Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Twitch
Kog'Maw
Nunu
Rumble
Jinx
Olaf
Diana
Thợ Săn
(4)
Tiên Phong
(2)
Can Trường
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Ong Mật
(3)
Băng Giá
(3)
Pháo Thủ
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Nunu
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
2
2
2
3
1
1
Đội hình giữa trận
Rumble
Olaf
Nunu
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
Twitch
4
2
2
3
1
1
2
Đội hình cuối trận
Rumble
Olaf
Nunu
Diana
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
Twitch
4
2
2
2
3
3
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,553 | 2,548 | 1,744 | |
1,733 | 959 | 689 | |
1,687 | 951 | 668 | |
1,550 | 868 | 622 | |
916 | 461 | 405 | |
699 | 349 | 311 | |
679 | 277 | 365 | |
668 | 322 | 300 | |
623 | 320 | 264 | |
438 | 238 | 179 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,902 | 1,703 | 1,090 | |
1,439 | 913 | 468 | |
599 | 405 | 164 | |
533 | 340 | 171 | |
477 | 206 | 246 | |
445 | 226 | 203 | |
380 | 258 | 111 | |
279 | 125 | 143 | |
193 | 104 | 80 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
8,204 | 4,512 | 3,384 | |
1,868 | 1,037 | 760 | |
1,677 | 854 | 756 | |
763 | 409 | 326 | |
325 | 176 | 135 | |
323 | 198 | 114 | |
316 | 177 | 126 | |
267 | 125 | 140 | |
261 | 167 | 76 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
8,930 | 4,517 | 4,151 | |
733 | 342 | 374 | |
335 | 149 | 183 | |
156 | 83 | 70 | |
145 | 58 | 84 | |
129 | 66 | 58 | |
105 | 40 | 55 | |
83 | 36 | 44 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,718 | 1,872 | 1,671 | |
769 | 394 | 341 | |
487 | 232 | 245 | |
337 | 149 | 181 | |
315 | 137 | 165 | |
190 | 95 | 90 | |
74 | 42 | 32 | |
70 | 26 | 43 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Kog'Maw
-
Ong Mật
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.08 |
Ngọn Giáo Shojin | 3.99 |
Cung Xanh | 3.99 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.19 |
Diệt Khổng Lồ | 3.88 |
Nunu
-
Ong Mật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.21 |
Giáp Máu Warmog | 4.16 |
Vuốt Rồng | 4.17 |
Áo Choàng Gai | 4.12 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.97 |
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.27 |
Cung Xanh | 4.46 |
Vô Cực Kiếm | 4.75 |
Diệt Khổng Lồ | 4.66 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Truy Cùng Diệt Tận | 3.16 | 3.01 | 2.99 | 3.07 | 1,275 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.34 | 3.46 | 3.51 | 3.46 | 514 |
Trang Bị Pandora II | 3.54 | 3.22 | 3.67 | 3.49 | 512 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.14 | 3.78 | 3.27 | 3.37 | 440 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.31 | 3.26 | 3.28 | 432 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 3.16 | 3.20 | - | 3.18 | 420 |
Ong Chí Cốt | 3.38 | 3.37 | 3.53 | 3.46 | 409 |
Hàng Chờ Pandora | 3.35 | 3.75 | 3.16 | 3.53 | 347 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.08 | 3.63 | 3.30 | 3.32 | 346 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 3.14 | 2.98 | 3.04 | 288 |
Trang Bị Pandora III | 3.33 | 3.29 | 3.48 | 3.38 | 282 |
Huy Hiệu Thợ Săn | 4.06 | 3.70 | 3.30 | 3.63 | 281 |
Vé Kim Cương | 3.13 | 3.18 | - | 3.16 | 278 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.25 | 3.14 | 3.36 | 3.27 | 277 |
Hộp Pandora | 3.19 | 3.21 | 3.28 | 3.21 | 277 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.20 | 3.23 | 3.37 | 3.31 | 258 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.23 | 3.14 | 3.18 | 225 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.28 | 3.15 | 3.26 | 219 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.87 | 2.95 | 2.92 | 216 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.33 | 3.40 | - | 3.38 | 193 |
Kho Thần Tích | 3.05 | 3.61 | 3.40 | 3.40 | 186 |
Đánh Siêu Rát | 3.04 | 3.20 | 3.00 | 3.13 | 184 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.36 | 3.27 | 3.30 | 180 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.21 | 3.14 | 3.37 | 3.28 | 174 |
Vé Bạc | 3.23 | 3.26 | 3.46 | 3.27 | 173 |
Nhỏ Mà Có Võ | 2.95 | 3.40 | 3.21 | 3.23 | 170 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.22 | 3.22 | 167 |
Hảo Ngọt | 3.04 | - | - | 3.04 | 164 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 2.92 | 2.99 | - | 2.96 | 157 |
Vương Miện Thợ Săn | 4.36 | 3.78 | 3.52 | 3.76 | 156 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.46 | 3.46 | 152 |
Áo Choàng Bạc | 2.95 | 3.33 | 2.38 | 3.09 | 152 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.09 | 3.05 | 3.07 | 144 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.52 | 3.52 | 143 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.63 | 2.81 | 2.73 | 143 |
Hảo Ngọt+ | - | 2.88 | - | 2.88 | 143 |
Giả Dược | - | 3.24 | - | 3.24 | 139 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 2.93 | 3.28 | 3.34 | 3.20 | 139 |
Nhân Bản | 3.49 | 3.51 | - | 3.50 | 131 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.29 | 3.29 | 120 |
Đo Ni Đóng Giày+ | - | 2.85 | 2.77 | 2.79 | 119 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.05 | 2.59 | 3.33 | 3.07 | 117 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 3.74 | 3.32 | 2.92 | 3.43 | 114 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 3.37 | 3.07 | - | 3.23 | 114 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.09 | 3.02 | - | 3.05 | 114 |
Khu Giao Dịch | 3.54 | - | - | 3.54 | 113 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.03 | 2.96 | 2.98 | 112 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.08 | - | - | 3.08 | 111 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.11 | - | 3.11 | 109 |
Giáp Gai Thép | 2.89 | 3.24 | - | 3.07 | 107 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.19 | 3.16 | - | 3.17 | 107 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.15 | 3.41 | 3.33 | 107 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
6
2
2
3
1
1
+2 Blitzcrank Nomsy Twitch Kog'Maw Nunu Rumble Jinx Olaf | 4.30 | 55.00% | 0.04% |