Tóm tắt đội hình
Blitzcrank
Twitch
Kog'Maw
Nunu
Rumble
Jinx
Olaf
Diana
Thợ Săn
(4)
Tiên Phong
(2)
Can Trường
(2)
Bánh Ngọt
(2)
Ong Mật
(3)
Băng Giá
(3)
Pháo Thủ
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Nunu
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
2
2
2
3
1
1
Đội hình giữa trận
Rumble
Olaf
Nunu
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
Twitch
4
2
2
3
1
1
2
Đội hình cuối trận
Rumble
Olaf
Nunu
Diana
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
Twitch
4
2
2
2
3
3
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,224 | 861 | 1,206 | |
1,785 | 979 | 715 | |
1,733 | 980 | 680 | |
1,594 | 900 | 634 | |
1,169 | 638 | 461 | |
932 | 466 | 415 | |
720 | 359 | 320 | |
700 | 285 | 377 | |
680 | 326 | 308 | |
651 | 334 | 276 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,004 | 1,751 | 1,137 | |
1,491 | 943 | 488 | |
613 | 417 | 166 | |
546 | 346 | 177 | |
507 | 215 | 265 | |
470 | 242 | 212 | |
392 | 264 | 116 | |
295 | 132 | 152 | |
197 | 107 | 81 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
8,576 | 4,693 | 3,561 | |
1,891 | 1,049 | 770 | |
1,773 | 909 | 792 | |
817 | 438 | 347 | |
343 | 184 | 144 | |
336 | 205 | 118 | |
323 | 179 | 130 | |
275 | 131 | 142 | |
267 | 172 | 76 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
9,397 | 4,745 | 4,372 | |
756 | 354 | 383 | |
345 | 152 | 189 | |
162 | 86 | 72 | |
150 | 59 | 88 | |
134 | 69 | 60 | |
107 | 41 | 56 | |
83 | 36 | 44 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,949 | 2,013 | 1,757 | |
810 | 411 | 363 | |
498 | 238 | 250 | |
353 | 154 | 189 | |
318 | 138 | 167 | |
196 | 96 | 95 | |
74 | 42 | 32 | |
71 | 27 | 43 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Kog'Maw
-
Ong Mật
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vô Cực Kiếm | 4.07 |
Ngọn Giáo Shojin | 3.98 |
Cung Xanh | 4.00 |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.20 |
Diệt Khổng Lồ | 3.87 |
Nunu
-
Ong Mật
-
Can Trường
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.21 |
Giáp Máu Warmog | 4.17 |
Vuốt Rồng | 4.16 |
Áo Choàng Gai | 4.12 |
Áo Choàng Lửa | 4.05 |
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.27 |
Cung Xanh | 4.44 |
Vô Cực Kiếm | 4.75 |
Diệt Khổng Lồ | 4.65 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Truy Cùng Diệt Tận | 3.05 | 3.04 | 2.93 | 3.00 | 1,240 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.54 | 3.60 | 3.34 | 3.46 | 510 |
Trang Bị Pandora II | 3.33 | 3.23 | 3.71 | 3.44 | 459 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 3.27 | 3.05 | - | 3.18 | 441 |
Ong Chí Cốt | 3.31 | 3.25 | 3.41 | 3.35 | 425 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.21 | 3.63 | 3.28 | 3.36 | 414 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.28 | 3.21 | 3.23 | 410 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.17 | 3.64 | 3.56 | 3.47 | 342 |
Hàng Chờ Pandora | 3.47 | 3.61 | 3.42 | 3.53 | 337 |
Trang Bị Pandora III | 3.57 | 3.16 | 3.73 | 3.53 | 276 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 3.00 | 3.08 | 3.05 | 275 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 3.23 | 3.23 | 3.25 | 3.24 | 273 |
Vé Kim Cương | 3.03 | 3.39 | - | 3.23 | 270 |
Hộp Pandora | 3.19 | 3.41 | 3.12 | 3.30 | 256 |
Huy Hiệu Thợ Săn | 3.93 | 3.22 | 3.71 | 3.67 | 250 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.09 | 3.39 | 3.30 | 3.29 | 242 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.28 | 3.33 | 3.31 | 228 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.95 | 2.85 | 2.88 | 222 |
Xây Dựng Đội Hình | 3.35 | 3.44 | - | 3.41 | 218 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.46 | 2.70 | 3.43 | 3.28 | 210 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.37 | 3.60 | 3.40 | 194 |
Kho Thần Tích | 3.31 | 3.93 | 3.18 | 3.44 | 189 |
Vé Bạc | 3.23 | 3.43 | 3.13 | 3.36 | 182 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.81 | 3.34 | 3.50 | 181 |
Đánh Siêu Rát | 2.91 | 3.33 | 2.83 | 3.15 | 175 |
Đấu Trường Hạng Ruồi | 3.38 | 2.85 | - | 3.04 | 163 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.31 | 3.31 | 157 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.42 | 3.42 | 155 |
Hảo Ngọt | 3.24 | - | - | 3.24 | 153 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.65 | 3.65 | 151 |
Pháo Đài Bất Hoại | - | 3.36 | 3.18 | 3.25 | 146 |
Nhỏ Mà Có Võ | 4.07 | 3.10 | 3.34 | 3.33 | 140 |
Áo Choàng Bạc | 2.91 | 3.21 | 2.63 | 3.02 | 138 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.96 | 2.96 | 2.96 | 135 |
Giả Dược | - | 2.90 | - | 2.90 | 134 |
Vương Miện Thợ Săn | 4.34 | 3.61 | 3.36 | 3.64 | 132 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.00 | 3.15 | 3.16 | 3.11 | 130 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.25 | 3.03 | 3.84 | 3.45 | 126 |
Hảo Ngọt+ | - | 2.75 | - | 2.75 | 122 |
Nhân Bản | 3.55 | 3.02 | - | 3.25 | 118 |
Ý Chí Rồng Thiêng | 3.20 | 2.61 | - | 2.89 | 116 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 3.45 | 3.46 | 3.46 | 113 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.00 | 3.62 | 2.97 | 3.14 | 113 |
Kim Long Lấp Lánh | 3.35 | - | - | 3.35 | 112 |
Tiếp Tế Trang Bị I | 3.68 | 3.17 | 3.54 | 3.42 | 109 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.54 | - | 3.54 | 109 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do | 3.35 | 3.20 | - | 3.27 | 107 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.12 | 3.12 | 106 |
Lò Rèn Bất Định | - | 3.28 | 2.80 | 2.98 | 106 |
Kho Báu Chôn Giấu III | 3.27 | 3.38 | - | 3.34 | 104 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 2.72 | 3.37 | 3.20 | 3.16 | 104 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
5
2
2
3
1
1
+2 Blitzcrank Nomsy Twitch Kog'Maw Nunu Rumble Jinx Olaf | 4.46 | 46.43% | 0.05% |