Tóm tắt đội hình
Ashe
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Kalista
Tahm Kench
Camille
Liên Hoàn
(8)
Thời Không
(2)
Hỏa
(2)
Ẩn Chính
(2)
Can Trường
(2)
Kỳ Quái
(1)
Chiến Binh
(1)
Thông Đạo
(1)
Tiên Linh
(1)
Tiên Phong
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Kalista
Ashe
6
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Tahm Kench
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Camille
Kalista
Ashe
8
2
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
14,026 | 5,274 | 8,081 | |
6,689 | 2,362 | 3,949 | |
5,597 | 2,380 | 2,951 | |
4,796 | 1,380 | 3,170 | |
3,689 | 1,461 | 2,039 | |
3,341 | 1,541 | 1,624 | |
2,841 | 1,120 | 1,564 | |
2,033 | 803 | 1,113 | |
1,999 | 780 | 1,095 | |
1,651 | 636 | 920 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
40,956 | 22,317 | 16,922 | |
9,527 | 4,250 | 4,887 | |
5,559 | 3,074 | 2,260 | |
3,747 | 2,036 | 1,564 | |
2,974 | 1,657 | 1,179 | |
2,034 | 959 | 996 | |
1,889 | 906 | 920 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
59,521 | 36,991 | 19,900 | |
7,944 | 4,181 | 3,399 | |
3,897 | 1,641 | 2,087 | |
3,376 | 1,815 | 1,407 | |
3,003 | 1,528 | 1,367 | |
2,971 | 1,342 | 1,511 | |
2,632 | 1,351 | 1,153 | |
2,363 | 1,292 | 952 | |
1,992 | 1,121 | 780 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
50,406 | 25,752 | 22,887 | |
11,221 | 6,646 | 4,237 | |
8,345 | 4,472 | 3,630 | |
5,747 | 3,489 | 2,066 | |
5,365 | 2,663 | 2,483 | |
4,870 | 3,020 | 1,643 | |
4,758 | 2,719 | 1,881 | |
3,964 | 2,246 | 1,566 | |
3,253 | 1,833 | 1,336 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
36,226 | 20,027 | 14,842 | |
16,197 | 8,214 | 7,500 | |
4,446 | 2,656 | 1,638 | |
2,615 | 1,380 | 1,161 | |
1,961 | 1,032 | 880 | |
1,839 | 964 | 811 | |
1,386 | 736 | 604 | |
1,313 | 795 | 478 | |
1,079 | 614 | 423 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
11,154 | 6,729 | 3,996 | |
3,054 | 1,655 | 1,276 | |
987 | 555 | 406 | |
754 | 371 | 353 | |
736 | 315 | 403 | |
527 | 333 | 171 | |
263 | 122 | 135 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
42 | 22 | 18 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hecarim
-
Ẩn Chính
-
Can Trường
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Móng Vuốt Sterak | 4.19 |
Huyết Kiếm | 4.28 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.25 |
Ấn Tiên Linh | 3.91 |
Bàn Tay Công Lý | 4.22 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.08 |
Vô Cực Kiếm | 4.35 |
Bùa Đỏ | 3.98 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.54 |
Móng Vuốt Sterak | 3.42 |
Bàn Tay Công Lý | 3.45 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.58 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.34 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Sẵn Sàng Tấn Công | 2.49 | 2.32 | 2.40 | 2.40 | 1,807 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.19 | 2.16 | - | 2.18 | 1,229 |
Huy Hiệu Liên Hoàn | 2.64 | 2.28 | 2.24 | 2.38 | 1,035 |
Trang Bị Pandora II | 2.55 | 2.66 | 2.57 | 2.59 | 810 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.42 | 2.51 | 2.30 | 2.39 | 703 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.44 | 2.63 | 2.42 | 2.49 | 676 |
Vương Miện Liên Hoàn | 2.58 | 2.35 | 2.18 | 2.31 | 671 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.44 | 2.57 | 2.65 | 2.55 | 547 |
Hộp Pandora | 2.42 | 2.57 | 2.81 | 2.53 | 544 |
Hàng Chờ Pandora | 2.30 | 2.62 | 2.61 | 2.48 | 521 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.58 | 2.37 | 2.46 | 490 |
