Tóm tắt đội hình
Ashe
Jax
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Kalista
Tahm Kench
Camille
Liên Hoàn
(8)
Thời Không
(2)
Hỏa
(2)
Ẩn Chính
(2)
Can Trường
(2)
Kỳ Quái
(1)
Chiến Binh
(1)
Thông Đạo
(1)
Tiên Linh
(1)
Tiên Phong
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Jax
Ashe
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Kalista
Ashe
6
2
2
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Tahm Kench
Akali
Kassadin
Hecarim
Shen
Jax
Camille
Kalista
Ashe
8
2
2
2
2
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
12,785 | 4,786 | 7,381 | |
6,077 | 2,161 | 3,576 | |
5,064 | 2,146 | 2,668 | |
4,320 | 1,252 | 2,850 | |
3,352 | 1,321 | 1,864 | |
3,011 | 1,378 | 1,476 | |
2,562 | 1,007 | 1,417 | |
1,846 | 734 | 1,010 | |
1,815 | 713 | 994 | |
1,753 | 992 | 691 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
37,449 | 20,523 | 15,390 | |
8,707 | 3,878 | 4,469 | |
5,048 | 2,814 | 2,040 | |
3,390 | 1,834 | 1,425 | |
2,698 | 1,500 | 1,075 | |
1,854 | 874 | 913 | |
1,716 | 827 | 834 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
58,280 | 35,981 | 19,789 | |
7,397 | 3,893 | 3,167 | |
3,591 | 1,510 | 1,935 | |
3,105 | 1,659 | 1,298 | |
2,724 | 1,245 | 1,372 | |
2,399 | 1,246 | 1,036 | |
2,150 | 1,168 | 873 | |
1,780 | 1,004 | 693 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
47,685 | 24,350 | 21,652 | |
9,932 | 5,885 | 3,760 | |
7,602 | 4,085 | 3,305 | |
5,201 | 3,163 | 1,863 | |
4,872 | 2,413 | 2,258 | |
4,483 | 2,793 | 1,498 | |
3,597 | 2,036 | 1,415 | |
2,972 | 1,685 | 1,213 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
32,887 | 18,260 | 13,420 | |
13,759 | 7,027 | 6,334 | |
3,857 | 2,350 | 1,375 | |
2,293 | 1,223 | 1,006 | |
1,776 | 947 | 784 | |
1,663 | 884 | 719 | |
1,198 | 641 | 521 | |
1,005 | 577 | 391 | |
826 | 498 | 301 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
9,445 | 5,738 | 3,342 | |
2,800 | 1,529 | 1,160 | |
889 | 505 | 358 | |
673 | 336 | 313 | |
646 | 284 | 349 | |
484 | 310 | 153 | |
242 | 107 | 129 | |
180 | 100 | 73 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Hecarim
-
Ẩn Chính
-
Can Trường
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Móng Vuốt Sterak | 4.17 |
Huyết Kiếm | 4.25 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.23 |
Ấn Tiên Linh | 3.89 |
Bàn Tay Công Lý | 4.23 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.07 |
Vô Cực Kiếm | 4.32 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Camille
-
Thời Không
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 3.53 |
Móng Vuốt Sterak | 3.42 |
Bàn Tay Công Lý | 3.46 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.32 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Sẵn Sàng Tấn Công | 2.50 | 2.24 | 2.33 | 2.35 | 1,722 |
Giải Phóng Quái Thú | 2.05 | 2.08 | - | 2.06 | 1,108 |
Huy Hiệu Liên Hoàn | 2.48 | 2.34 | 2.09 | 2.28 | 929 |
Trang Bị Pandora II | 2.64 | 2.48 | 2.72 | 2.62 | 769 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.21 | 2.41 | 2.14 | 2.24 | 706 |
Vương Miện Liên Hoàn | 2.50 | 2.42 | 2.21 | 2.33 | 632 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.61 | 2.58 | 2.51 | 2.56 | 608 |
Hàng Chờ Pandora | 2.25 | 2.50 | 2.46 | 2.38 | 497 |
Lò Rèn Thần Thoại | 2.36 | 2.58 | 2.74 | 2.57 | 472 |
Hộp Pandora | 2.34 | 2.66 | 2.50 | 2.53 | 465 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 2.38 | 2.52 | 2.46 | 459 |
Tuyển Nhân Sự | 2.96 | 3.10 | 2.86 | 2.94 | 449 |
