Tóm tắt đội hình
Lillia
Seraphine
Akali
Tristana
Hecarim
Katarina
Kalista
Rakan
Milio
Tiên Linh
(7)
Can Trường
(2)
Chiến Binh
(2)
Liên Hoàn
(3)
Pháp Sư
(1)
Hỏa
(1)
Pháo Thủ
(1)
Ẩn Chính
(1)
Bảo Hộ
(1)
Học Giả
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Katarina
Lillia
Poppy
Tristana
Seraphine
2
4
1
1
1
1
Đội hình giữa trận
Akali
Katarina
Hecarim
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
5
2
2
3
1
1
1
1
Đội hình cuối trận
Akali
Katarina
Hecarim
Rakan
Lillia
Kalista
Tristana
Seraphine
Milio
7
2
2
3
1
1
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,162 | 8,393 | 7,015 | |
6,908 | 3,464 | 3,087 | |
6,695 | 2,140 | 4,186 | |
5,270 | 2,603 | 2,406 | |
3,946 | 1,435 | 2,293 | |
3,862 | 2,099 | 1,574 | |
3,568 | 1,664 | 1,741 | |
3,401 | 1,410 | 1,812 | |
3,112 | 932 | 2,003 | |
2,847 | 1,389 | 1,285 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
7,682 | 3,894 | 3,482 | |
6,892 | 2,874 | 3,742 | |
5,603 | 2,623 | 2,751 | |
4,194 | 2,415 | 1,619 | |
3,348 | 1,483 | 1,739 | |
2,967 | 985 | 1,873 | |
2,755 | 1,171 | 1,478 | |
2,715 | 1,385 | 1,238 | |
2,506 | 951 | 1,443 | |
1,900 | 931 | 911 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
16,080 | 6,400 | 8,919 | |
5,765 | 2,355 | 3,158 | |
4,253 | 2,237 | 1,813 | |
2,944 | 1,430 | 1,373 | |
2,784 | 1,580 | 1,081 | |
2,679 | 1,284 | 1,260 | |
2,134 | 1,115 | 922 | |
1,433 | 541 | 837 | |
1,410 | 734 | 613 | |
1,254 | 604 | 587 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
22,430 | 12,352 | 9,310 | |
18,950 | 9,212 | 9,127 | |
16,298 | 9,384 | 6,355 | |
7,934 | 4,597 | 3,061 | |
6,409 | 3,361 | 2,836 | |
5,549 | 2,745 | 2,589 | |
2,645 | 1,427 | 1,109 | |
2,242 | 716 | 1,451 | |
2,187 | 1,129 | 984 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
62,146 | 35,536 | 24,729 | |
20,689 | 12,001 | 8,086 | |
8,868 | 4,566 | 4,046 | |
8,112 | 4,194 | 3,659 | |
5,473 | 3,105 | 2,208 | |
3,939 | 2,138 | 1,668 | |
3,931 | 2,138 | 1,675 | |
3,562 | 1,927 | 1,522 | |
2,829 | 1,651 | 1,094 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
42,557 | 26,324 | 14,770 | |
4,338 | 2,901 | 1,304 | |
3,863 | 2,555 | 1,182 | |
2,471 | 1,295 | 1,104 | |
2,168 | 1,142 | 971 | |
699 | 378 | 296 | |
649 | 426 | 200 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
982 | 547 | 400 | |
1 | 1 | 0 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Katarina
-
Tiên Linh
-
Chiến Binh
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.60 |
Bàn Tay Công Lý | 4.33 |
Găng Bảo Thạch | 4.29 |
Nỏ Sét | 4.12 |
Huyết Kiếm | 4.30 |
Kalista
-
Tiên Linh
-
Liên Hoàn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 |
Vương Miện Nữ Hoàng Tiên Linh | 4.33 |
Cung Xanh | 4.07 |
Vô Cực Kiếm | 4.33 |
Bùa Đỏ | 3.94 |
Rakan
-
Tiên Linh
-
Bảo Hộ
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.09 |
Giáp Hộ Vệ Nữ Hoàng | 4.29 |
Giáp Máu Warmog | 4.00 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.99 |
Vuốt Rồng | 4.10 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Cận Vệ Hoàng Gia | 2.76 | 2.57 | 2.60 | 2.65 | 3,274 |
Huy Hiệu Tiên Linh | 2.06 | 2.00 | 2.04 | 2.04 | 2,493 |
Trang Bị Pandora II | 2.73 | 2.96 | 2.91 | 2.87 | 1,593 |
Vương Miện Tiên Linh | 2.40 | 2.40 | 2.26 | 2.33 | 1,432 |
Hộp Pandora | 2.77 | 2.80 | 3.23 | 2.82 | 1,048 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 2.70 | 2.85 | 2.92 | 2.84 | 1,009 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.04 | 2.99 | 3.01 | 994 |
Tuyển Nhân Sự | 4.01 | 3.85 | 3.60 | 3.73 | 960 |
Trang Bị Pandora III | 2.92 | 3.10 | 3.11 | 3.06 | 891 |
