Tóm tắt đội hình
Ashe
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Kalista
Tahm Kench
Camille
Liên Hoàn
(8)
Thời Không
(2)
Hỏa
(2)
Ẩn Chính
(2)
Can Trường
(2)
Kỳ Quái
(1)
Chiến Binh
(1)
Thông Đạo
(1)
Tiên Linh
(1)
Tiên Phong
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Kalista
Ashe
6
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Tahm Kench
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Camille
Kalista
Ashe
8
2
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
13,672 | 5,132 | 7,882 | |
6,524 | 2,313 | 3,844 | |
5,476 | 2,325 | 2,887 | |
4,670 | 1,338 | 3,093 | |
3,587 | 1,415 | 1,989 | |
3,257 | 1,500 | 1,588 | |
2,777 | 1,090 | 1,535 | |
1,983 | 786 | 1,085 | |
1,963 | 769 | 1,073 | |
1,611 | 621 | 898 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
40,014 | 21,828 | 16,519 | |
9,292 | 4,150 | 4,761 | |
5,448 | 3,017 | 2,213 | |
3,655 | 1,992 | 1,520 | |
2,892 | 1,606 | 1,154 | |
1,979 | 931 | 973 | |
1,846 | 887 | 900 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
58,428 | 36,311 | 19,543 | |
7,783 | 4,119 | 3,308 | |
3,809 | 1,603 | 2,044 | |
3,327 | 1,788 | 1,386 | |
2,905 | 1,315 | 1,476 | |
2,568 | 1,316 | 1,129 | |
2,319 | 1,268 | 935 | |
2,157 | 1,218 | 844 | |
1,933 | 1,089 | 754 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
49,214 | 25,159 | 22,334 | |
10,911 | 6,469 | 4,116 | |
8,111 | 4,355 | 3,521 | |
5,590 | 3,392 | 2,009 | |
5,221 | 2,586 | 2,420 | |
4,774 | 2,960 | 1,608 | |
4,639 | 2,660 | 1,828 | |
3,884 | 2,203 | 1,533 | |
3,166 | 1,788 | 1,297 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
35,346 | 19,574 | 14,450 | |
15,475 | 7,871 | 7,148 | |
4,337 | 2,604 | 1,585 | |
2,503 | 1,331 | 1,104 | |
1,910 | 1,011 | 851 | |
1,798 | 943 | 791 | |
1,336 | 713 | 581 | |
1,270 | 772 | 459 | |
1,046 | 593 | 412 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
10,665 | 6,454 | 3,810 | |
2,987 | 1,621 | 1,245 | |
957 | 538 | 393 | |
729 | 361 | 339 | |
708 | 305 | 386 | |
511 | 322 | 166 | |
259 | 121 | 132 | |
197 | 108 | 82 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
41 | 21 | 18 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hecarim
-
Ẩn Chính
-
Can Trường
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Móng Vuốt Sterak | 4.18 |
Huyết Kiếm | 4.27 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.24 |
Ấn Tiên Linh | 3.92 |
Bàn Tay Công Lý | 4.23 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.08 |
Vô Cực Kiếm | 4.35 |
Bùa Đỏ | 3.99 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.54 |
Móng Vuốt Sterak | 3.43 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.58 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.33 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Sẵn Sàng Tấn Công | 2.49 | 2.30 | 2.35 | 2.37 | 1,722 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.12 | 2.03 | - | 2.10 | 1,204 |
Huy Hiệu Liên Hoàn | 2.50 | 2.21 | 2.19 | 2.30 | 995 |
Trang Bị Pandora II | 2.63 | 2.54 | 2.66 | 2.61 | 798 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.27 | 2.59 | 2.28 | 2.37 | 718 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.49 | 2.64 | 2.41 | 2.50 | 649 |
Vương Miện Liên Hoàn | 2.66 | 2.19 | 2.17 | 2.26 | 618 |
Hàng Chờ Pandora | 2.29 | 2.57 | 2.49 | 2.44 | 512 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.42 | 2.62 | 2.54 | 2.52 | 512 |
Hộp Pandora | 2.47 | 2.58 | 2.85 | 2.56 | 511 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.46 | 2.40 | 2.42 | 495 |