Trang Bị Pandora III | 2.39 | 2.62 | 2.88 | 2.67 | 436 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 2.42 | 2.58 | 2.66 | 2.57 | 421 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 2.32 | 2.15 | - | 2.26 | 404 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.37 | 2.56 | 2.32 | 2.40 | 350 |
Nóng Tính | - | 2.44 | 2.38 | 2.41 | 338 |
Nhỏ Mà Có Võ | 2.33 | 2.52 | 2.46 | 2.46 | 329 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.86 | 2.56 | 2.46 | 2.56 | 325 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 2.61 | 2.36 | 2.45 | 320 |
Đầu Tư++ | - | - | 2.93 | 2.93 | 303 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 2.49 | 2.68 | 2.59 | 303 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 2.51 | 2.47 | 2.48 | 282 |
Xây Dựng Đội Hình | 2.36 | 2.31 | - | 2.33 | 273 |
Áo Choàng Bạc | 2.36 | 2.40 | 2.76 | 2.43 | 267 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.30 | 2.38 | 2.35 | 260 |
Kho Thần Tích | 2.78 | 2.67 | 2.63 | 2.67 | 252 |
Đánh Siêu Rát | 2.35 | 2.69 | 2.22 | 2.53 | 249 |
Không Phải Hôm Nay | 2.64 | 2.24 | 2.43 | 2.43 | 247 |
Vé Kim Cương | 2.15 | 2.12 | - | 2.14 | 240 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 2.62 | 2.56 | 2.31 | 2.47 | 231 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 2.79 | 2.79 | 228 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.45 | 3.09 | 2.54 | 221 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 2.50 | 2.50 | 213 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.49 | 2.64 | 2.23 | 2.41 | 213 |
Hồi Sức Theo Hàng I | - | 2.50 | 2.78 | 2.56 | 211 |
Kim Long Lấp Lánh | 2.86 | - | - | 2.86 | 206 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.14 | 2.11 | 2.62 | 2.57 | 205 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.29 | 2.15 | 2.20 | 194 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.12 | 3.12 | 194 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 2.73 | 2.73 | 194 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.46 | 2.22 | 2.31 | 193 |
Nhân Bản | 2.68 | 2.55 | - | 2.61 | 189 |
Hộ Pháp II | 2.40 | 2.73 | 2.26 | 2.45 | 188 |
Tiền Vệ Trung Tâm | - | 2.30 | 1.97 | 2.24 | 181 |
Tiếp Sức II | 2.15 | - | - | 2.15 | 176 |
Giả Dược | - | 2.86 | - | 2.86 | 175 |
Phân Nhánh | 2.49 | 2.69 | - | 2.59 | 166 |
Huy Hiệu Ẩn Chính | 2.63 | 2.00 | 2.99 | 2.79 | 165 |
Đại Tiệc Trang Bị | 2.11 | - | - | 2.11 | 164 |
Nam Châm Hoàng Kim | 2.56 | 2.63 | 2.42 | 2.59 | 164 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
8
3
2
1
1
+5 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.80 | 88.52% | 0.07% |
1
3
5
2
2
2
+3 Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 3.31 | 71.43% | 0.06% |
1
3
5
2
2
1
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Xerath | 4.62 | 46.15% | 0.04% |
3
5
2
2
1
1
+4 Jax Ahri Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench | 4.86 | 39.29% | 0.03% |
1
7
3
2
2
2
+4 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.50 | 94.44% | 0.04% |
7
2
2
1
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Kalista Tahm Kench Camille | 3.95 | 64.36% | 0.11% |
3
5
2
2
2
1
+3 Jax Ahri Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 4.56 | 52.94% | 0.04% |
7
2
2
2
2
1
+3 Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 3.39 | 73.91% | 0.05% |
1
4
5
2
2
2
+4 Jax Ahri Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille Xerath | 2.57 | 82.89% | 0.09% |
7
2
2
2
1
1
+4 Ashe Jax Akali Kassadin Hecarim Shen Kalista Tahm Kench | 4.36 | 49.53% | 0.24% |
7
2
2
2
2
1
+3 Ashe Jax Akali Hecarim Shen Kalista Tahm Kench Camille | 2.96 | 77.78% | 0.03% |