Hàng Chờ Pandora | 2.92 | 3.12 | 3.91 | 3.09 | 842 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 3.22 | 3.22 | 769 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.15 | 2.95 | 3.22 | 3.12 | 754 |
Cây Cung Thần Tốc | 2.84 | 3.14 | 3.15 | 3.06 | 753 |
Đầu Tư++ | - | - | 3.47 | 3.47 | 586 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.17 | 2.98 | 3.04 | 560 |
Động Cơ Tăng Tốc | 2.74 | 3.13 | 2.81 | 2.89 | 559 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 2.70 | 2.91 | 2.82 | 543 |
Đũa Phép | 2.88 | 2.89 | 3.06 | 2.96 | 540 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+ | - | - | 3.48 | 3.48 | 533 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 3.33 | 3.33 | 515 |
Những Người Bạn Nhỏ | - | 3.16 | 2.97 | 3.03 | 511 |
Hoa Sen Nở Rộ I | - | 2.82 | 2.83 | 2.82 | 506 |
Văn Bia Cảm Hứng | 2.66 | 2.55 | 2.80 | 2.69 | 502 |
Kho Thần Tích | 3.42 | 3.27 | 3.31 | 3.31 | 489 |
Hàng Chờ Đấu Đôi | - | - | 3.33 | 3.33 | 477 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 2.97 | 2.77 | 2.93 | 458 |
Đánh Siêu Rát | 3.25 | 3.08 | 3.23 | 3.15 | 453 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.38 | 3.24 | 3.30 | 430 |
Nhân Bản | 3.28 | 3.09 | - | 3.18 | 429 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.17 | 2.77 | 3.00 | 2.96 | 428 |
Phân Nhánh | 2.24 | 2.80 | - | 2.55 | 422 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ | - | 3.38 | - | 3.38 | 421 |
Cơn Mưa Vàng+ | - | 3.28 | - | 3.28 | 408 |
Sét Cao Thế | 2.85 | 2.99 | - | 2.92 | 403 |
Khổng Lồ Hóa | 3.46 | 3.21 | - | 3.28 | 400 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.27 | 2.63 | 3.10 | 2.90 | 388 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 2.94 | 2.97 | 2.96 | 382 |
Thăng Hoa | - | 3.07 | 3.08 | 3.07 | 373 |
Thuật Sư Thiện Chiến | 2.78 | 2.59 | 2.64 | 2.66 | 362 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.43 | 2.90 | 3.12 | 3.11 | 359 |
Hồi Sức Theo Hàng II | - | 3.21 | 2.71 | 2.92 | 356 |
Xây Dựng Đội Hình | 2.88 | 2.69 | - | 2.76 | 353 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II | 3.00 | 3.13 | 2.72 | 2.91 | 350 |
Đầu Tư+ | - | 3.47 | - | 3.47 | 339 |
Giả Dược | - | 3.08 | - | 3.08 | 338 |
Đại Tiệc Trang Bị | 2.92 | - | - | 2.92 | 337 |
Áo Choàng Bạc | 3.05 | 2.96 | 3.28 | 3.03 | 332 |
Kiên Nhẫn Học Tập | 3.16 | - | - | 3.16 | 329 |
Ngân Sách Cân Bằng+ | - | - | 3.41 | 3.41 | 327 |
Báo Thù Cho Bại Binh | - | 2.58 | 2.70 | 2.66 | 322 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
7
2
2
3
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan | 5.83 | 23.76% | 0.21% |
1
6
2
2
2
3
+5 Lillia Akali Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 3.16 | 78.17% | 0.13% |
7
2
1
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Milio | 5.39 | 31.54% | 0.04% |
8
2
3
1
1
1
+4 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 2.82 | 79.22% | 0.08% |
1
8
2
1
1
1
+4 Lillia Seraphine Tristana Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 4.66 | 47.39% | 0.07% |
1
8
3
2
1
1
+5 Lillia Seraphine Tristana Bard Katarina Kalista Rakan Milio Morgana | 2.81 | 81.39% | 0.13% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille | 5.77 | 22.28% | 0.06% |
7
2
1
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio | 5.38 | 29.31% | 0.09% |
8
2
3
1
1
1
+4 Lillia Seraphine Tristana Hecarim Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 2.67 | 83.37% | 0.29% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille | 6.07 | 16.18% | 0.02% |
6
2
2
3
1
1
+3 Lillia Seraphine Akali Hecarim Katarina Kalista Rakan Milio | 4.97 | 39.88% | 0.05% |
7
2
3
1
1
1
+3 Lillia Akali Tristana Katarina Kalista Rakan Camille Milio | 4.92 | 46.97% | 0.02% |