Tóm tắt đội hình
Poppy
Zoe
Cassiopeia
Zilean
Neeko
Fiora
Karma
Rakan
Morgana
Dơi Chúa
(1)
Ma Thuật
(7)
Bảo Hộ
(3)
Thần Chú
(2)
Thời Không
(2)
Can Trường
(1)
Thông Đạo
(1)
Học Giả
(1)
Băng Giá
(1)
Hóa Hình
(1)
Chiến Binh
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Lillia
Poppy
Neeko
Zoe
Cassiopeia
4
2
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Fiora
Poppy
Neeko
Karma
Cassiopeia
Zilean
Zoe
5
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Fiora
Poppy
Morgana
Rakan
Neeko
Karma
Cassiopeia
Zilean
Zoe
1
7
3
2
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
19,021 | 10,165 | 7,922 | |
7,201 | 3,079 | 3,723 | |
4,938 | 2,399 | 2,306 | |
4,198 | 1,900 | 2,059 | |
1,171 | 469 | 624 | |
1,139 | 596 | 494 | |
989 | 490 | 431 | |
984 | 536 | 405 | |
949 | 320 | 576 | |
527 | 186 | 315 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,295 | 1,712 | 1,446 | |
1,529 | 601 | 858 | |
1,036 | 509 | 477 | |
1,012 | 471 | 500 | |
737 | 306 | 408 | |
609 | 342 | 236 | |
503 | 288 | 194 | |
481 | 197 | 263 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,133 | 526 | 556 | |
862 | 373 | 444 | |
633 | 251 | 352 | |
490 | 260 | 204 | |
478 | 214 | 242 | |
430 | 193 | 211 | |
338 | 138 | 188 | |
321 | 107 | 197 | |
298 | 107 | 179 | |
125 | 63 | 57 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
1,444 | 607 | 782 | |
625 | 248 | 350 | |
467 | 139 | 312 | |
414 | 156 | 240 | |
387 | 184 | 188 | |
248 | 106 | 133 | |
172 | 60 | 108 | |
120 | 36 | 84 | |
115 | 38 | 75 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
8,380 | 4,068 | 4,097 | |
4,251 | 2,531 | 1,612 | |
2,801 | 1,668 | 1,026 | |
2,216 | 1,315 | 830 | |
959 | 602 | 334 | |
483 | 228 | 241 | |
422 | 224 | 183 | |
408 | 212 | 175 | |
283 | 123 | 150 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,777 | 3,648 | 1,953 | |
1,077 | 692 | 352 | |
826 | 465 | 337 | |
292 | 114 | 168 | |
177 | 98 | 76 | |
160 | 78 | 80 | |
103 | 37 | 64 | |
102 | 52 | 49 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Fiora
-
Ma Thuật
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.44 |
Móng Vuốt Sterak | 4.32 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.40 |
Bàn Tay Công Lý | 4.39 |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.19 |
Karma
-
Thời Không
-
Thần Chú
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Bùa Xanh | 4.24 |
Quỷ Thư Morello | 4.22 |
Nanh Nashor | 4.31 |
Găng Bảo Thạch | 4.47 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.41 |
Morgana
-
Ma Thuật
-
Dơi Chúa
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.23 |
Nỏ Sét | 3.21 |
Găng Bảo Thạch | 3.44 |
Bàn Tay Công Lý | 3.47 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Huy Hiệu Ma Thuật | 2.56 | 2.20 | 2.47 | 2.47 | 760 |
Thuốc Phép 201 | 3.06 | 2.82 | 2.55 | 2.80 | 437 |
Vương Miện Ma Thuật | 2.76 | 2.72 | 2.68 | 2.72 | 350 |
Trang Bị Pandora II | 2.69 | 3.03 | 2.69 | 2.81 | 209 |
Hộp Pandora | 2.67 | 2.91 | 2.42 | 2.80 | 155 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.98 | 2.53 | 2.73 | 144 |
Phân Nhánh | 2.10 | 3.16 | - | 2.58 | 124 |
Trang Bị Pandora III | 2.75 | 2.44 | 2.55 | 2.54 | 110 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.30 | 3.30 | 110 |
Hình Nộm Lãng Du I | 2.07 | - | - | 2.07 | 109 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.16 | 2.88 | 3.07 | 3.03 | 103 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.28 | 2.69 | 2.53 | 97 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 2.30 | 2.15 | 2.22 | 93 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.18 | 3.18 | 90 |
Hàng Chờ Pandora | 3.24 | 2.80 | 3.50 | 2.96 | 85 |
Tuyển Nhân Sự | 5.57 | 4.70 | 4.43 | 4.60 | 81 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.24 | 2.50 | 2.40 | 77 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.88 | 2.88 | 75 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.36 | 2.33 | 2.28 | 2.30 | 69 |
Đũa Phép | 2.75 | 2.32 | 2.96 | 2.67 | 69 |
Khổng Lồ Hóa | 3.20 | 3.50 | - | 3.46 | 68 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.52 | 3.52 | 67 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.08 | - | 3.08 | 63 |
Lập Đội II | - | - | 2.41 | 2.41 | 63 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.89 | 1.59 | 1.95 | 1.98 | 63 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.39 | 3.00 | - | 2.77 | 62 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.94 | 2.69 | 2.77 | 60 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 1.89 | 3.09 | 2.61 | 2.68 | 59 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 3.24 | 5.00 | 3.64 | 3.54 | 57 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.64 | 3.64 | 55 |
Giả Dược | - | 2.48 | - | 2.48 | 54 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.17 | 1.95 | 2.16 | 2.08 | 52 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 3.17 | 3.35 | 3.29 | 52 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.31 | 3.42 | 3.35 | 51 |
Kho Thần Tích | 4.00 | 3.57 | 3.27 | 3.45 | 51 |
Chỉ Một Con Đường | 2.20 | - | - | 2.20 | 49 |
Kiếm Phép | 3.33 | 2.93 | 2.45 | 2.81 | 48 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.73 | 3.15 | 2.22 | 3.11 | 47 |
Hình Nộm Lãng Du II | 2.83 | - | - | 2.83 | 46 |
Lò Rèn Bất Định | - | 2.05 | 3.08 | 2.60 | 45 |
Đầu Tư+ | - | 2.82 | - | 2.82 | 45 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.11 | - | 3.11 | 44 |
Nhân Bản | 2.88 | 2.74 | - | 2.79 | 43 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.20 | 2.64 | 3.00 | 2.63 | 43 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.46 | 2.06 | 4.46 | 3.24 | 42 |
Kỷ Nguyên+ | - | 3.38 | - | 3.38 | 39 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.93 | 2.88 | - | 3.26 | 39 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.29 | 2.43 | 2.28 | 2.49 | 39 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 3.38 | 2.37 | 2.58 | 38 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.75 | 3.20 | 3.05 | 37 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
2
2
2
1
1
+5 Poppy Zoe Cassiopeia Zilean Neeko Fiora Karma Rakan | 5.05 | 40.00% | 0.05% |
1
6
3
2
2
1
+4 Poppy Cassiopeia Zilean Neeko Fiora Karma Rakan Morgana | 4.63 | 36.84% | 0.05% |