Tóm tắt đội hình
Zoe
Jayce
Galio
Kassadin
Ezreal
Taric
Ryze
Norra & Yuumi
Yuumi
Bạn Thân
(1)
Thông Đạo
(8)
Học Giả
(2)
Ma Thuật
(1)
Hóa Hình
(1)
Tiên Phong
(1)
Liên Hoàn
(1)
Pháo Thủ
(1)
Can Trường
(1)
Pháp Sư
(2)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Kassadin
Galio
Zoe
Jayce
Ezreal
5
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Kassadin
Taric
Galio
Ryze
Zoe
Jayce
Ezreal
7
2
1
1
1
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Galio
Kassadin
Taric
Jayce
Ezreal
Norra & Yuumi
Ryze
Yuumi
Zoe
1
8
2
1
1
1
1
1
1
2
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,147 | 1,810 | 2,131 | |
3,109 | 1,936 | 1,044 | |
3,103 | 1,766 | 1,169 | |
2,699 | 835 | 1,721 | |
2,581 | 1,484 | 972 | |
2,363 | 847 | 1,393 | |
2,119 | 1,145 | 883 | |
1,957 | 1,005 | 852 | |
1,675 | 940 | 657 | |
1,054 | 463 | 541 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,589 | 1,784 | 2,574 | |
1,207 | 495 | 655 | |
1,035 | 576 | 412 | |
976 | 493 | 444 | |
915 | 474 | 402 | |
803 | 410 | 365 | |
803 | 350 | 422 | |
748 | 333 | 387 | |
546 | 220 | 306 | |
403 | 200 | 186 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,043 | 2,738 | 1,121 | |
4,029 | 2,376 | 1,454 | |
4,013 | 2,268 | 1,547 | |
1,882 | 1,176 | 618 | |
1,489 | 837 | 591 | |
1,156 | 637 | 466 | |
979 | 509 | 420 | |
839 | 437 | 362 | |
778 | 395 | 341 | |
475 | 191 | 261 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,371 | 2,170 | 1,985 | |
2,004 | 1,269 | 671 | |
1,220 | 614 | 570 | |
1,175 | 471 | 669 | |
1,036 | 469 | 529 | |
966 | 656 | 282 | |
729 | 459 | 246 | |
711 | 328 | 354 | |
664 | 313 | 327 | |
582 | 283 | 283 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,101 | 8,358 | 7,254 | |
15,219 | 8,135 | 6,577 | |
9,788 | 5,513 | 3,975 | |
3,352 | 1,956 | 1,316 | |
3,118 | 1,742 | 1,280 | |
2,896 | 1,649 | 1,154 | |
2,477 | 1,359 | 1,046 | |
1,923 | 1,120 | 738 | |
1,075 | 599 | 434 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
14,372 | 7,310 | 6,613 | |
5,864 | 3,195 | 2,489 | |
2,507 | 1,271 | 1,151 | |
1,584 | 739 | 816 | |
1,334 | 698 | 601 | |
811 | 400 | 391 | |
582 | 270 | 290 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,113 | 1,533 | 499 | |
401 | 313 | 76 | |
50 | 41 | 7 | |
39 | 29 | 8 | |
1 | 0 | 1 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Ezreal
-
Thông Đạo
-
Pháo Thủ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.06 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.18 |
Cung Xanh | 4.05 |
Bàn Tay Công Lý | 4.11 |
Bùa Đỏ | 4.01 |
Taric
-
Thông Đạo
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.03 |
Giáp Máu Warmog | 3.96 |
Vuốt Rồng | 4.04 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.95 |
Áo Choàng Gai | 4.03 |
Ryze
-
Thông Đạo
-
Học Giả
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.05 |
Găng Bảo Thạch | 4.08 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.23 |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 |
Bùa Đỏ | 3.95 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Hàng Chờ Pandora | 4.48 | 4.64 | 4.54 | 4.57 | 1,003 |
Lò Rèn Thần Thoại | 4.75 | 4.99 | 4.73 | 4.81 | 911 |
Trang Bị Pandora II | 4.99 | 5.05 | 5.01 | 5.01 | 901 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 4.64 | 4.75 | 4.71 | 734 |
Đũa Phép | 4.75 | 4.60 | 4.73 | 4.70 | 723 |
Trang Bị Pandora III | 5.17 | 5.13 | 5.00 | 5.07 | 579 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.63 | 4.63 | 549 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 4.83 | 4.83 | 529 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 4.85 | 4.59 | 4.70 | 467 |
Kho Thần Tích | 5.13 | 4.82 | 4.56 | 4.73 | 463 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 4.46 | 4.54 | 4.42 | 4.47 | 462 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 4.70 | 4.59 | 4.63 | 460 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 5.23 | 4.98 | 5.06 | 459 |
