Tóm tắt đội hình

Blitzcrank
Twitch
Kog'Maw
Ngọn Giáo Shojin Cung Xanh Vô Cực Kiếm
Nunu
Giáp Máu Warmog Áo Choàng Gai Vuốt Rồng
Rumble
Jinx
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Cung Runaan
Olaf
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ
Diana
Thợ Săn Thợ Săn (4) Tiên Phong Tiên Phong (2) Can Trường Can Trường (2) Bánh Ngọt Bánh Ngọt (2) Ong Mật Ong Mật (3) Băng Giá Băng Giá (3) Pháo Thủ Pháo Thủ (1)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Rumble
Rumble
Nunu
Nunu
Blitzcrank
Blitzcrank
Kog'Maw
Kog'Maw
Jinx
Jinx
Tiên Phong 2 Thợ Săn 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Can Trường 1 Pháo Thủ 1

Đội hình giữa trận

Rumble
Rumble
Olaf
Olaf
Nunu
Nunu
Blitzcrank
Blitzcrank
Kog'Maw
Kog'Maw
Jinx
Jinx
Twitch
Twitch
Thợ Săn 4 Tiên Phong 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Can Trường 1 Pháo Thủ 1 Băng Giá 2

Đội hình cuối trận

Rumble
Rumble
Olaf
Olaf
Huyết Kiếm Quyền Năng Khổng Lồ
Nunu
Nunu
Giáp Máu Warmog Áo Choàng Gai Vuốt Rồng
Diana
Diana
Blitzcrank
Blitzcrank
Kog'Maw
Kog'Maw
Ngọn Giáo Shojin Cung Xanh Vô Cực Kiếm
Jinx
Jinx
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Cung Runaan
Twitch
Twitch
Thợ Săn 4 Tiên Phong 2 Can Trường 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Băng Giá 3 Pháo Thủ 1

Tướng chủ chốt & Trang bị

Kog'Maw Kog'Maw
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Trang bịXếp hạng
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm
4.08
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.99
Cung Xanh Cung Xanh
3.99
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.19
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ
3.88
Nunu Nunu
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Can Trường
    Can Trường
Trang bịXếp hạng
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
4.21
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
4.16
Vuốt Rồng Vuốt Rồng
4.17
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai
4.12
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội
3.97
Jinx Jinx
  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Trang bịXếp hạng
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.63
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan
4.27
Cung Xanh Cung Xanh
4.46
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm
4.75
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ
4.66

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Truy Cùng Diệt Tận Truy Cùng Diệt Tận
3.16 2.99 2.973.061,326
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
3.51 3.47 3.503.49552
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.47 3.29 3.753.52498
Cây Cung Thần Tốc Cây Cung Thần Tốc
3.19 3.64 3.323.37462
Siêu Bão Đổ Bộ Siêu Bão Đổ Bộ
3.10 3.07 -3.09458
Ong Chí Cốt Ong Chí Cốt
3.34 3.43 3.513.45441
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 3.45 3.313.36435
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
3.39 3.75 3.393.56363
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
3.06 3.51 3.363.32348
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
- 3.14 3.113.12306
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
3.08 3.19 -3.14296
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
3.31 3.37 3.563.45288
Hộp Pandora Hộp Pandora
3.09 3.23 3.333.19283
Lưỡi Kiếm Uy Lực Lưỡi Kiếm Uy Lực
3.41 3.30 3.173.27277
Huy Hiệu Thợ Săn Huy Hiệu Thợ Săn
4.06 3.46 3.563.68270
Động Cơ Tăng Tốc Động Cơ Tăng Tốc
3.00 3.48 3.363.32264
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 2.86 2.932.91234
Tốc Độ Chóng Mặt Tốc Độ Chóng Mặt
- 3.27 3.133.19231
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 3.39 3.533.41226
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
3.27 3.39 -3.35220
Văn Bia Cảm Hứng Văn Bia Cảm Hứng
3.41 2.95 3.613.39204
Đánh Siêu Rát Đánh Siêu Rát
3.08 3.14 2.923.10196
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
3.40 3.95 3.333.53189
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 3.58 3.183.30177
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 3.143.14175
Vé Bạc Vé Bạc
3.30 3.27 3.453.29171
Đấu Trường Hạng Ruồi Đấu Trường Hạng Ruồi
3.25 3.02 -3.10170
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
2.77 3.33 2.523.07165
Nhỏ Mà Có Võ Nhỏ Mà Có Võ
3.26 3.39 3.393.38164
Hảo Ngọt Hảo Ngọt
3.18 - -3.18163
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 3.433.43161
Pháo Đài Bất Hoại Pháo Đài Bất Hoại
- 3.30 3.183.23154
Người Đá Hỗ Trợ II Người Đá Hỗ Trợ II
- 2.84 2.902.87151
Vương Miện Thợ Săn Vương Miện Thợ Săn
4.55 3.43 3.323.61147
Hàng Chờ Đấu Đôi Hàng Chờ Đấu Đôi
- - 3.583.58144
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
2.79 3.26 3.373.18143
Hảo Ngọt+ Hảo Ngọt+
- 2.80 -2.80143
Giả Dược Giả Dược
- 3.25 -3.25138
Nhân Bản Nhân Bản
3.55 3.44 -3.49134
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
3.00 3.03 3.073.04130
Tiếp Tế Trang Bị I Tiếp Tế Trang Bị I
3.53 3.16 3.533.34123
Ý Chí Rồng Thiêng Ý Chí Rồng Thiêng
3.20 2.94 -3.06121
Đo Ni Đóng Giày+ Đo Ni Đóng Giày+
- 2.83 2.822.82118
Kim Long Lấp Lánh Kim Long Lấp Lánh
3.33 - -3.33117
Khu Giao Dịch Khu Giao Dịch
3.59 - -3.59116
Kho Báu Chôn Giấu III Kho Báu Chôn Giấu III
3.48 3.40 -3.43116
Hoa Sen Nở Rộ I Hoa Sen Nở Rộ I
- 3.43 3.403.41116
Tứ Phương Tiếp Viện Tứ Phương Tiếp Viện
- - 3.193.19115
Cơn Mưa Vàng+ Cơn Mưa Vàng+
- 3.22 -3.22115
Kim Long Lấp Lánh+ Kim Long Lấp Lánh+
- 3.45 -3.45114

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Thợ Săn 6 Tiên Phong 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Rồng 1 Can Trường 1 +2
Blitzcrank
Nomsy
Twitch
Kog'Maw
Ngọn Giáo Shojin Vô Cực Kiếm Cung Xanh
Nunu
Giáp Máu Warmog Thú Tượng Thạch Giáp
Rumble
Ấn Thợ Săn Dây Chuyền Chuộc Tội
Jinx
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Cung Runaan
Olaf
3.7767.19%0.07%