Tóm tắt đội hình

Warwick
Ahri
Rumble
Huyết Kiếm Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
Zilean
Bard
Hwei
Bùa Xanh Nanh Nashor Găng Bảo Thạch
Mordekaiser
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog Nỏ Sét
Tahm Kench
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Tiên Phong Tiên Phong (4) Ẩn Chính Ẩn Chính (2) Học Giả Học Giả (2) Bánh Ngọt Bánh Ngọt (2) Pháo Thủ Pháo Thủ (2) Bảo Hộ Bảo Hộ (2) Băng Giá Băng Giá (3) Thời Không Thời Không (1) Kỳ Quái Kỳ Quái (1)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Warwick
Warwick
Rumble
Rumble
Galio
Galio
Blitzcrank
Blitzcrank
Hwei
Hwei
Tiên Phong 4 Pháo Thủ 2 Ong Mật 1 Thông Đạo 1 Pháp Sư 1 Bánh Ngọt 1 Băng Giá 2

Đội hình giữa trận

Warwick
Warwick
Rumble
Rumble
Mordekaiser
Mordekaiser
Tahm Kench
Tahm Kench
Hwei
Hwei
Bard
Bard
Zilean
Zilean
Tiên Phong 4 Bánh Ngọt 2 Pháo Thủ 2 Bảo Hộ 2 Băng Giá 3 Thời Không 1 Học Giả 1 Kỳ Quái 1 Ẩn Chính 1

Đội hình cuối trận

Warwick
Warwick
Rumble
Rumble
Huyết Kiếm Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
Mordekaiser
Mordekaiser
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog Nỏ Sét
Tahm Kench
Tahm Kench
Thú Tượng Thạch Giáp Giáp Máu Warmog
Hwei
Hwei
Bùa Xanh Nanh Nashor Găng Bảo Thạch
Bard
Bard
Ahri
Ahri
Zilean
Zilean
Tiên Phong 4 Ẩn Chính 2 Học Giả 2 Bánh Ngọt 2 Pháo Thủ 2 Bảo Hộ 2 Băng Giá 3 Thời Không 1 Kỳ Quái 1

Tướng chủ chốt & Trang bị

Rumble Rumble
  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Trang bịXếp hạng
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
4.62
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
4.52
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội
4.51
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa
4.45
Vuốt Rồng Vuốt Rồng
4.56
Hwei Hwei
  • Băng Giá
    Băng Giá
  • Pháo Thủ
    Pháo Thủ
Trang bịXếp hạng
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch
4.35
Bùa Xanh Bùa Xanh
4.24
Nanh Nashor Nanh Nashor
4.21
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
4.32
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello
3.95
Mordekaiser Mordekaiser
  • Kỳ Quái
    Kỳ Quái
  • Tiên Phong
    Tiên Phong
Trang bịXếp hạng
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
4.36
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
4.28
Vuốt Rồng Vuốt Rồng
4.40
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa
4.21
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội
4.24

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Đường Nung Đường Nung
3.44 - -3.44971
Dựng Khiên Dựng Khiên
2.67 3.19 3.123.13144
Đũa Phép Đũa Phép
3.00 3.09 3.323.22111
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
4.80 3.45 3.623.63111
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.75 3.50 3.773.67101
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 3.67 3.203.3677
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
3.00 3.15 3.983.6665
Thuật Sư Thiện Chiến Thuật Sư Thiện Chiến
2.00 4.04 3.003.3858
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
2.50 2.77 3.913.2356
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 2.89 3.243.1251
Hộp Pandora Hộp Pandora
5.00 2.81 4.223.2751
Hoa Sen Nở Rộ I Hoa Sen Nở Rộ I
- 4.21 3.043.5147
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
6.00 3.90 -3.9541
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
5.00 4.00 4.224.0840
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
- 3.39 4.053.7337
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 3.33 2.503.1137
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 3.42 3.293.3636
Kiếm Phép Kiếm Phép
3.75 4.15 3.503.7933
Hồi Sức Theo Hàng II Hồi Sức Theo Hàng II
- 5.08 3.434.0333
Nhân Bản Nhân Bản
4.00 3.52 -3.5833
Sét Cao Thế Sét Cao Thế
4.50 2.85 -3.1533
Đồng Lòng Đấu Tranh II Đồng Lòng Đấu Tranh II
6.00 3.75 3.743.8132
Đường Nung+ Đường Nung+
- 3.25 -3.2528
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 3.543.5428
Văn Bia Cảm Hứng Văn Bia Cảm Hứng
3.00 2.91 3.403.1927
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
5.00 2.40 3.333.2227
Tiền Vệ Trung Tâm Tiền Vệ Trung Tâm
- 3.18 2.803.1127
Vé Bạc Vé Bạc
- 3.43 5.003.6727
Tuyển Nhân Sự Tuyển Nhân Sự
- 5.67 4.785.0727
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
- 3.58 3.363.4626
Thăng Hoa Thăng Hoa
- 4.17 3.533.6825
Lò Rèn Bất Định Lò Rèn Bất Định
- 3.60 3.003.2524
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
- 4.33 3.593.7823
Hoa Sen Nở Rộ II Hoa Sen Nở Rộ II
- 3.57 3.603.5922
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 4.454.4522
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
5.00 3.67 -3.7322
Hồi Sức Theo Hàng I Hồi Sức Theo Hàng I
- 3.47 4.203.6520
Người Đá Hỗ Trợ II Người Đá Hỗ Trợ II
- 4.75 2.173.2020
Cơn Mưa Vàng+ Cơn Mưa Vàng+
- 3.85 -3.8520
Đồng Lòng Đấu Tranh I Đồng Lòng Đấu Tranh I
- 3.20 2.502.8520
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
- 4.70 2.903.8020
Thăng Hoa Tột Đỉnh Thăng Hoa Tột Đỉnh
- 2.88 4.273.6819
Pháo Đài Bất Hoại Pháo Đài Bất Hoại
- 3.78 3.203.4719
Đầu Tư+ Đầu Tư+
- 4.00 -4.0018
Huy Hiệu Bảo Hộ Huy Hiệu Bảo Hộ
- 5.00 3.944.0017
Báo Thù Cho Bại Binh Báo Thù Cho Bại Binh
- 3.00 3.273.1817
Huy Hiệu Tiên Phong Huy Hiệu Tiên Phong
6.00 4.00 3.884.0616
To Lớn & Mạnh Mẽ To Lớn & Mạnh Mẽ
- 3.43 3.503.4715
Cấp Cứu Chiến Trường I Cấp Cứu Chiến Trường I
2.50 3.30 3.333.2015
Bán Thăng Hoa Bán Thăng Hoa
- 4.00 4.254.0715
Biến Hóa Trang Bị Biến Hóa Trang Bị
- 3.53 -3.5315
Giả Dược Giả Dược
- 3.20 -3.2015
Kho Báu Chôn Giấu III Kho Báu Chôn Giấu III
2.00 3.64 -3.5315