Hộp Pandora | 5.19 | 4.85 | 6.00 | 5.06 | 451 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 4.72 | 4.54 | 4.78 | 4.71 | 445 |
Kiếm Phép | 4.81 | 4.68 | 4.69 | 4.72 | 437 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 4.62 | 5.01 | 4.69 | 4.78 | 428 |
Động Cơ Tăng Tốc | 4.57 | 4.38 | 4.41 | 4.44 | 373 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 4.56 | 4.38 | 4.46 | 335 |
Thăng Hoa | - | 4.71 | 4.57 | 4.62 | 333 |
Cây Cung Thần Tốc | 4.64 | 4.22 | 4.29 | 4.38 | 331 |
Đánh Siêu Rát | 3.98 | 4.42 | 4.56 | 4.29 | 324 |
Khổng Lồ Hóa | 4.51 | 4.47 | - | 4.49 | 323 |
Phân Nhánh | 4.95 | 4.81 | - | 4.85 | 316 |
Sét Cao Thế | 4.55 | 4.77 | - | 4.66 | 313 |
Nhân Bản | 4.68 | 4.58 | - | 4.63 | 313 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 4.23 | 4.50 | - | 4.37 | 312 |
Lò Rèn Bất Định | - | 4.23 | 4.26 | 4.25 | 307 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.38 | 4.38 | 306 |
Nam Châm Hoàng Kim | 4.78 | 4.77 | 4.85 | 4.78 | 298 |
Lập Đội II | - | - | 4.59 | 4.59 | 293 |
Vé Kim Cương | 4.59 | 5.20 | - | 4.97 | 290 |
Văn Bia Cảm Hứng | 4.85 | 4.66 | 4.81 | 4.77 | 285 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 4.22 | 4.93 | 4.94 | 4.76 | 284 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp | - | 4.59 | 4.75 | 4.69 | 277 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 5.07 | 5.00 | 4.63 | 4.88 | 269 |
Deja Vu | 4.02 | - | - | 4.02 | 268 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 4.89 | 4.37 | - | 4.71 | 266 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 4.67 | 4.50 | 4.56 | 266 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 4.54 | 5.08 | 4.65 | 265 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 4.44 | 4.43 | 4.43 | 252 |
Hoa Sen Nở Rộ II | - | 4.62 | 4.72 | 4.69 | 251 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 4.33 | 4.71 | 4.88 | 4.57 | 245 |
Đầu Tư++ | - | - | 5.14 | 5.14 | 238 |
Biến Hóa Trang Bị | 4.76 | 4.84 | - | 4.80 | 238 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 4.67 | 4.72 | 4.70 | 225 |
Áo Choàng Bạc | 4.61 | 4.72 | 5.04 | 4.72 | 225 |
Giáp Gai Thép | 4.15 | 4.02 | - | 4.09 | 215 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 4.61 | 4.44 | 4.50 | 211 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 4.57 | 4.89 | 4.77 | 210 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
9
2
3
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.51 | 70.53% | 0.72% |
1
9
2
2
3
1
+5 Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.00 | 87.14% | 0.37% |
7
2
2
2
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Rumble Ezreal Ryze Taric | 5.17 | 34.78% | 0.04% |
8
2
1
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric | 5.98 | 21.93% | 0.17% |
1
8
2
2
1
1
+4 Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 5.08 | 33.33% | 0.06% |
1
9
2
2
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.52 | 72.27% | 0.34% |
1
8
2
2
2
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Rumble Ezreal Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.33 | 80.00% | 0.05% |
1
8
2
3
1
1
+4 Zoe Galio Kassadin Ezreal Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 4.89 | 44.63% | 0.19% |
1
8
2
3
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Nami Ryze Taric Norra & Yuumi Yuumi | 5.00 | 52.38% | 0.03% |
8
2
2
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Taric Diana | 5.63 | 30.00% | 0.06% |
8
2
2
1
1
1
+4 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Tahm Kench Taric | 6.09 | 18.18% | 0.05% |
1
9
2
2
3
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Nami Ryze Taric Diana Norra & Yuumi Yuumi | 3.34 | 80.36% | 0.09% |
1
9
2
2
1
1
+5 Jayce Zoe Galio Kassadin Ezreal Ryze Tahm Kench Taric Norra & Yuumi Yuumi | 3.47 | 74.47% | 0.07% |