Tóm tắt đội hình
Warwick
Ahri
Rumble
Zilean
Bard
Hwei
Mordekaiser
Tahm Kench
Tiên Phong
(4)
Ẩn Chính
(2)
Học Giả
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Pháo Thủ
(2)
Bảo Hộ
(2)
Băng Giá
(3)
Thời Không
(1)
Kỳ Quái
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Warwick
Rumble
Galio
Blitzcrank
Ezreal
4
2
1
1
1
1
2
Đội hình giữa trận
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Hwei
Bard
Zilean
4
2
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Warwick
Rumble
Mordekaiser
Tahm Kench
Hwei
Bard
Ahri
Zilean
4
2
2
2
2
2
3
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,723 | 2,211 | 2,279 | |
3,542 | 2,050 | 1,324 | |
1,403 | 819 | 506 | |
891 | 368 | 463 | |
881 | 443 | 377 | |
636 | 321 | 293 | |
475 | 259 | 191 | |
316 | 174 | 129 | |
295 | 100 | 185 | |
50 | 18 | 28 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
986 | 545 | 397 | |
770 | 413 | 328 | |
768 | 438 | 299 | |
565 | 354 | 189 | |
405 | 206 | 178 | |
390 | 222 | 153 | |
286 | 153 | 123 | |
280 | 154 | 111 | |
193 | 119 | 69 | |
74 | 36 | 38 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,369 | 765 | 551 | |
702 | 371 | 302 | |
629 | 323 | 284 | |
544 | 332 | 187 | |
520 | 305 | 192 | |
286 | 165 | 111 | |
283 | 135 | 136 | |
152 | 65 | 82 | |
90 | 41 | 47 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,514 | 1,319 | 1,123 | |
1,089 | 603 | 459 | |
604 | 289 | 300 | |
315 | 175 | 129 | |
247 | 129 | 112 | |
229 | 111 | 111 | |
115 | 59 | 50 | |
69 | 26 | 38 | |
53 | 22 | 28 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,423 | 1,262 | 1,077 | |
118 | 61 | 53 | |
7 | 3 | 4 | |
6 | 2 | 4 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Rumble
-
Bánh Ngọt
-
Tiên Phong
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.61 |
Giáp Máu Warmog | 4.52 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.49 |
Áo Choàng Lửa | 4.45 |
Vuốt Rồng | 4.57 |
Hwei
-
Băng Giá
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Găng Bảo Thạch | 4.35 |
Bùa Xanh | 4.24 |
Nanh Nashor | 4.21 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.32 |
Quỷ Thư Morello | 3.94 |
Mordekaiser
-
Kỳ Quái
-
Tiên Phong
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.35 |
Giáp Máu Warmog | 4.28 |
Vuốt Rồng | 4.41 |
Áo Choàng Lửa | 4.21 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.24 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Đường Nung | 3.44 | - | - | 3.44 | 971 |
Dựng Khiên | 2.67 | 3.19 | 3.12 | 3.13 | 144 |
Đũa Phép | 3.00 | 3.09 | 3.32 | 3.22 | 111 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.80 | 3.45 | 3.62 | 3.63 | 111 |
Trang Bị Pandora II | 3.75 | 3.50 | 3.77 | 3.67 | 101 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.67 | 3.20 | 3.36 | 77 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.00 | 3.15 | 3.98 | 3.66 | 65 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.00 | 4.04 | 3.00 | 3.38 | 58 |
Trang Bị Pandora III | 2.50 | 2.77 | 3.91 | 3.23 | 56 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.89 | 3.24 | 3.12 | 51 |
Hộp Pandora | 5.00 | 2.81 | 4.22 | 3.27 | 51 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.21 | 3.04 | 3.51 | 47 |
Vé Kim Cương | 6.00 | 3.90 | - | 3.95 | 41 |
Hàng Chờ Pandora | 5.00 | 4.00 | 4.22 | 4.08 | 40 |
Kho Thần Tích | - | 3.39 | 4.05 | 3.73 | 37 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.33 | 2.50 | 3.11 | 37 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.42 | 3.29 | 3.36 | 36 |
Kiếm Phép | 3.75 | 4.15 | 3.50 | 3.79 | 33 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 5.08 | 3.43 | 4.03 | 33 |
Nhân Bản | 4.00 | 3.52 | - | 3.58 | 33 |
Sét Cao Thế | 4.50 | 2.85 | - | 3.15 | 33 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 6.00 | 3.75 | 3.74 | 3.81 | 32 |
Đường Nung+ | - | 3.25 | - | 3.25 | 28 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.54 | 3.54 | 28 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.00 | 2.91 | 3.40 | 3.19 | 27 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 5.00 | 2.40 | 3.33 | 3.22 | 27 |
Tiền Vệ Trung Tâm | - | 3.18 | 2.80 | 3.11 | 27 |
Vé Bạc | - | 3.43 | 5.00 | 3.67 | 27 |
Tuyển Nhân Sự | - | 5.67 | 4.78 | 5.07 | 27 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II | - | 3.58 | 3.36 | 3.46 | 26 |
Thăng Hoa | - | 4.17 | 3.53 | 3.68 | 25 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.60 | 3.00 | 3.25 | 24 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | - | 4.33 | 3.59 | 3.78 | 23 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 3.57 | 3.60 | 3.59 | 22 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.45 | 4.45 | 22 |
Xây Dựng Đội Hình | 5.00 | 3.67 | - | 3.73 | 22 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 3.47 | 4.20 | 3.65 | 20 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 4.75 | 2.17 | 3.20 | 20 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.85 | - | 3.85 | 20 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I | - | 3.20 | 2.50 | 2.85 | 20 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 4.70 | 2.90 | 3.80 | 20 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 2.88 | 4.27 | 3.68 | 19 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.78 | 3.20 | 3.47 | 19 |
Đầu Tư+ | - | 4.00 | - | 4.00 | 18 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | - | 5.00 | 3.94 | 4.00 | 17 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.00 | 3.27 | 3.18 | 17 |
Huy Hiệu Tiên Phong | 6.00 | 4.00 | 3.88 | 4.06 | 16 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | - | 3.43 | 3.50 | 3.47 | 15 |
Cấp Cứu Chiến Trường I | 2.50 | 3.30 | 3.33 | 3.20 | 15 |
Bán Thăng Hoa | - | 4.00 | 4.25 | 4.07 | 15 |
Biến Hóa Trang Bị | - | 3.53 | - | 3.53 | 15 |
Giả Dược | - | 3.20 | - | 3.20 | 15 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 2.00 | 3.64 | - | 3.53 | 15 |