Tóm tắt đội hình
Twitch
Kog'Maw
Zilean
Jinx
Ngộ Không
Bard
Olaf
Rakan
Tự Nhiên
(1)
Bảo Hộ
(3)
Thợ Săn
(4)
Bánh Ngọt
(2)
Băng Giá
(3)
Ong Mật
(1)
Thời Không
(1)
Học Giả
(1)
Tiên Linh
(1)
Xây dựng đội hình
Đội hình đầu trận
Rumble
Nunu
Blitzcrank
Kog'Maw
Jinx
2
2
2
3
1
1
Đội hình giữa trận
Ngộ Không
Olaf
Jinx
Kog'Maw
Bard
Twitch
Zilean
1
4
2
2
3
1
1
1
Đội hình cuối trận
Rakan
Olaf
Ngộ Không
Zilean
Kog'Maw
Jinx
Twitch
Bard
1
3
4
2
3
1
1
1
1
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
5,424 | 3,214 | 1,949 | |
3,326 | 1,900 | 1,270 | |
1,634 | 910 | 642 | |
1,474 | 827 | 588 | |
782 | 406 | 337 | |
677 | 339 | 297 | |
334 | 179 | 132 | |
268 | 113 | 141 | |
254 | 126 | 113 | |
239 | 112 | 109 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
2,742 | 1,609 | 1,028 | |
1,355 | 772 | 532 | |
995 | 529 | 424 | |
693 | 424 | 241 | |
672 | 463 | 189 | |
665 | 330 | 302 | |
496 | 203 | 271 | |
468 | 227 | 223 | |
435 | 253 | 160 | |
377 | 190 | 175 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
3,570 | 1,744 | 1,677 | |
1,257 | 684 | 505 | |
888 | 562 | 277 | |
737 | 404 | 302 | |
649 | 287 | 328 | |
588 | 339 | 218 | |
546 | 312 | 210 | |
440 | 247 | 165 | |
433 | 229 | 183 | |
409 | 202 | 182 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
34,237 | 20,147 | 13,016 | |
5,958 | 2,948 | 2,786 | |
3,905 | 1,996 | 1,790 | |
3,752 | 1,893 | 1,735 | |
3,527 | 1,845 | 1,575 | |
2,929 | 1,505 | 1,320 | |
1,764 | 810 | 877 | |
1,210 | 581 | 584 | |
1,112 | 583 | 493 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
34,088 | 18,098 | 14,811 | |
3,581 | 1,795 | 1,673 | |
2,203 | 1,308 | 833 | |
815 | 377 | 411 | |
318 | 155 | 152 |
Đội hình | Trận | Thắng | Thua |
---|---|---|---|
4,076 | 1,940 | 1,994 | |
415 | 205 | 190 | |
280 | 120 | 152 | |
149 | 69 | 76 | |
124 | 51 | 67 | |
117 | 56 | 58 |
Tướng chủ chốt & Trang bị
Jinx
-
Bánh Ngọt
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 |
Cuồng Cung Runaan | 4.26 |
Cung Xanh | 4.46 |
Vô Cực Kiếm | 4.75 |
Diệt Khổng Lồ | 4.66 |
Ngộ Không
-
Tự Nhiên
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.28 |
Giáp Máu Warmog | 4.31 |
Vuốt Rồng | 4.47 |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.38 |
Áo Choàng Gai | 4.44 |
Olaf
-
Băng Giá
-
Thợ Săn
Trang bị | Xếp hạng |
---|---|
Huyết Kiếm | 4.12 |
Móng Vuốt Sterak | 4.06 |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.08 |
Bàn Tay Công Lý | 3.98 |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.86 |
Lõi nâng cấp
Lõi nâng cấp | 1st | 2nd | 3rd | Xếp hạng | Trận |
---|---|---|---|---|---|
Truy Cùng Diệt Tận | 3.66 | 3.37 | 3.63 | 3.58 | 1,348 |
Siêu Bão Đổ Bộ | 3.57 | 3.49 | - | 3.54 | 1,256 |
Trang Bị Pandora II | 3.86 | 3.86 | 3.77 | 3.82 | 867 |
Túi Đồ Siêu Hùng | 3.93 | 4.20 | 3.97 | 4.03 | 798 |
Cây Cung Thần Tốc | 3.81 | 3.67 | 3.61 | 3.69 | 671 |
