Tóm tắt đội hình

Blitzcrank
Twitch
Kog'Maw
Ngọn Giáo Shojin Cung Xanh Vô Cực Kiếm
Nunu
Giáp Máu Warmog Áo Choàng Gai Vuốt Rồng
Rumble
Jinx
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Cung Runaan
Olaf
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak
Diana
Thợ Săn Thợ Săn (4) Tiên Phong Tiên Phong (2) Can Trường Can Trường (2) Bánh Ngọt Bánh Ngọt (2) Ong Mật Ong Mật (3) Băng Giá Băng Giá (3) Pháo Thủ Pháo Thủ (1)

Xây dựng đội hình

Đội hình đầu trận

Rumble
Rumble
Nunu
Nunu
Blitzcrank
Blitzcrank
Kog'Maw
Kog'Maw
Jinx
Jinx
Tiên Phong 2 Thợ Săn 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Can Trường 1 Pháo Thủ 1

Đội hình giữa trận

Rumble
Rumble
Olaf
Olaf
Nunu
Nunu
Blitzcrank
Blitzcrank
Kog'Maw
Kog'Maw
Jinx
Jinx
Twitch
Twitch
Thợ Săn 4 Tiên Phong 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Can Trường 1 Pháo Thủ 1 Băng Giá 2

Đội hình cuối trận

Rumble
Rumble
Olaf
Olaf
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak
Nunu
Nunu
Giáp Máu Warmog Áo Choàng Gai Vuốt Rồng
Diana
Diana
Blitzcrank
Blitzcrank
Kog'Maw
Kog'Maw
Ngọn Giáo Shojin Cung Xanh Vô Cực Kiếm
Jinx
Jinx
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Cung Runaan
Twitch
Twitch
Thợ Săn 4 Tiên Phong 2 Can Trường 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Băng Giá 3 Pháo Thủ 1

Tướng chủ chốt & Trang bị

Kog'Maw Kog'Maw
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Trang bịXếp hạng
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm
4.06
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.97
Cung Xanh Cung Xanh
4.00
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.19
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ
3.87
Nunu Nunu
  • Ong Mật
    Ong Mật
  • Can Trường
    Can Trường
Trang bịXếp hạng
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp
4.21
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog
4.16
Vuốt Rồng Vuốt Rồng
4.16
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai
4.11
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa
4.05
Jinx Jinx
  • Bánh Ngọt
    Bánh Ngọt
  • Thợ Săn
    Thợ Săn
Trang bịXếp hạng
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
4.63
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan
4.27
Cung Xanh Cung Xanh
4.45
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm
4.76
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ
4.66