Trang Bị Pandora III | 2.49 | 2.57 | 2.82 | 2.65 | 472 |
Tuyển Nhân Sự | 3.51 | 2.95 | 2.94 | 3.02 | 447 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 2.42 | 2.69 | 2.60 | 2.59 | 428 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 2.42 | 2.42 | - | 2.42 | 420 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 2.71 | 2.46 | 2.55 | 372 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.43 | 2.28 | 2.25 | 2.29 | 366 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.43 | 2.49 | 2.45 | 2.46 | 356 |
Nhỏ Mà Có Võ | 2.52 | 2.53 | 2.36 | 2.43 | 335 |
Nóng Tính | - | 2.38 | 2.48 | 2.43 | 326 |
Đầu Tư++ | - | - | 2.89 | 2.89 | 323 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.57 | 2.51 | 2.53 | 315 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 2.46 | 2.66 | 2.58 | 314 |
Áo Choàng Bạc | 2.65 | 2.53 | 2.44 | 2.55 | 304 |
Xây Dựng Đội Hình | 2.27 | 2.34 | - | 2.32 | 281 |
Kho Thần Tích | 2.78 | 2.61 | 2.73 | 2.71 | 277 |
Vé Kim Cương | 2.25 | 2.08 | - | 2.16 | 261 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.24 | 2.36 | 2.31 | 260 |
Không Phải Hôm Nay | 2.62 | 2.71 | 2.89 | 2.77 | 259 |
Đánh Siêu Rát | 2.65 | 2.75 | 2.24 | 2.65 | 254 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.50 | 2.48 | 2.50 | 250 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.48 | 2.61 | 2.15 | 2.40 | 240 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.83 | 2.83 | 235 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.62 | 2.62 | 228 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 2.63 | 2.73 | 2.65 | 224 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.73 | 2.62 | 2.49 | 2.60 | 224 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 2.97 | 2.97 | 223 |
Nhân Bản | 2.66 | 2.60 | - | 2.63 | 209 |
Giả Dược | - | 2.72 | - | 2.72 | 208 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.37 | 2.25 | 2.29 | 199 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.86 | 2.86 | 197 |
Kim Long Lấp Lánh | 2.78 | - | - | 2.78 | 197 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.14 | 2.32 | 2.26 | 196 |
Hộ Pháp II | 2.42 | 2.63 | 2.28 | 2.42 | 195 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.06 | 2.18 | 2.73 | 2.64 | 194 |
Tiền Vệ Trung Tâm | - | 2.39 | 1.80 | 2.28 | 185 |
Tiếp Sức II | 2.22 | - | - | 2.22 | 180 |
Huy Hiệu Ẩn Chính | 2.60 | 2.64 | 3.18 | 2.95 | 178 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.79 | 3.02 | 2.85 | 2.92 | 170 |
Đại Tiệc Trang Bị | 2.30 | - | - | 2.30 | 168 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
8
3
2
1
1
+5 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 3.00 | 81.07% | 0.08% |
1
3
5
2
2
2
+3 Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 3.38 | 71.25% | 0.06% |
1
3
5
2
2
1
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Xerath | 4.33 | 53.22% | 0.08% |
3
5
2
2
1
1
+4 Jax Ahri Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench | 4.84 | 42.34% | 0.05% |
1
7
3
2
2
2
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.50 | 87.74% | 0.11% |
7
2
2
1
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille | 4.25 | 56.14% | 0.12% |
7
2
2
2
2
1
+3 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 3.23 | 74.56% | 0.17% |
1
4
5
2
2
2
+4 Jax Ahri Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.36 | 89.09% | 0.07% |
7
2
2
2
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench | 4.58 | 48.33% | 0.33% |
7
2
2
2
2
1
+3 Ashe Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 3.40 | 70.82% | 0.06% |