Tóm tắt đội hình
Warwick
Twitch
Rumble
Zilean
Hwei
Swain
Olaf
Diana
Băng Giá
(7)
Tiên Phong
(2)
Thợ Săn
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bánh Ngọt
(1)
Thời Không
(1)
Bảo Hộ
(1)
Hóa Hình
(1)
Can Trường
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Swain
Hwei
Zilean
Twitch
5
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Olaf
Warwick
Swain
Rumble
Hwei
Zilean
Twitch
6
2
2
2
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Olaf
Diana
Swain
Rumble
Warwick
Hwei
Zilean
Twitch
7
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,424 | 3,214 | 1,949 | |
4,089 | 2,286 | 1,609 | |
3,123 | 1,744 | 1,253 | |
2,739 | 1,587 | 1,024 | |
2,703 | 1,437 | 1,121 | |
1,850 | 802 | 937 | |
1,619 | 499 | 1,028 | |
1,232 | 448 | 715 | |
1,093 | 581 | 447 | |
995 | 494 | 444 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,121 | 6,005 | 5,590 | |
2,566 | 1,398 | 1,071 | |
1,765 | 972 | 714 | |
1,603 | 838 | 707 | |
1,200 | 642 | 507 | |
992 | 523 | 434 | |
736 | 371 | 336 | |
720 | 384 | 297 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
11,304 | 6,038 | 4,732 | |
2,635 | 1,394 | 1,112 | |
2,270 | 1,044 | 1,112 | |
1,430 | 729 | 625 | |
1,375 | 742 | 581 | |
984 | 619 | 325 | |
733 | 481 | 210 | |
366 | 198 | 148 | |
363 | 232 | 118 | |
250 | 158 | 78 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,516 | 6,550 | 5,540 | |
3,038 | 1,461 | 1,479 | |
2,269 | 1,092 | 1,101 | |
2,013 | 930 | 1,016 | |
1,279 | 698 | 551 | |
1,176 | 637 | 510 | |
737 | 325 | 378 | |
648 | 358 | 270 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,749 | 3,878 | 3,603 | |
1,875 | 908 | 912 | |
1,097 | 497 | 575 | |
729 | 369 | 339 | |
702 | 362 | 322 | |
542 | 235 | 288 | |
447 | 213 | 218 | |
232 | 112 | 110 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,289 | 601 | 639 | |
417 | 231 | 178 | |
170 | 99 | 67 | |
91 | 45 | 44 | |
37 | 16 | 21 | |
35 | 22 | 13 | |
27 | 16 | 11 | |
11 | 3 | 8 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.24 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 |
Quỷ Thư Morello | 3.94 |
Swain
-
Băng Giá
-
Hóa Hình
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.49 |
Giáp Máu Warmog | 4.46 |
Vuốt Rồng | 4.46 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.25 |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.10 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.12 |
Móng Vuốt Sterak | 4.06 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.86 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Mùa Đông Đã Đến Gần | 3.79 | 3.64 | 4.16 | 3.88 | 1,200 |
Trang Bị Pandora II | 4.36 | 4.09 | 4.42 | 4.31 | 545 |
Hàng Chờ Pandora | 4.17 | 4.39 | 4.91 | 4.33 | 484 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.23 | 4.41 | 4.44 | 4.38 | 480 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.13 | 4.16 | 4.15 | 439 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.98 | 4.61 | 4.18 | 4.23 | 426 |
Trang Bị Pandora III | 4.10 | 4.53 | 4.56 | 4.47 | 363 |
Huy Hiệu Băng Giá | 4.48 | 4.32 | 4.23 | 4.32 | 302 |
Hộp Pandora | 4.29 | 4.61 | 4.44 | 4.47 | 289 |
Kho Thần Tích | 4.12 | 4.23 | 4.16 | 4.17 | 267 |
Đũa Phép | 4.11 | 4.59 | 4.44 | 4.36 | 244 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.14 | 4.07 | 4.10 | 237 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.45 | 4.40 | - | 4.42 | 228 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 4.19 | 4.30 | 4.26 | 223 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 4.35 | 4.35 | 220 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 4.08 | 4.08 | 4.08 | 198 |
Vương Miện Băng Giá | 3.94 | 3.56 | 3.94 | 3.81 | 198 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.86 | 3.89 | 4.17 | 4.25 | 191 |
Vé Kim Cương | 4.66 | 4.74 | - | 4.71 | 191 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.14 | 4.45 | 4.20 | 187 |
Kiếm Phép | 4.07 | 4.13 | 4.43 | 4.25 | 186 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.22 | 4.22 | 186 |
Cây Cung Thần Tốc | 4.20 | 4.06 | 3.92 | 4.06 | 180 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.91 | 4.07 | 4.01 | 3.99 | 179 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.19 | 4.28 | 4.08 | 4.18 | 173 |
Đánh Siêu Rát | 3.71 | 3.71 | 3.75 | 3.72 | 166 |
Nhân Bản | 4.41 | 4.56 | - | 4.49 | 166 |
Giải Phóng Quái Thú | 4.25 | 4.22 | - | 4.23 | 162 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.70 | 3.41 | 3.74 | 3.65 | 158 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 4.11 | 3.94 | 3.79 | 3.92 | 153 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.74 | 3.74 | 152 |
Thăng Hoa | - | 4.31 | 4.18 | 4.23 | 150 |
Không Phải Hôm Nay | 3.88 | 4.00 | 3.87 | 3.90 | 147 |
Bổ Sung Quân Lực | 4.26 | - | - | 4.26 | 147 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.51 | 4.51 | 147 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.93 | 4.39 | 3.42 | 3.82 | 147 |
Sét Cao Thế | 4.05 | 4.12 | - | 4.08 | 132 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.97 | 3.93 | 3.94 | 132 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 4.31 | 4.41 | - | 4.37 | 125 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.19 | 4.46 | 3.63 | 4.31 | 124 |
Khổng Lồ Hóa | 4.53 | 4.30 | - | 4.37 | 124 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 4.15 | 4.32 | 4.26 | 122 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 4.88 | 3.85 | 4.28 | 122 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.95 | 3.99 | 3.98 | 121 |
Áo Choàng Bạc | 3.97 | 4.35 | 3.42 | 4.13 | 120 |
Tam Hợp I | 4.44 | 4.56 | 4.09 | 4.49 | 120 |
Hy Sinh | 3.85 | 4.11 | 4.64 | 4.24 | 119 |
Biến Hóa Trang Bị | 4.30 | 4.11 | - | 4.21 | 116 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.82 | 3.74 | 3.78 | 116 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.29 | 3.64 | - | 4.04 | 113 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
7
2
2
2
2
+5 Twitch Warwick Rumble Zilean Hwei Swain Olaf Diana Morgana | 2.57 | 85.71% | 0.06% |