Túi Đồ Cỡ Đại | - | 3.67 | 3.88 | 3.80 | 632 |
Trang Bị Pandora III | 3.19 | 3.91 | 3.76 | 3.71 | 622 |
Lò Rèn Thần Thoại | 3.98 | 4.30 | 3.95 | 4.05 | 595 |
Hộp Pandora | 3.67 | 3.62 | 4.45 | 3.71 | 508 |
Hàng Chờ Pandora | 4.10 | 4.36 | 4.00 | 4.24 | 454 |
Huy Hiệu Bảo Hộ | 4.10 | 5.04 | 4.20 | 4.23 | 454 |
Động Cơ Tăng Tốc | 3.80 | 3.68 | 3.86 | 3.80 | 450 |
Kho Thần Tích | 3.53 | 3.98 | 3.91 | 3.85 | 402 |
Tái Hiện Thánh Quang | - | 3.78 | 3.82 | 3.81 | 391 |
Bảo Hộ Hổ Báo | 3.75 | 3.56 | 4.30 | 4.12 | 376 |
Kim Long Lấp Lánh | 4.05 | - | - | 4.05 | 352 |
Xây Dựng Đội Hình | 4.14 | 3.95 | - | 4.02 | 326 |
Xoay Là Thắng | - | 4.48 | - | 4.48 | 312 |
Đánh Siêu Rát | 3.28 | 3.58 | 3.74 | 3.50 | 291 |
Tam Hợp I | 3.40 | 3.69 | 2.88 | 3.51 | 276 |
Người Đá Hỗ Trợ I | - | 3.60 | 3.37 | 3.47 | 270 |
Vé Kim Cương | 3.97 | 4.07 | - | 4.03 | 261 |
Kho Đồ Hỗ Trợ | 3.64 | 3.44 | 3.57 | 3.55 | 256 |
Nhỏ Mà Có Võ | 3.41 | 3.86 | 3.79 | 3.76 | 245 |
Vương Miện Bảo Hộ | 4.11 | 3.58 | 4.09 | 4.05 | 242 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực | 4.35 | 3.92 | 3.66 | 3.86 | 242 |
Nhân Bản | 3.84 | 3.72 | - | 3.77 | 242 |
Cấp Cứu Chiến Trường II | 3.38 | 3.89 | 3.45 | 3.53 | 241 |
Áo Choàng Bạc | 3.66 | 3.85 | 3.68 | 3.77 | 235 |
Thăng Hoa | - | 4.42 | 3.95 | 4.13 | 228 |
Bổ Sung Quân Lực | 3.91 | - | - | 3.91 | 227 |
Xúc Xắc Vô Tận I | - | 3.99 | 4.02 | 4.00 | 226 |
Tốc Độ Chóng Mặt | - | 3.71 | 3.36 | 3.53 | 221 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ | - | 4.55 | 4.31 | 4.41 | 203 |
Đầu Tư++ | - | - | 4.33 | 4.33 | 203 |
Huy Hiệu Thợ Săn | 4.37 | 3.36 | 3.95 | 3.92 | 200 |
Triệu Gọi Hỗn Mang | - | - | 4.06 | 4.06 | 197 |
Tuyển Nhân Sự | 5.00 | 5.15 | 5.50 | 5.32 | 194 |
Tứ Phương Tiếp Viện | - | - | 4.06 | 4.06 | 190 |
Giải Phóng Quái Thú | 3.90 | 3.91 | - | 3.90 | 188 |
Văn Bia Cảm Hứng | 3.57 | 3.51 | 3.63 | 3.57 | 183 |
Kim Long Lấp Lánh+ | - | 3.85 | - | 3.85 | 179 |
Nam Châm Hoàng Kim | 3.88 | 3.96 | 4.12 | 3.94 | 176 |
Vương Miện Thợ Săn | 4.32 | 3.64 | 4.10 | 3.95 | 175 |
Không Phải Hôm Nay | 3.61 | 3.93 | 3.83 | 3.81 | 175 |
Người Đá Hỗ Trợ II | - | 3.69 | 3.36 | 3.45 | 174 |
Tinh Túy Kim Long | 4.31 | - | - | 4.31 | 169 |
Vé Bạc | 3.17 | 3.45 | 3.52 | 3.38 | 165 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh | - | 3.37 | 3.11 | 3.19 | 165 |
To Lớn & Mạnh Mẽ | 3.52 | 3.31 | 3.80 | 3.60 | 164 |
Đội hình tương tự
Đội hình | Xếp hạng | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ chọn |
---|---|---|---|
1
6
2
2
3
1
+3 Nomsy Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf | 3.87 | 64.08% | 0.08% |
1
1
3
4
2
3
+4 Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf Morgana | 4.07 | 57.69% | 0.11% |
1
1
4
4
2
3
+5 Twitch Kog'Maw Zilean Bard Jinx Ngộ Không Olaf Rakan Morgana | 2.68 | 90.95% | 0.14% |