4.51 | 4.23 | 3.81 | 4.14 | 106 |
Hộp Pandora | 4.50 | 4.25 | 5.00 | 4.40 | 105 |
Sét Cao Thế | 4.20 | 4.73 | - | 4.49 | 100 |
Đũa Phép | 3.67 | 3.88 | 4.38 | 3.99 | 97 |
Vương Miện Pháp Sư | 4.37 | 4.24 | 4.20 | 4.24 | 86 |
Kho Thần Tích | 3.74 | 5.19 | 4.31 | 4.44 | 82 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.31 | 4.04 | 4.13 | 78 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 4.88 | 3.85 | 4.22 | 73 |
Nhân Bản | 4.13 | 4.28 | - | 4.21 | 70 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.02 | 5.02 | 63 |
Vé Kim Cương | 4.00 | 4.70 | - | 4.51 | 59 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.58 | 5.19 | 4.84 | 4.88 | 59 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.25 | 4.53 | - | 4.43 | 58 |
Deja Vu | 4.26 | - | - | 4.26 | 58 |
Tam Hợp I | 5.62 | 4.56 | 4.75 | 4.84 | 57 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 4.54 | 4.26 | 4.40 | 55 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 4.45 | 4.56 | 4.52 | 54 |
Vé Bạc | 3.93 | 4.86 | 3.33 | 4.34 | 53 |
Biến Hóa Trang Bị | 5.08 | 3.74 | - | 4.40 | 53 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.42 | 4.42 | 52 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.43 | 4.71 | 4.47 | 51 |
Bổ Sung Quân Lực | 4.96 | - | - | 4.96 | 51 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.22 | 4.48 | 5.10 | 4.68 | 50 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 4.64 | 4.74 | - | 4.71 | 45 |
Đánh Siêu Rát | 4.07 | 4.00 | 4.25 | 4.07 | 45 |
Đầu Tư+ | - | 5.20 | - | 5.20 | 41 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 5.23 | 5.23 | 40 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.73 | 4.73 | 40 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.31 | 4.44 | 5.17 | 4.51 | 37 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 5.08 | 5.27 | 5.00 | 5.19 | 36 |
Phân Nhánh | 3.25 | 5.58 | - | 4.51 | 35 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.50 | 3.69 | 3.80 | 3.83 | 35 |
Nhỏ Mà Có Võ | 5.17 | 5.10 | 4.89 | 5.00 | 34 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.44 | 4.14 | - | 4.38 | 34 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.50 | 4.32 | 4.06 | 32 |
Lò Rèn Bất Định | - | 4.19 | 5.20 | 4.68 | 31 |
Đại Tiệc Trang Bị | 4.39 | - | - | 4.39 | 31 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 5.23 | - | 5.23 | 31 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 4.50 | 3.70 | 5.07 | 4.52 | 31 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 4.65 | 4.65 | 31 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
3
1
1
1
1
+4 Blitzcrank Warwick Galio Rumble Vex Mordekaiser Tahm Kench Nami | 4.29 | 54.49% | 0.06% |
1
6
3
1
1
1
+4 Blitzcrank Warwick Galio Rumble Mordekaiser Nami Tahm Kench Norra & Yuumi Yuumi | 3.51 | 76.77% | 0.03% |