Lõi nâng cấp

Lõi nâng cấp1st2nd3rdXếp hạngTrận
Truy Cùng Diệt Tận Truy Cùng Diệt Tận
3.00 3.01 2.872.961,201
Túi Đồ Siêu Hùng Túi Đồ Siêu Hùng
3.38 3.47 3.403.42484
Trang Bị Pandora II Trang Bị Pandora II
3.19 3.27 3.613.38443
Siêu Bão Đổ Bộ Siêu Bão Đổ Bộ
3.28 2.99 -3.17418
Ong Chí Cốt Ong Chí Cốt
3.42 3.23 3.323.32413
Túi Đồ Cỡ Đại Túi Đồ Cỡ Đại
- 3.14 3.163.15399
Cây Cung Thần Tốc Cây Cung Thần Tốc
3.23 3.50 3.243.31393
Hàng Chờ Pandora Hàng Chờ Pandora
3.53 3.55 3.713.55336
Lò Rèn Thần Thoại Lò Rèn Thần Thoại
3.15 3.59 3.563.47322
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
- 2.92 3.053.00267
Lưỡi Kiếm Uy Lực Lưỡi Kiếm Uy Lực
3.41 3.12 3.173.21266
Trang Bị Pandora III Trang Bị Pandora III
3.50 3.29 3.773.57263
Vé Kim Cương Vé Kim Cương
3.03 3.43 -3.25260
Hộp Pandora Hộp Pandora
3.22 3.51 3.083.35246
Động Cơ Tăng Tốc Động Cơ Tăng Tốc
3.12 3.29 3.393.31241
Huy Hiệu Thợ Săn Huy Hiệu Thợ Săn
4.10 3.09 3.543.62231
Tốc Độ Chóng Mặt Tốc Độ Chóng Mặt
- 3.29 3.263.27219
Người Đá Hỗ Trợ I Người Đá Hỗ Trợ I
- 2.92 2.922.92213
Văn Bia Cảm Hứng Văn Bia Cảm Hứng
3.37 2.67 3.293.18202
Xây Dựng Đội Hình Xây Dựng Đội Hình
3.27 3.47 -3.41202
Kho Thần Tích Kho Thần Tích
3.29 3.91 3.083.37188
Đánh Siêu Rát Đánh Siêu Rát
3.09 3.18 2.923.12180
Xúc Xắc Vô Tận I Xúc Xắc Vô Tận I
- 3.24 3.973.36178
Vé Bạc Vé Bạc
3.28 3.43 3.133.37169
Hảo Ngọt Hảo Ngọt
3.18 - -3.18165
Tái Hiện Thánh Quang Tái Hiện Thánh Quang
- 3.65 3.333.45164
Triệu Gọi Hỗn Mang Triệu Gọi Hỗn Mang
- - 3.253.25161
Đấu Trường Hạng Ruồi Đấu Trường Hạng Ruồi
3.38 2.87 -3.05159
Đầu Tư++ Đầu Tư++
- - 3.483.48153
Hàng Chờ Đấu Đôi Hàng Chờ Đấu Đôi
- - 3.593.59137
Nhỏ Mà Có Võ Nhỏ Mà Có Võ
3.67 3.05 3.243.22133
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
2.97 3.15 2.713.02133
Vương Miện Thợ Săn Vương Miện Thợ Săn
4.07 3.42 3.273.47131
Người Đá Hỗ Trợ II Người Đá Hỗ Trợ II
- 2.98 3.063.03130
Pháo Đài Bất Hoại Pháo Đài Bất Hoại
- 3.59 3.183.32129
Giả Dược Giả Dược
- 3.03 -3.03127
Cấp Cứu Chiến Trường II Cấp Cứu Chiến Trường II
3.03 3.21 3.103.11123
Nhân Bản Nhân Bản
3.20 3.00 -3.09120
Kho Đồ Hỗ Trợ Kho Đồ Hỗ Trợ
3.48 2.86 3.753.43119
Kim Long Lấp Lánh Kim Long Lấp Lánh
3.50 - -3.50115
Ý Chí Rồng Thiêng Ý Chí Rồng Thiêng
3.21 2.82 -3.00114
Hảo Ngọt+ Hảo Ngọt+
- 2.70 -2.70114
Đồng Lòng Đấu Tranh II Đồng Lòng Đấu Tranh II
2.83 3.62 3.023.14110
Trẻ, Khỏe & Tự Do Trẻ, Khỏe & Tự Do
3.28 3.06 -3.17107
Tiếp Tế Trang Bị I Tiếp Tế Trang Bị I
3.45 3.36 3.503.41104
Lò Rèn Bất Định Lò Rèn Bất Định
- 3.22 2.692.90103
Hoa Sen Nở Rộ I Hoa Sen Nở Rộ I
- 3.27 3.353.32103
Tứ Phương Tiếp Viện Tứ Phương Tiếp Viện
- - 3.203.20101
Ngân Sách Cân Bằng+ Ngân Sách Cân Bằng+
- - 3.303.30100
Kim Long Lấp Lánh+ Kim Long Lấp Lánh+
- 3.38 -3.3899

Đội hình tương tự

Đội hìnhXếp hạngTỉ lệ TOP 4Tỉ lệ chọn
Thợ Săn 5 Tiên Phong 2 Bánh Ngọt 2 Ong Mật 3 Rồng 1 Can Trường 1 +2
Blitzcrank
Nomsy
Twitch
Kog'Maw
Ngọn Giáo Shojin Vô Cực Kiếm Cung Xanh
Nunu
Giáp Máu Warmog Thú Tượng Thạch Giáp
Rumble
Jinx
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Cung Runaan
Olaf
Huyết Kiếm Móng Vuốt Sterak
3.8063.93%0.08%