Trang Bị Pandora III | 2.53 | 2.54 | 2.74 | 2.62 | 469 |
Tuyển Nhân Sự | 3.54 | 3.26 | 3.01 | 3.15 | 464 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 2.61 | 2.37 | - | 2.52 | 451 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 2.27 | 2.61 | 2.61 | 2.54 | 430 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.43 | 2.68 | 2.45 | 2.52 | 387 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 2.66 | 2.46 | 2.54 | 377 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.31 | 2.38 | 2.29 | 2.32 | 365 |
Nóng Tính | - | 2.49 | 2.45 | 2.47 | 351 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.02 | 3.02 | 340 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 2.51 | 2.71 | 2.63 | 334 |
Nhỏ Mà Có Võ | 2.38 | 2.64 | 2.31 | 2.43 | 329 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.60 | 2.64 | 2.63 | 320 |
Áo Choàng Bạc | 2.83 | 2.52 | 2.54 | 2.60 | 308 |
Kho Thần Tích | 2.85 | 2.78 | 2.69 | 2.75 | 288 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.26 | 2.31 | 2.29 | 274 |
Xây Dựng Đội Hình | 2.29 | 2.45 | - | 2.40 | 263 |
Vé Kim Cương | 2.39 | 2.31 | - | 2.35 | 261 |
Không Phải Hôm Nay | 2.38 | 2.91 | 2.83 | 2.74 | 260 |
Đánh Siêu Rát | 2.65 | 2.55 | 2.40 | 2.56 | 258 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.76 | 2.76 | 253 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.77 | 2.35 | 2.25 | 2.40 | 252 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.78 | 2.78 | 249 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.64 | 2.82 | 2.67 | 242 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.77 | 2.55 | 2.32 | 2.53 | 224 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 2.59 | 2.85 | 2.65 | 216 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.04 | 3.04 | 215 |
Nhân Bản | 2.67 | 2.46 | - | 2.56 | 214 |
Hộ Pháp II | 2.41 | 2.58 | 2.28 | 2.41 | 211 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.37 | 2.30 | 2.32 | 210 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.85 | 2.85 | 205 |
Giả Dược | - | 2.70 | - | 2.70 | 198 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.13 | 2.25 | 2.21 | 195 |
Tiền Vệ Trung Tâm | - | 2.43 | 1.97 | 2.35 | 191 |
Kim Long Lấp Lánh | 2.69 | - | - | 2.69 | 191 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.19 | 2.22 | 2.66 | 2.63 | 188 |
Huy Hiệu Ẩn Chính | 2.81 | 2.80 | 3.02 | 2.93 | 183 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.50 | 2.18 | 2.60 | 2.47 | 169 |
Đại Tiệc Trang Bị | 2.36 | - | - | 2.36 | 165 |
Tiếp Sức II | 2.20 | - | - | 2.20 | 165 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
8
3
2
1
1
+5 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.74 | 83.11% | 0.09% |
1
3
5
2
2
2
+3 Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 3.46 | 68.38% | 0.15% |
1
3
5
2
2
1
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Xerath | 4.72 | 47.31% | 0.10% |
3
5
2
2
1
1
+4 Jax Ahri Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench | 4.78 | 43.33% | 0.09% |
1
7
3
2
2
2
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.41 | 89.25% | 0.10% |
7
2
2
1
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille | 4.23 | 55.19% | 0.12% |
7
2
2
2
2
1
+3 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 3.62 | 66.53% | 0.14% |
1
4
5
2
2
2
+4 Jax Ahri Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.48 | 87.47% | 0.21% |
7
2
2
2
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench | 4.72 | 46.00% | 0.33% |
7
2
2
2
2
1
+3 Ashe Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 3.70 | 66.67% | 0.07% |